Quảng cáo
2 câu trả lời 219
\[
\text{Fe} + 2\text{HCl} \rightarrow \text{FeCl}_2 + \text{H}_2
\]
- Số mol \(Fe\) có khối lượng \(m\) (g):
\[
n_{\text{Fe}} = \frac{m}{56} \, \text{(mol)}.
\]
- Số mol \(HCl\) trong 200 ml dung dịch:
\[
n_{\text{HCl}} = 0.2a \, \text{(mol)}.
\]
Theo phương trình phản ứng, tỷ lệ mol giữa \(Fe\) và \(HCl\) là 1:2. Để \(Fe\) tan hết, cần:
\[
2n_{\text{Fe}} \leq n_{\text{HCl}}.
\]
Thay số:
\[
2 \cdot \frac{m}{56} \leq 0.2a.
\]
Rút gọn:
\[
a \geq \frac{10m}{56}.
\]
- Theo phương trình phản ứng, số mol khí \(H_2\) bằng số mol \(Fe\):
\[
n_{\text{H}_2} = n_{\text{Fe}} = \frac{m}{56} \, \text{(mol)}.
\]
- Thể tích khí \(H_2\) ở điều kiện tiêu chuẩn:
\[
V = n_{\text{H}_2} \cdot 22.4 = \frac{m}{56} \cdot 22.4 \, \text{(lít)}.
\]
- Giá trị \(a\):
\[
a \geq \frac{10m}{56}.
\]
- Thể tích khí \(H_2\):
\[
V = \frac{m}{56} \cdot 22.4.
\]
$Fe + 2HCl \rightarrow FeCl_2 + H_2$
a.
• Số mol Fe: $n_{Fe} = \frac{m}{56}$ (mol) (với m là khối lượng Fe tính bằng gam)
• Số mol HCl: Từ phương trình, $n_{HCl} = 2n_{Fe} = 2 \times \frac{m}{56} = \frac{m}{28}$ (mol)
• Nồng độ mol của HCl: $a = \frac{n_{HCl}}{V_{HCl}} = \frac{\frac{m}{28}}{0.2} = \frac{m}{5.6}$ (M)
b.
• Số mol H2: Từ phương trình, $n_{H_2} = n_{Fe} = \frac{m}{56}$ (mol)
• Thể tích H2 (ở điều kiện tiêu chuẩn): $V_{H_2} = n_{H_2} \times 22.4 = \frac{m}{56} \times 22.4 = \frac{m}{2.5}$ (lít)
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
46111 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
33002 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
32833 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
28732 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
26242 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
25770 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
22938 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
22842
