Quảng cáo
4 câu trả lời 604
a. Đặc điểm mạng lưới và chế độ nước của hệ thống sông Thu Bồn
Đặc điểm mạng lưới:
Mạng lưới sông dạng nan quạt: Các sông trong hệ thống sông Thu Bồn có xu hướng đổ về một hướng chung, tạo thành hình nan quạt.
Sông ngắn, dốc: Các sông và suối trong hệ thống thường có chiều dài ngắn và độ dốc lớn.
Nhiều lưu vực nhỏ: Hệ thống sông Thu Bồn chia thành nhiều lưu vực nhỏ độc lập.
Chế độ nước:
Mùa lũ tập trung: Mùa lũ diễn ra từ tháng 10 đến tháng 12, trùng với mùa mưa thu đông và mùa bão.
Lũ lên nhanh, đột ngột: Lũ thường lên rất nhanh và đột ngột, đặc biệt khi có bão và mưa lớn.
Lượng nước mùa lũ lớn: Lượng nước mùa lũ chiếm khoảng 65% tổng lượng nước cả năm.
Mùa cạn kéo dài: Mùa cạn diễn ra từ tháng 1 đến tháng 9, dòng chảy sông giảm đáng kể.
Nguyên nhân của các đặc điểm:
Địa hình dốc: Địa hình vùng Trường Sơn và Tây Nguyên dốc, khiến nước mưa đổ về sông nhanh chóng.
Khí hậu nhiệt đới gió mùa: Khí hậu với hai mùa mưa khô rõ rệt tạo ra chế độ nước đặc trưng cho sông Thu Bồn.
Mưa lớn tập trung: Mưa lớn thường tập trung vào mùa thu đông, gây ra lũ lớn.
b. Đặc điểm mạng lưới và chế độ nước ở hệ thống sông Hồng
Đặc điểm mạng lưới:
Mạng lưới sông dày đặc: Hệ thống sông Hồng có nhiều nhánh sông lớn như sông Đà, sông Lô, sông Thái Bình.
Sông dài, rộng: Sông Hồng là một trong những sông lớn nhất Việt Nam.
Hình thành đồng bằng rộng lớn: Dòng chảy của sông Hồng đã tạo nên đồng bằng Bắc Bộ màu mỡ.
Chế độ nước:
Hai mùa nước rõ rệt: Sông Hồng có mùa lũ và mùa cạn khác biệt rõ ràng.
Mùa lũ kéo dài: Mùa lũ thường bắt đầu từ tháng 6 và kết thúc vào tháng 10.
Lượng nước mùa lũ lớn: Lượng nước mùa lũ chiếm khoảng 75% tổng lượng nước cả năm.
Mùa cạn ít nước: Mùa cạn kéo dài từ tháng 11 đến tháng 5 năm sau, dòng chảy sông giảm đáng kể.
Nguyên nhân của các đặc điểm:
Địa hình phức tạp: Vùng thượng nguồn sông Hồng có địa hình núi cao, trung nguồn là vùng đồi núi thấp, hạ nguồn là đồng bằng.
Khí hậu nhiệt đới gió mùa: Khí hậu ảnh hưởng trực tiếp đến chế độ nước của sông.
Ảnh hưởng của các hồ chứa: Các hồ chứa trên sông Đà giúp điều tiết dòng chảy
a)
Đặc điểm mạng lưới:
+ Có 78 phụ lưu chiều dài trên 10 km.
+ Các sông, suối trong hệ thống sông thường ngắn và dốc, phân thành nhiều lưu vực nhỏ độc lập.
+ Mạng lưới sông có dạng nan quạt.
- Chế độ nước sông: chia làm hai mùa rõ rệt (mùa lũ và mùa cạn)
+ Mùa lũ diễn ra từ tháng 10 đến tháng 12 phù hợp với mùa mưa thu đông và mùa bão, lượng nước mùa lũ chiếm khoảng 65% tổng lượng nước cả năm. Lũ tại hệ thống sông Thu Bồn lên rất nhanh và đột ngột, nhất là khi gặp bão và mưa lớn.
+ Mùa cạn kéo dài từ tháng 1 đến tháng 9, chiếm khoảng 35% tổng lượng nước cả năm.
b)
Mạng lưới sông: Hệ thống sông Hồng bao gồm sông Hồng chính và các nhánh sông như sông Đà, sông Lô, và sông Thái Bình. Sông Hồng chảy qua các tỉnh từ Tây Bắc đến Bắc Bộ, tạo thành một mạng lưới sông phức tạp với nhiều chi lưu và hồ nước lớn nhỏ.
Chế độ nước: Sông Hồng chịu ảnh hưởng của hai mùa mưa và khô rõ rệt. Trong mùa mưa, lượng mưa lớn từ dãy núi Bắc Bộ và dãy núi Trường Sơn dồn về, làm tăng lượng nước trên sông Hồng và các sông chi lưu. Trong mùa khô, dòng chảy của sông giảm đi đáng kể, gây ra tình trạng hạn hán nước ở một số vùng đồng bằng sông Hồng.
Tóm lại, cả hai hệ thống sông Thu Bồn và sông Hồng đều có mạng lưới sông phong phú và chế độ nước phụ thuộc chủ yếu vào mùa mưa và mùa khô. Tuy nhiên, vì nằm ở các vùng địa lý khác nhau, các đặc điểm của hệ thống sông này cũng có sự khác biệt nhất định.
a. Phân tích đặc điểm mạng lưới và chế độ nước của hệ thống sông Thu Bồn
Mạng lưới sông Thu Bồn:
Hệ thống sông Thu Bồn nằm ở miền Trung Việt Nam, chảy qua các tỉnh Quảng Nam và Quảng Ngãi. Sông Thu Bồn có tổng chiều dài khoảng 120 km.
Mạng lưới sông Thu Bồn khá phức tạp, bao gồm một hệ thống các chi lưu lớn nhỏ như sông Trà Khúc, sông Phú Ninh, và các nhánh sông nhỏ khác.
Mạng lưới sông này có cấu trúc dạng mạng nhánh, với các nhánh lớn và các phụ lưu tạo thành một hệ thống dày đặc. Hệ thống sông này chủ yếu nằm trong khu vực miền núi và đồng bằng, với chiều dài và độ dốc khác nhau.
Lưu vực sông Thu Bồn có diện tích khoảng 10.000 km², tạo ra một lượng nước lớn cho các hoạt động nông nghiệp và sinh hoạt.
Chế độ nước của sông Thu Bồn:
Sông Thu Bồn có chế độ nước theo mùa, với sự thay đổi lớn giữa mùa khô và mùa mưa.
Mùa mưa (tháng 5 đến tháng 10) có lượng mưa lớn, dẫn đến lượng nước trong sông tăng mạnh. Mùa khô (tháng 11 đến tháng 4) nước trong sông giảm, ảnh hưởng đến việc cung cấp nước cho sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt.
Nguồn nước chính của hệ thống sông Thu Bồn là từ mưa, cùng với sự cung cấp từ các con sông nhỏ hơn trong lưu vực. Lượng nước vào mùa mưa có thể gây ra lũ lụt, trong khi mùa khô dễ dẫn đến tình trạng thiếu nước.
b. Phân tích đặc điểm mạng lưới và chế độ nước ở hệ thống sông Hồng
Mạng lưới sông Hồng:
Sông Hồng là một trong những con sông lớn nhất của Việt Nam, chảy qua nhiều tỉnh thành, bắt nguồn từ khu vực Tây Bắc (từ Trung Quốc) và chảy qua Hà Nội, Hải Phòng, trước khi đổ ra vịnh Bắc Bộ.
Mạng lưới sông Hồng rất phát triển, bao gồm nhiều nhánh sông lớn như sông Đà, sông Lô, sông Thái Bình và các nhánh sông con khác.
Lưu vực sông Hồng có diện tích rất lớn, khoảng 154.000 km², bao gồm cả các vùng núi và đồng bằng. Đây là một trong những hệ thống sông có vai trò quan trọng nhất đối với nền kinh tế của Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực nông nghiệp, thủy sản, và giao thông vận tải.
Chế độ nước của sông Hồng:
Chế độ nước của sông Hồng có tính mùa vụ rõ rệt, với mùa mưa từ tháng 5 đến tháng 10 và mùa khô từ tháng 11 đến tháng 4.
Mùa mưa: Lượng mưa lớn ở đầu nguồn, kết hợp với lượng nước từ các con sông nhánh khiến sông Hồng có lượng nước dồi dào. Lượng nước đổ về sông Hồng trong mùa mưa có thể gây lũ lụt ở các khu vực thấp như Hà Nội và vùng đồng bằng Bắc Bộ.
Mùa khô: Lượng nước giảm sút, nhất là vào cuối mùa đông và đầu xuân. Tuy nhiên, sông Hồng vẫn duy trì mực nước đáng kể nhờ vào các hồ chứa và điều tiết từ các công trình thủy điện ở thượng nguồn như trên sông Đà.
Hệ thống sông Hồng cũng chịu ảnh hưởng từ các hoạt động xả nước của các hồ thủy điện, làm thay đổi dòng chảy và mực nước trong sông trong suốt năm. Điều này có ảnh hưởng không nhỏ đến sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt trong khu vực.
Tổng kết:
Mạng lưới sông Thu Bồn và sông Hồng đều có vai trò quan trọng đối với các vùng mà chúng chảy qua, nhưng hệ thống sông Thu Bồn có diện tích nhỏ hơn và ít nhánh phụ hơn so với hệ thống sông Hồng.
Cả hai hệ thống sông đều có chế độ nước thay đổi theo mùa, với mùa mưa lượng nước lớn và có thể gây lũ lụt, trong khi mùa khô có thể gặp tình trạng thiếu nước. Tuy nhiên, hệ thống sông Hồng có ảnh hưởng lớn hơn và phạm vi tác động rộng hơn do diện tích lưu vực lớn và dân số đông tại vùng đồng bằng Bắc Bộ.
a)
Đặc điểm mạng lưới:
+ Có 78 phụ lưu chiều dài trên 10 km.
+ Các sông, suối trong hệ thống sông thường ngắn và dốc, phân thành nhiều lưu vực nhỏ độc lập.
+ Mạng lưới sông có dạng nan quạt.
- Chế độ nước sông: chia làm hai mùa rõ rệt (mùa lũ và mùa cạn)
+ Mùa lũ diễn ra từ tháng 10 đến tháng 12 phù hợp với mùa mưa thu đông và mùa bão, lượng nước mùa lũ chiếm khoảng 65% tổng lượng nước cả năm. Lũ tại hệ thống sông Thu Bồn lên rất nhanh và đột ngột, nhất là khi gặp bão và mưa lớn.
+ Mùa cạn kéo dài từ tháng 1 đến tháng 9, chiếm khoảng 35% tổng lượng nước cả năm.
b)
Mạng lưới sông: Hệ thống sông Hồng bao gồm sông Hồng chính và các nhánh sông như sông Đà, sông Lô, và sông Thái Bình. Sông Hồng chảy qua các tỉnh từ Tây Bắc đến Bắc Bộ, tạo thành một mạng lưới sông phức tạp với nhiều chi lưu và hồ nước lớn nhỏ.
Chế độ nước: Sông Hồng chịu ảnh hưởng của hai mùa mưa và khô rõ rệt. Trong mùa mưa, lượng mưa lớn từ dãy núi Bắc Bộ và dãy núi Trường Sơn dồn về, làm tăng lượng nước trên sông Hồng và các sông chi lưu. Trong mùa khô, dòng chảy của sông giảm đi đáng kể, gây ra tình trạng hạn hán nước ở một số vùng đồng bằng sông Hồng.
Tóm lại, cả hai hệ thống sông Thu Bồn và sông Hồng đều có mạng lưới sông phong phú và chế độ nước phụ thuộc chủ yếu vào mùa mưa và mùa khô. Tuy nhiên, vì nằm ở các vùng địa lý khác nhau, các đặc điểm của hệ thống sông này cũng có sự khác biệt nhất định.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
60668 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
43192 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
35311 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
33806 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
30144 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
24187
