Rút gom :
a) sqrt(3 * (a - 2) ^ 2) via) 2
b). sqrt(a ^ 2 * (a + 1) ^ 2) wa so 0
C). sqrt(a ^ 2 * (a - 1) ^ 2) om a co.
Quảng cáo
2 câu trả lời 149
Chúng ta sẽ thực hiện rút gọn từng biểu thức một cách chi tiết:
---
### **a) \(\sqrt{3 \cdot (a - 2)^2}\)**
Biểu thức này có dạng \(\sqrt{k \cdot x^2} = |x| \cdot \sqrt{k}\), vì \((a - 2)^2 \geq 0\).
\[
\sqrt{3 \cdot (a - 2)^2} = |a - 2| \cdot \sqrt{3}.
\]
**Kết quả**:
\[
\sqrt{3 \cdot (a - 2)^2} = |a - 2| \cdot \sqrt{3}.
\]
---
### **b) \(\sqrt{a^2 \cdot (a + 1)^2}\)**
Sử dụng tính chất:
\[
\sqrt{a^2 \cdot (a + 1)^2} = |a| \cdot |a + 1| \quad \text{(vì cả \(a^2\) và \((a+1)^2\) đều không âm)}.
\]
**Kết quả**:
\[
\sqrt{a^2 \cdot (a + 1)^2} = |a| \cdot |a + 1|.
\]
---
### **c) \(\sqrt{a^2 \cdot (a - 1)^2}\)**
Sử dụng tương tự:
\[
\sqrt{a^2 \cdot (a - 1)^2} = |a| \cdot |a - 1| \quad \text{(vì cả \(a^2\) và \((a-1)^2\) đều không âm)}.
\]
**Kết quả**:
\[
\sqrt{a^2 \cdot (a - 1)^2} = |a| \cdot |a - 1|.
\]
---
### Tổng kết:
- a) \(\sqrt{3 \cdot (a - 2)^2} = |a - 2| \cdot \sqrt{3}\),
- b) \(\sqrt{a^2 \cdot (a + 1)^2} = |a| \cdot |a + 1|\),
- c) \(\sqrt{a^2 \cdot (a - 1)^2} = |a| \cdot |a - 1|\).
Chúng ta sẽ thực hiện rút gọn từng biểu thức một cách chi tiết:
---
### **a) \(\sqrt{3 \cdot (a - 2)^2}\)**
Biểu thức này có dạng \(\sqrt{k \cdot x^2} = |x| \cdot \sqrt{k}\), vì \((a - 2)^2 \geq 0\).
\[
\sqrt{3 \cdot (a - 2)^2} = |a - 2| \cdot \sqrt{3}.
\]
**Kết quả**:
\[
\sqrt{3 \cdot (a - 2)^2} = |a - 2| \cdot \sqrt{3}.
\]
---
### **b) \(\sqrt{a^2 \cdot (a + 1)^2}\)**
Sử dụng tính chất:
\[
\sqrt{a^2 \cdot (a + 1)^2} = |a| \cdot |a + 1| \quad \text{(vì cả \(a^2\) và \((a+1)^2\) đều không âm)}.
\]
**Kết quả**:
\[
\sqrt{a^2 \cdot (a + 1)^2} = |a| \cdot |a + 1|.
\]
---
### **c) \(\sqrt{a^2 \cdot (a - 1)^2}\)**
Sử dụng tương tự:
\[
\sqrt{a^2 \cdot (a - 1)^2} = |a| \cdot |a - 1| \quad \text{(vì cả \(a^2\) và \((a-1)^2\) đều không âm)}.
\]
**Kết quả**:
\[
\sqrt{a^2 \cdot (a - 1)^2} = |a| \cdot |a - 1|.
\]
---
### Tổng kết:
- a) \(\sqrt{3 \cdot (a - 2)^2} = |a - 2| \cdot \sqrt{3}\),
- b) \(\sqrt{a^2 \cdot (a + 1)^2} = |a| \cdot |a + 1|\),
- c) \(\sqrt{a^2 \cdot (a - 1)^2} = |a| \cdot |a - 1|\).
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
7187 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
6639 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
6598 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
5736 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
5168 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
5125 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
4731
