Quốc :nghĩa của yếu tố:Từ hán việt :Nghĩa của tù hán việt
Quảng cáo
1 câu trả lời 89
Yếu tố "Quốc" trong từ Hán - Việt mang nghĩa là **quốc gia, đất nước, lãnh thổ**. Đây là một từ phổ biến trong nhiều từ Hán - Việt, thể hiện ý nghĩa về một đơn vị chính trị, xã hội hoặc đất đai của một quốc gia.
Nghĩa của từ "Quốc" trong Hán - Việt:
- **Quốc (國)**: Trong tiếng Hán, "quốc" (國) mang nghĩa là quốc gia, đất nước, một vùng lãnh thổ có chủ quyền, nơi tổ chức các hoạt động chính trị, xã hội và kinh tế. Nó cũng có thể chỉ về một quốc gia trong phạm vi lớn hơn như một quốc gia độc lập hoặc có thể là một phần trong một thể chế, đế chế.
Một số từ Hán - Việt chứa yếu tố "Quốc":
*Quốc gia (國家)**: Đất nước, một quốc gia có tổ chức, chính quyền riêng.
Quốc hội (國會)**: Cơ quan đại diện cho nhân dân, nơi quyết định các vấn đề lớn của quốc gia.
Quốc phòng (國防)**: Các hoạt động bảo vệ, bảo vệ sự toàn vẹn của lãnh thổ quốc gia.
Quốc tế (國際)**: Liên quan đến các quốc gia, các mối quan hệ giữa các quốc gia.
Quốc lễ (國禮)**: Các nghi lễ, nghi thức quan trọng của một quốc gia.
Yếu tố "Quốc" trong từ Hán - Việt chủ yếu mang nghĩa về quốc gia, đất nước và các khái niệm liên quan đến sự tổ chức và bảo vệ lãnh thổ, chính quyền của một quốc gia.
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
10079