Sự thay đổi cơ cấu sản lượng thủy sản nước ta giai đoạn 2010 2023
Quảng cáo
1 câu trả lời 1254
Sự thay đổi cơ cấu sản lượng thủy sản của Việt Nam giai đoạn 2010-2023 phản ánh những biến động trong các ngành nghề và phương thức sản xuất thủy sản, từ đánh bắt tự nhiên đến nuôi trồng thủy sản, cũng như những ảnh hưởng từ các chính sách, nhu cầu tiêu thụ và biến đổi khí hậu. Dưới đây là một số điểm nổi bật về sự thay đổi cơ cấu sản lượng thủy sản trong giai đoạn này:
1. Tăng trưởng sản lượng thủy sản nói chung
Trong giai đoạn 2010-2023, sản lượng thủy sản của Việt Nam có sự tăng trưởng mạnh mẽ. Sản lượng thủy sản đã đạt mức cao kỷ lục, vượt qua mốc 8 triệu tấn vào những năm gần đây, trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu thủy sản lớn nhất thế giới.
2010: Sản lượng thủy sản đạt khoảng 4.2 triệu tấn (bao gồm cả nuôi trồng và đánh bắt).
2020-2023: Sản lượng thủy sản Việt Nam đạt khoảng 8 triệu tấn mỗi năm, trong đó nuôi trồng chiếm phần lớn.
2. Thay đổi tỷ trọng giữa đánh bắt và nuôi trồng thủy sản
Trong giai đoạn 2010-2023, tỷ trọng giữa đánh bắt và nuôi trồng thủy sản đã có sự chuyển biến rõ rệt:
Nuôi trồng thủy sản tăng mạnh, đặc biệt là nuôi tôm, cá tra, cá rô phi và các loài cá nước ngọt khác.Sản lượng nuôi trồng thủy sản chiếm tỷ lệ ngày càng cao trong tổng sản lượng thủy sản của Việt Nam, từ khoảng 50% năm 2010 lên đến gần 70-75% vào năm 2023.
Tôm và cá tra trở thành những mặt hàng xuất khẩu chủ lực, chiếm tỷ trọng lớn trong sản lượng nuôi trồng. Ngành nuôi tôm (đặc biệt là tôm sú và tôm chân trắng) và cá tra đã phát triển mạnh mẽ, với các mô hình nuôi tiên tiến và ứng dụng công nghệ cao.
Đánh bắt thủy sản có sự giảm sút về sản lượng, đặc biệt là đánh bắt xa bờ, do các yếu tố như cạn kiệt nguồn lợi tự nhiên, khai thác quá mức, và các biện pháp bảo vệ nguồn lợi thủy sản. Tỷ lệ sản lượng từ đánh bắt trong tổng sản lượng thủy sản đã giảm từ khoảng 50% trong giai đoạn 2010 xuống còn khoảng 25-30% vào năm 2023.
3. Sự phát triển của các mô hình nuôi trồng thủy sản công nghệ cao
Trong giai đoạn này, các mô hình nuôi trồng thủy sản áp dụng công nghệ cao, chẳng hạn như nuôi trong hệ thống khép kín (recirculating aquaculture system - RAS), nuôi tôm trên cát, nuôi tôm siêu thâm canh, nuôi trồng thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP, ASC, đã phát triển mạnh.
Các mô hình này không chỉ nâng cao năng suất mà còn giúp giảm thiểu tác động xấu đến môi trường và tăng tính bền vững cho ngành nuôi trồng thủy sản.
4. Chuyển hướng sang sản phẩm giá trị gia tăng
Sản lượng thủy sản không chỉ tăng về số lượng mà còn tăng về giá trị gia tăng. Các sản phẩm chế biến sẵn, tôm đông lạnh, cá chế biến sẵn, thủy sản chế biến xuất khẩu (như tôm chả, cá phi lê, thực phẩm thủy sản đóng hộp) đã trở thành những mặt hàng xuất khẩu quan trọng. Việc gia tăng sản phẩm chế biến sâu góp phần nâng cao giá trị xuất khẩu thủy sản của Việt Nam.
5. Khủng hoảng do biến đổi khí hậu và dịch bệnh
Biến đổi khí hậu và các yếu tố như dịch bệnh, đặc biệt là dịch bệnh đối với tôm (như bệnh EMS - Early Mortality Syndrome), cũng ảnh hưởng đến cơ cấu sản lượng thủy sản trong giai đoạn này. Tuy nhiên, ngành thủy sản cũng đã chủ động thích ứng, thay đổi mô hình nuôi trồng, tăng cường ứng dụng công nghệ và biện pháp bảo vệ môi trường để giảm thiểu tác động tiêu cực từ các yếu tố này.
6. Chính sách và hỗ trợ của Nhà nước
Trong giai đoạn 2010-2023, Nhà nước Việt Nam đã thực hiện nhiều chính sách hỗ trợ ngành thủy sản, bao gồm:
Các chương trình hỗ trợ nông dân nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là trong việc chuyển đổi nghề đánh bắt sang nuôi trồng.
Hỗ trợ xây dựng cơ sở hạ tầng, áp dụng công nghệ mới, phát triển các chuỗi giá trị sản phẩm thủy sản.
Tăng cường các biện pháp bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên và thực hiện các chính sách bảo vệ môi trường.
7. Xu hướng xuất khẩu thủy sản
Trong giai đoạn 2010-2023, xuất khẩu thủy sản của Việt Nam đã có sự thay đổi đáng kể về cơ cấu sản phẩm và thị trường xuất khẩu. Các sản phẩm thủy sản chế biến sâu, đặc biệt là tôm, cá tra, cá ngừ và các sản phẩm chế biến từ thủy sản đã chiếm ưu thế. Các thị trường xuất khẩu chủ yếu của Việt Nam bao gồm Mỹ, EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, và các quốc gia Đông Nam Á.
Giai đoạn 2010-2023 chứng kiến sự thay đổi rõ rệt trong cơ cấu sản lượng thủy sản của Việt Nam, với sự gia tăng mạnh mẽ của sản lượng nuôi trồng và giảm sút của sản lượng đánh bắt tự nhiên. Ngành thủy sản đã có những bước phát triển về mặt công nghệ, mô hình nuôi trồng bền vững và gia tăng giá trị xuất khẩu. Tuy nhiên, cũng có những thách thức từ biến đổi khí hậu, dịch bệnh và khai thác quá mức các nguồn lợi tự nhiên.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
44747 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
43681 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
36219 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
34572 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
30790 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
24378
