Quảng cáo
1 câu trả lời 314
Dưới đây là ý nghĩa của các yếu tố Hán Việt:
1. Bát (八): nghĩa là "tám" hoặc "số tám". Trong tiếng Hán, "bát" chỉ con số 8 và có thể thấy trong các từ ghép như "bát quái" (八卦), "bát giác" (八角), hoặc các tên gọi liên quan đến số tám.
2. Phi (非): nghĩa là "không", "trái", hoặc "sai". "Phi" thường chỉ những điều trái ngược hoặc không đúng, như trong "phi lý" (非理 - không hợp lý), "phi nghĩa" (非義 - trái đạo nghĩa), "phi pháp" (非法 - bất hợp pháp).
3. Ngang (橫 hoặc 横): nghĩa là "ngang", "ngang ngược" hoặc "hướng ngang". Trong Hán Việt, yếu tố "ngang" thường xuất hiện trong các từ diễn tả sự ngang dọc hoặc đối nghịch, chẳng hạn như "ngang dọc" (橫直 - ngang và dọc), "ngang nhiên" (橫然 - một cách ngang nhiên).
4. Trái (左 hoặc trái nghĩa): có hai nghĩa chính:
- Trong từ 左 (tả) nghĩa là "trái" (bên trái), như trong "tả hữu" (左右 - trái phải).
- Nghĩa "trái" khác trong Hán Việt thường mang nghĩa "ngược", "đối lập" (như trái ý, trái lẽ).
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
74596 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
60743 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
53354 -
52948
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
40432 -
39883
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
37555 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
34517
