Cho 1,96 gam bột Fe vào dung dịch H2SO4 10% có khối lượng riêng là 1,12g/ml.
a) viết phương trình hóa học
b) tính thể tích dung dịch H2SO4
d) Tính nồng độ phần trăm dung dịch muối thu được sau phản ứng
Quảng cáo
2 câu trả lời 287
Giải bài toán hóa học
a) Phương trình hóa học
Sắt (Fe) tác dụng với axit sunfuric (H₂SO₄) tạo thành muối sắt (II) sunfat (FeSO₄) và khí hidro (H₂).
Phương trình hóa học:
Fe + H₂SO₄ → FeSO₄ + H₂
b) Tính thể tích dung dịch H₂SO₄
Bước 1: Tính số mol Fe
Khối lượng mol của Fe: M(Fe) = 56 g/mol
Số mol Fe: n(Fe) = m(Fe) / M(Fe) = 1.96g / 56 g/mol = 0.035 mol
Bước 2: Tính số mol H₂SO₄ phản ứng
Từ phương trình hóa học, ta thấy tỉ lệ mol giữa Fe và H₂SO₄ là 1:1.
⇒ n(H₂SO₄) = n(Fe) = 0.035 mol
Bước 3: Tính khối lượng H₂SO₄
Khối lượng mol của H₂SO₄: M(H₂SO₄) = 98 g/mol
Khối lượng H₂SO₄: m(H₂SO₄) = n(H₂SO₄) * M(H₂SO₄) = 0.035 mol * 98 g/mol = 3.43 g
Bước 4: Tính khối lượng dung dịch H₂SO₄
Nồng độ dung dịch H₂SO₄: C% = (m(chất tan) / m(dung dịch)) * 100%
m(dung dịch) = m(chất tan) / C% * 100% = 3.43g / 10% * 100% = 34.3 g
Bước 5: Tính thể tích dung dịch H₂SO₄
D = m/V ⇒ V = m/D = 34.3g / 1.12 g/ml ≈ 30.625 ml
Vậy thể tích dung dịch H₂SO₄ cần dùng là khoảng 30.625 ml.
c) Tính nồng độ phần trăm dung dịch muối thu được sau phản ứng
Bước 1: Tính khối lượng FeSO₄ thu được
Khối lượng mol của FeSO₄: M(FeSO₄) = 152 g/mol
Số mol FeSO₄: n(FeSO₄) = n(Fe) = 0.035 mol
Khối lượng FeSO₄: m(FeSO₄) = n(FeSO₄) * M(FeSO₄) = 0.035 mol * 152 g/mol = 5.32 g
Bước 2: Tính khối lượng dung dịch sau phản ứng
Khối lượng dung dịch sau phản ứng = khối lượng Fe + khối lượng dung dịch H₂SO₄ ban đầu = 1.96g + 34.3g = 36.26g
Bước 3: Tính nồng độ phần trăm dung dịch muối
C% (FeSO₄) = (m(FeSO₄) / m(dung dịch sau phản ứng)) * 100% = (5.32g / 36.26g) * 100% ≈ 14.66%
Vậy nồng độ phần trăm dung dịch muối FeSO₄ thu được sau phản ứng là khoảng 14.66%.
a) Phương trình hóa học
Sắt (Fe) tác dụng với axit sunfuric (H₂SO₄) tạo thành muối sắt (II) sunfat (FeSO₄) và khí hidro (H₂).
Phương trình hóa học:
Fe + H₂SO₄ → FeSO₄ + H₂
b) Tính thể tích dung dịch H₂SO₄
Bước 1: Tính số mol Fe
Khối lượng mol của Fe: M(Fe) = 56 g/mol
Số mol Fe: n(Fe) = m(Fe) / M(Fe) = 1.96g / 56 g/mol = 0.035 mol
Bước 2: Tính số mol H₂SO₄ phản ứng
Từ phương trình hóa học, ta thấy tỉ lệ mol giữa Fe và H₂SO₄ là 1:1.
⇒ n(H₂SO₄) = n(Fe) = 0.035 mol
Bước 3: Tính khối lượng H₂SO₄
Khối lượng mol của H₂SO₄: M(H₂SO₄) = 98 g/mol
Khối lượng H₂SO₄: m(H₂SO₄) = n(H₂SO₄) * M(H₂SO₄) = 0.035 mol * 98 g/mol = 3.43 g
Bước 4: Tính khối lượng dung dịch H₂SO₄
Nồng độ dung dịch H₂SO₄: C% = (m(chất tan) / m(dung dịch)) * 100%
m(dung dịch) = m(chất tan) / C% * 100% = 3.43g / 10% * 100% = 34.3 g
Bước 5: Tính thể tích dung dịch H₂SO₄
D = m/V ⇒ V = m/D = 34.3g / 1.12 g/ml ≈ 30.625 ml
Vậy thể tích dung dịch H₂SO₄ cần dùng là khoảng 30.625 ml.
c) Tính nồng độ phần trăm dung dịch muối thu được sau phản ứng
Bước 1: Tính khối lượng FeSO₄ thu được
Khối lượng mol của FeSO₄: M(FeSO₄) = 152 g/mol
Số mol FeSO₄: n(FeSO₄) = n(Fe) = 0.035 mol
Khối lượng FeSO₄: m(FeSO₄) = n(FeSO₄) * M(FeSO₄) = 0.035 mol * 152 g/mol = 5.32 g
Bước 2: Tính khối lượng dung dịch sau phản ứng
Khối lượng dung dịch sau phản ứng = khối lượng Fe + khối lượng dung dịch H₂SO₄ ban đầu = 1.96g + 34.3g = 36.26g
Bước 3: Tính nồng độ phần trăm dung dịch muối
C% (FeSO₄) = (m(FeSO₄) / m(dung dịch sau phản ứng)) * 100% = (5.32g / 36.26g) * 100% ≈ 14.66%
Vậy nồng độ phần trăm dung dịch muối FeSO₄ thu được sau phản ứng là khoảng 14.66%.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
45253
-
Hỏi từ APP VIETJACK31344
