Câu 1: Khối đa diện khối tròn xoay đặc điểm hình trước khối đa diện khối tròn xoay?
Câu 2: tỷ lệ là gì trong vẽ kỹ thuật?
Quảng cáo
2 câu trả lời 313
Định nghĩa: Là khối hình có bề mặt được tạo thành từ các mặt phẳng. Mỗi mặt phẳng của khối đa diện là một đa giác.
Cấu trúc: Khối đa diện được tạo thành từ các mặt, các cạnh và các đỉnh. Số lượng mặt, cạnh và đỉnh có thể khác nhau tùy thuộc vào loại khối.
Ví dụ: Khối lập phương, khối tứ diện, khối ngũ diện, khối bát diện.
Đặc điểm: Mỗi mặt của khối đa diện là phẳng và có thể có nhiều hình dạng khác nhau (tam giác, vuông, ngũ giác, v.v.).
Khối Tròn Xoay:
Định nghĩa: Là khối hình được tạo thành khi một hình phẳng (thường là hình tròn hoặc một đường cong) quay xung quanh một trục.
Cấu trúc: Khối tròn xoay thường có bề mặt cong và không có đỉnh hay cạnh sắc nét như khối đa diện.
Ví dụ: Hình trụ, hình cầu, hình nón.
Đặc điểm: Có bề mặt trơn, không có các cạnh hay đỉnh. Đường kính và chiều cao của khối tròn xoay thường được sử dụng để xác định kích thước của nó.
So Sánh:
Bề mặt: Khối đa diện có mặt phẳng, trong khi khối tròn xoay có bề mặt cong.
Hình dạng: Khối đa diện có thể tạo ra từ các hình đa giác, khối tròn xoay được tạo từ hình tròn hoặc đường cong.
Số đỉnh và cạnh: Khối đa diện có đỉnh và cạnh, còn khối tròn xoay thì không có đỉnh và cạnh.
Những đặc điểm này giúp phân biệt giữa khối đa diện và khối tròn xoay trong hình học.
Dưới đây là câu trả lời cho hai câu hỏi của bạn:
Câu 1: Đặc điểm hình học của khối đa diện và khối tròn xoay
- Khối đa diện:
- Là một hình khối có mặt phẳng, được tạo thành từ các đa giác.
- Các mặt của khối đa diện là các đa giác, và chúng kết nối với nhau tại các cạnh.
- Ví dụ: hình lập phương, hình chóp, hình hộp chữ nhật.
- Khối tròn xoay:
- Là hình khối được tạo ra khi một mặt phẳng cong (thường là một hình tròn) được quay quanh một trục cố định.
- Khối tròn xoay có bề mặt cong, không có cạnh và đỉnh giống như khối đa diện.
- Ví dụ: hình cầu, hình trụ, hình nón.
Câu 2: Tỷ lệ trong vẽ kỹ thuật
- Tỷ lệ trong vẽ kỹ thuật là một khái niệm quan trọng để thể hiện kích thước và tỷ lệ của đối tượng trong bản vẽ.
- Tỷ lệ cho biết kích thước thực tế của một đối tượng so với kích thước trên bản vẽ.
- Ví dụ, nếu tỷ lệ là 1:50, nghĩa là 1 đơn vị trên bản vẽ tương ứng với 50 đơn vị trong thực tế.
- Sử dụng tỷ lệ giúp cho việc vẽ các đối tượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn so với kích thước thực tế, đảm bảo rằng bản vẽ vẫn rõ ràng và dễ hiểu.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
198905
-
46944
-
Hỏi từ APP VIETJACK40817
