Ai giải thích kĩ hơn giúp mình phần many, much, a lot of, lots of, some, any, a little.... Với aaaa
Quảng cáo
1 câu trả lời 172
1 năm trước
1. Many
Sử dụng: Để chỉ số lượng lớn, dùng với danh từ đếm được số nhiều.
Ví dụ: "I have many friends." (Tôi có nhiều bạn bè.)
2. Much
Sử dụng: Để chỉ một lượng lớn, dùng với danh từ không đếm được.
Ví dụ: "I don’t have much time." (Tôi không có nhiều thời gian.)
3. A lot of / Lots of
Sử dụng: Có thể dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được để chỉ số lượng lớn.
Ví dụ:"I have a lot of books." (Tôi có nhiều sách.)
"There is lots of water in the bottle." (Có rất nhiều nước trong chai.)
4. Some
Sử dụng: Để chỉ một lượng không xác định, thường dùng trong câu khẳng định và câu hỏi không chính thức.
Ví dụ: "I have some apples." (Tôi có một vài quả táo.)
Trong câu hỏi: "Do you have some coffee?" (Bạn có chút cà phê không?)
5. Any
Sử dụng: Thường dùng trong câu phủ định và câu hỏi để chỉ một lượng không xác định.
Ví dụ:Câu phủ định: "I don’t have any money." (Tôi không có tiền.)
Câu hỏi: "Do you have any questions?" (Bạn có câu hỏi nào không?)
6. A little
Sử dụng: Để chỉ một lượng nhỏ, dùng với danh từ không đếm được.
Ví dụ: "I need a little help." (Tôi cần một chút giúp đỡ.)
Tóm tắt
Many: Danh từ đếm được số nhiều.
Much: Danh từ không đếm được.
A lot of / Lots of: Cả danh từ đếm được và không đếm được.
Some: Lượng không xác định (câu khẳng định và câu hỏi không chính thức).
Any: Lượng không xác định (câu phủ định và câu hỏi).
A little: Danh từ không đếm được với lượng nhỏ.
Sử dụng: Để chỉ số lượng lớn, dùng với danh từ đếm được số nhiều.
Ví dụ: "I have many friends." (Tôi có nhiều bạn bè.)
2. Much
Sử dụng: Để chỉ một lượng lớn, dùng với danh từ không đếm được.
Ví dụ: "I don’t have much time." (Tôi không có nhiều thời gian.)
3. A lot of / Lots of
Sử dụng: Có thể dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được để chỉ số lượng lớn.
Ví dụ:"I have a lot of books." (Tôi có nhiều sách.)
"There is lots of water in the bottle." (Có rất nhiều nước trong chai.)
4. Some
Sử dụng: Để chỉ một lượng không xác định, thường dùng trong câu khẳng định và câu hỏi không chính thức.
Ví dụ: "I have some apples." (Tôi có một vài quả táo.)
Trong câu hỏi: "Do you have some coffee?" (Bạn có chút cà phê không?)
5. Any
Sử dụng: Thường dùng trong câu phủ định và câu hỏi để chỉ một lượng không xác định.
Ví dụ:Câu phủ định: "I don’t have any money." (Tôi không có tiền.)
Câu hỏi: "Do you have any questions?" (Bạn có câu hỏi nào không?)
6. A little
Sử dụng: Để chỉ một lượng nhỏ, dùng với danh từ không đếm được.
Ví dụ: "I need a little help." (Tôi cần một chút giúp đỡ.)
Tóm tắt
Many: Danh từ đếm được số nhiều.
Much: Danh từ không đếm được.
A lot of / Lots of: Cả danh từ đếm được và không đếm được.
Some: Lượng không xác định (câu khẳng định và câu hỏi không chính thức).
Any: Lượng không xác định (câu phủ định và câu hỏi).
A little: Danh từ không đếm được với lượng nhỏ.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
III. Match a question in column A with its answer in column B.
A B 1. How heavy is Mai? a. I like cartoons. 2. What kinds of TV programs do you like? b. Because I got up late. 3. Why did you come to class late? c. He should go to the movie theater. 4. Where should Nam go to relax? d. She is forty kilos. 87800 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
57489 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
39867 -
35195
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
25496 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
24929 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
24399 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
23884 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
21981
Gửi báo cáo thành công!
