1. trình bày sự phân bố các dân tộc ở nước ta.
2. Cho biết đặc điểm dân số vn
Quảng cáo
2 câu trả lời 333
1. Sự phân bố các dân tộc ở nước ta
Nước ta có 54 dân tộc, mỗi dân tộc có đặc điểm văn hóa, ngôn ngữ và phong tục riêng. Sự phân bố dân tộc ở Việt Nam được chia thành các vùng chính như sau:
Dân tộc Kinh: Đây là dân tộc chiếm số lượng lớn nhất (khoảng 86% dân số) và chủ yếu cư trú ở các vùng đồng bằng, ven biển, thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM.
Các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc: Gồm các dân tộc như Tày, Nùng, Thái, Mông, Dao, và một số dân tộc khác. Họ sống chủ yếu ở các tỉnh miền núi như Lào Cai, Hà Giang, Cao Bằng, và Sơn La.
Các dân tộc Tây Nguyên: Bao gồm các dân tộc như Ê Đê, M’nông, Gia Rai, và Ba Na. Họ tập trung chủ yếu ở các tỉnh Gia Lai, Đắk Lắk, Kon Tum.
Các dân tộc miền Trung: Gồm dân tộc Chăm, Cơ Tu, Raglai, và một số dân tộc khác. Họ sống ở các tỉnh ven biển miền Trung như Ninh Thuận, Bình Thuận, Quảng Nam.
Các dân tộc miền Nam: Bao gồm dân tộc Khmer, Hoa, và một số dân tộc khác. Dân tộc Khmer chủ yếu cư trú ở các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long như Trà Vinh, Sóc Trăng.
2. Đặc điểm dân số Việt Nam
Tổng dân số: Tính đến năm 2023, dân số Việt Nam ước tính khoảng 99 triệu người, xếp thứ 15 trên thế giới về quy mô dân số.
Tăng trưởng dân số: Tốc độ tăng dân số đã giảm so với trước đây. Việt Nam đang chuyển từ giai đoạn tăng dân số nhanh sang giai đoạn ổn định hơn.
Cấu trúc dân số:
Tuổi thọ: Tuổi thọ trung bình ở Việt Nam ngày càng tăng, hiện khoảng 73 tuổi.
Cơ cấu độ tuổi: Việt Nam đang có một cơ cấu dân số vàng với tỷ lệ người trong độ tuổi lao động cao.
Đô thị hóa: Tỉ lệ dân số sống tại các đô thị ngày càng tăng, từ khoảng 29% năm 2009 lên gần 40% hiện nay. Các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng đang là những trung tâm kinh tế và văn hóa lớn.
Văn hóa và ngôn ngữ: Việt Nam là quốc gia đa dân tộc với nhiều ngôn ngữ và văn hóa phong phú. Ngôn ngữ chính là tiếng Việt, nhưng còn có nhiều ngôn ngữ khác của các dân tộc thiểu số.
Dưới đây là nội dung trả lời cho câu hỏi về sự phân bố các dân tộc ở nước ta và đặc điểm dân số Việt Nam.
## 1. Sự phân bố các dân tộc ở nước ta
### a. Tổng quan
Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc, với 54 dân tộc chính, trong đó dân tộc Kinh chiếm ưu thế về số lượng và phân bố. Các dân tộc thiểu số sống chủ yếu ở vùng núi, vùng cao, và khu vực biên giới.
### b. Phân bố theo khu vực
1. **Đồng bằng sông Hồng**: Chủ yếu là dân tộc Kinh, nơi có nền văn minh lúa nước phát triển.
2. **Tây Bắc**: Nơi sinh sống của nhiều dân tộc thiểu số như Thái, Mông, Dao, Khơ-me, và một số dân tộc khác. Các dân tộc này sống chủ yếu ở các huyện vùng núi.
3. **Đông Bắc**: Gồm các dân tộc Tày, Nùng, và một số dân tộc khác. Khu vực này có cảnh quan núi non hùng vĩ.
4. **Trung Bộ**: Có sự hiện diện của các dân tộc như Hơ-lang, Co-tu, Bru-Vân Kiều, cùng với dân tộc Kinh.
5. **Tây Nguyên**: Là nơi sinh sống của các dân tộc Ê-đê, M'nông, Ba-na, Gia-rai. Khu vực này nổi tiếng với văn hóa cồng chiêng và đời sống du mục.
6. **Nam Bộ**: Chủ yếu là dân tộc Kinh, nhưng cũng có dân tộc Khơ-me sinh sống ở các tỉnh miền Tây Nam Bộ, như Trà Vinh, Sóc Trăng.
### c. Đặc điểm phân bố
- **Dân tộc Kinh**: Chiếm khoảng 85% dân số và phân bố chủ yếu ở các vùng đồng bằng, thành phố lớn.
- **Dân tộc thiểu số**: Sống tập trung ở các vùng núi, vùng cao, thường gắn liền với các bản làng, thôn xóm nhỏ. Họ thường duy trì được văn hóa và phong tục tập quán riêng.
---
## 2. Đặc điểm dân số Việt Nam
### a. Quy mô dân số
- Việt Nam có dân số khoảng 99 triệu người (theo thống kê năm 2023), xếp thứ 15 trên thế giới về quy mô dân số.
### b. Cơ cấu dân số
1. **Theo độ tuổi**: Dân số trẻ, với tỷ lệ thanh niên và người lao động cao. Tỷ lệ dân số dưới 15 tuổi chiếm khoảng 23%, và trên 65 tuổi khoảng 7%.
2. **Theo giới tính**: Tỷ lệ giới tính tương đối cân bằng, với tỷ lệ nam và nữ khoảng 1:1.02.
### c. Đặc điểm dân số
1. **Tăng trưởng dân số**: Việt Nam đã trải qua quá trình kiểm soát sinh sản, do đó tỷ lệ tăng dân số hiện nay đã có dấu hiệu giảm so với những năm trước.
2. **Phân bố dân cư**: Dân số phân bố không đồng đều, tập trung chủ yếu ở đồng bằng sông Hồng, đồng bằng sông Cửu Long và các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM.
3. **Đô thị hóa**: Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ, tỷ lệ dân số thành thị ngày càng tăng, kéo theo sự thay đổi trong cấu trúc nghề nghiệp và lối sống.
4. **Trình độ giáo dục**: Tỷ lệ người dân biết chữ tăng cao, chất lượng giáo dục cải thiện đáng kể trong những năm gần đây.
---
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về sự phân bố các dân tộc và đặc điểm dân số ở Việt Nam! Nếu bạn cần thêm thông tin gì, hãy cho mình biết nhé!
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
44723 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
43644 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
36021 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
34558 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
30771 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
24361
