Quảng cáo
2 câu trả lời 730
Bài thơ "Thương vợ" của Trần Tế Xương (Tú Xương) là một tác phẩm nổi bật thể hiện tình yêu thương và sự trân trọng của tác giả dành cho vợ. Dưới đây là một phân tích chi tiết về nội dung và nghệ thuật của bài thơ.
### 1. **Nội dung bài thơ**
**Tình yêu và sự cảm thông:**
- Bài thơ mở đầu bằng những hình ảnh giản dị nhưng chân thật về cuộc sống vất vả của vợ. Tú Xương không chỉ miêu tả công việc của vợ mà còn bày tỏ sự cảm thông sâu sắc với những hy sinh thầm lặng của bà.
**Khắc họa nỗi khổ cực của người phụ nữ:**
- Qua các câu thơ, tác giả khắc họa rõ nét nỗi khổ cực của vợ trong cuộc sống thường nhật, từ việc chợ búa đến nuôi dạy con cái. Những hình ảnh cụ thể như "công việc đồng áng", "chợ búa" cho thấy sự vất vả không ngừng nghỉ.
**Sự tôn trọng và trân trọng:**
- Dù cuộc sống khó khăn, nhưng tình cảm của Tú Xương dành cho vợ vẫn luôn nồng nàn. Ông thừa nhận và trân trọng những nỗ lực và đức hy sinh của bà, thể hiện sự tôn kính dành cho người phụ nữ.
### 2. **Nghệ thuật**
**Ngôn ngữ và hình ảnh:**
- Tú Xương sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng giàu hình ảnh. Các chi tiết cụ thể giúp người đọc dễ dàng hình dung về cuộc sống hàng ngày của vợ.
**Thể thơ và nhịp điệu:**
- Bài thơ được viết theo thể thơ lục bát, tạo nên âm hưởng nhẹ nhàng và gần gũi. Nhịp điệu đều đặn của thơ lục bát làm nổi bật tình cảm chân thành và sâu lắng của tác giả.
**Biện pháp tu từ:**
- Tác giả sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ để làm nổi bật nỗi vất vả và tình yêu thương, tạo ra những liên tưởng sâu sắc cho người đọc.
### 3. **Thông điệp**
Bài thơ không chỉ đơn thuần là sự thể hiện tình cảm của tác giả dành cho vợ, mà còn phản ánh giá trị của tình yêu, lòng trân trọng và sự chia sẻ trong gia đình. Qua đó, Tú Xương đã khắc họa hình ảnh người phụ nữ Việt Nam trong xã hội phong kiến, vừa chịu đựng khổ cực, vừa là nguồn động viên lớn lao cho người chồng.
### Kết luận
"Thương vợ" là một tác phẩm xuất sắc không chỉ vì nội dung sâu sắc mà còn nhờ vào nghệ thuật tinh tế của Tú Xương. Bài thơ là lời tri ân và tình yêu thương sâu nặng mà tác giả dành cho vợ, đồng thời khắc họa chân thực về cuộc sống và số phận của người phụ nữ trong xã hội.
1. Dàn ý phân tích bài thơ "Thương vợ" của Tú Xương:
1.1. Mở bài:
Giới thiệu đôi nét về nhà thơ Trần Tế Xương, hay còn gọi là Tú Xương hay Tú Mỡ, là một trong những nhà thơ có cách viết trào phúng, hài hước.
Giới thiệu về bài thơ "Thương vợ".
1.2. Thân bài:
Hình ảnh bà Tú:
Hai câu thực gợi tả cụ thể hơn cuộc sống tảo tần gắn với việc buôn bán ngược xuôi của bà Tú: “Quanh năm buôn bán ở mom sông/Nuôi đủ năm con với một chồng”Công việc: buôn bán
Thời gian: quanh năm => từ ngày này qua ngày khác, từ tháng này qua tháng khác, không có một ngày được nghỉ ngơi.
Địa điểm: mom sông (phần đất ở bờ sông nhô ra phía lòng sông, nơi người làng chài thường hay tụ tập mua bán) => hai chữ “mom sông” gợi tả một cuộc đời nhiều mưa nắng, một cuộc đời lắm cơ cực, phải vật lộn để kiếm sống.
“Nuôi đủ năm con với một chồng”: Gánh nặng gia đình đang đè nặng lên đôi vai người mẹ, người vợ. Cách đếm con, chồng => ẩn chứa nỗi niềm chua chát về một gia đình gặp nhiều khó khăn: đông con, còn người chồng đang phải “ăn lương vợ”.
Hai câu đề: “Lặn lội thân cò khi quãng vắng/Eo sèo mặt nước buổi đò đông” Thấm thía nỗi vất vả, gian lao của vợ, Tế Xương đã mượn hình ảnh con cò trong ca dao để nói về bà Tú: thân cò lầm lũi gợi liên tưởng về thân phận vất vả, cực khổ, của bà Tú cũng như những người phụ nữ Việt Nam trong xã hội cũ.
Ba từ "khi quãng vắng" đã nói lên không gian heo hút, vắng lặng chứa đầy những lo âu, nguy hiểm.
Câu thơ dùng phép đảo ngữ (đưa từ "lặn lội" lên đầu câu) và dùng từ "thân cò" thay cho từ "con cò" càng làm tăng thêm nỗi vất vả gian truân của bà Tú. Không những thế, từ "thân cò" còn gợi nỗi ngậm ngùi về thân phận nữa. Lời thơ, vì thế, mà cũng sâu sắc hơn, thấm thìa hơn.
Câu thứ tư làm rõ sự vật lộn với cuộc sống đầy gian nan của bà Tú: “Eo sèo mặt nước buổi đò đông.”Eo sèo: là từ láy tượng thanh ý chỉ sự kì kèo, kêu ca phàn nàn một cách khó chịu => gợi tả cảnh tranh bán, cãi vã nơi “mặt nước”. Câu thơ gợi tả cảnh chen chúc, bươn trải trên sông nước của những người làm nghề buôn bán nhỏ.
“Buổi đò đông” hàm chứa không phải ít những lo âu, nguy hiểm "khi quãng vắng".
Nghệ thuật đối đặc sắc đã làm nổi bật cảnh kiếm ăn nhiều cơ cực. Bát cơm, manh áo mà bà Tú kiếm được để “nuôi đủ năm con với một chồng” phải lặn lội trong nắng mưa, phải giành giật, phải trả giá bằng mồ hôi, nước mắt trong thời buổi khó khăn.
Hai câu luận: “Một duyên hai nợ, âu đành phận/Năm nắng, mười mưa dám quản công.”Tú Xương vận dụng rất sáng tạo hai thành ngữ: “một duyên hai nợ” và “năm nắng mười mưa”, đối xứng nhau hài hòa, màu sắc dân gian đậm đà trong cảm nhận và ngôn ngữ biểu đạt: “Duyên” là duyên số, duyên phận, là cái “nợ” đời mà bà Tú phải cam phận, chịu đựng.
“Nắng”, “mưa” tượng trưng cho mọi vất vả, khổ cực.
Các số từ trong câu thơ tăng dần lên: “một… hai… năm… mười… làm nổi rõ đức hi sinh thầm lặng của bà Tú, một người phụ nữ chịu thương, chịu khó vì sự ấm no, hạnh phúc của chồng con và gia đình.
“Âu đành phận”, … “dám quản công” … giọng thơ nhiều xót xa, thương cảm, thương mình, thương gia cảnh nhiều éo le.
=> Tóm lại, 6 câu thơ đầu bằng tấm lòng biết ơn và cảm phục, Tú Xương đã phác họa một vài nét rất chân thực và cảm động về hình ảnh bà Tú, người vợ hiền thảo của mình với bao đức tính đáng quý: đảm đang, tần tảo, chịu thương chịu khó, thầm lăng hi sinh cho hạnh phúc gia đình.
Nỗi lòng của tác giả:
Hình ảnh Ông Tú hiện lên thông qua cách ông tái hiện hình ảnh của vợ:Trước hết ông là một người biết yêu thương, quý trọng và biết tri ân vợ.
Tình cảm yêu thương của ông Tú được thể hiện gián tiếp qua việc khắc họa hình ảnh bà Tú, đồng thời thể hiện trực tiếp thông qua lời khen, lời ghi nhận công lao của ông Tú đối vợ “Nuôi đủ năm con với một chồng” theo lối nói hài hước, tếu táo và có chút tự trào.
Tú Xương cũng hiện lên là một người có nhân cách thông qua những lời tự trách “một duyên hai nợ”, ông tự nhận mình là cái “nợ” mà bà Tú phải gánh chịu, phải trả ở kiếp này.
Hai câu kết, Tú Xương sử dụng từ ngữ thông tục, lấy tiếng chửi nơi “mom sông” lúc “buổi đò đông” đưa vào thơ rất tự nhiên, bình dị: “Cha mẹ thói đời ăn ở bạc/ Có chồng hờ hững cũng như không.” Ý nghĩa của lời chửi là tác giả thầm trách bản thân mình một cách thẳng thắn, nhận ra sự vô dụng của bản thân mình. Nhưng đó lại là một lẽ thường tình trong xã hội phong kiến trọng nam khinh nữ. Tú Xương dám thừa nhận mình là “quan ăn lương vợ”, dám tự nhận khuyết điểm của mình. Từ đó cho thấy ông là một người có nhân cách đẹp.
=> Hai câu kết là cả một nỗi niềm tâm sự và thế sự đầy buồn thương, là tiếng nói của một trí thức giàu nhân cách, nặng tình đời, thương vợ con, thương gia cảnh nghèo. Tú Xương thương vợ cũng chính là thương mình vậy: nỗi đau thất thế của nhà thơ khi cảnh đời thay đổi.
1.3. Kết bài:
Khái quát lại nội dung và nghệ thuật.
Cảm nhận chung về giá trị của bài thơ.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK52970
-
52885
-
39779
-
Hỏi từ APP VIETJACK37277
