Quảng cáo
1 câu trả lời 100
Dưới đây là 10 câu với trạng ngữ, vị ngữ và chủ ngữ, kèm theo xác định cho từng thành phần:
1. **Sáng sớm**, tôi (chủ ngữ) đi tập thể dục (vị ngữ).
- **Trạng ngữ**: Sáng sớm
2. **Trong lớp học**, các bạn (chủ ngữ) đang làm bài kiểm tra (vị ngữ).
- **Trạng ngữ**: Trong lớp học
3. **Hôm qua**, mẹ (chủ ngữ) đã nấu bữa tối rất ngon (vị ngữ).
- **Trạng ngữ**: Hôm qua
4. **Sau khi học bài**, em (chủ ngữ) đã đi ngủ sớm (vị ngữ).
- **Trạng ngữ**: Sau khi học bài
5. **Mỗi buổi chiều**, tôi (chủ ngữ) thường ra công viên chơi (vị ngữ).
- **Trạng ngữ**: Mỗi buổi chiều
6. **Vào dịp lễ**, gia đình tôi (chủ ngữ) thường đi du lịch (vị ngữ).
- **Trạng ngữ**: Vào dịp lễ
7. **Trời mưa to**, chúng tôi (chủ ngữ) ở nhà xem phim (vị ngữ).
- **Trạng ngữ**: Trời mưa to
8. **Khi trời sáng**, họ (chủ ngữ) bắt đầu đi làm (vị ngữ).
- **Trạng ngữ**: Khi trời sáng
9. **Vào cuối tuần**, chị gái tôi (chủ ngữ) thường đi chợ (vị ngữ).
- **Trạng ngữ**: Vào cuối tuần
10. **Trong bữa tiệc**, mọi người (chủ ngữ) đã rất vui vẻ (vị ngữ).
- **Trạng ngữ**: Trong bữa tiệc
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
74596 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
60743 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
53354 -
52948
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
40432 -
39883
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
37555 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
34517
