- Công 1 (công danh) ->
- Công 2 ( công bằng) ->
- Đồng 1 ( đồng huyết) ->
- Đồng 2 ( nhi đồng) ->
- Tự 1 (Tự cho mình là cao quý) ->
- Tự 2 ( văn tự) ->
- Tử 1 (thiên tử) ->
- Tử 2 ( tử trận) ->
- Thiên 1 ( thiên lí) ->
- Thiên2 ( mẹ cứ thiên vị) ->
- Thiên3 ( Thiên niên kỉ) ->
Quảng cáo
3 câu trả lời 1011
Dựa vào yêu cầu của bạn, đây là phân biệt nghĩa các từ Hán-Việt đồng âm:
1. Công 1 (công danh) -> Danh từ chỉ danh vọng, vị thế, thường được dùng trong cụm từ như "công danh".
2. Công 2 (công bằng) -> Danh từ chỉ sự bình đẳng, sự không phân biệt, thường được dùng trong cụm từ như "công bằng".
3. Đồng 1 (đồng huyết) -> Danh từ chỉ mối quan hệ huyết
hệ, cùng dòng máu, liên quan đến quan hệ họ hàng.
4. Đồng 2 (nhi đồng) -> Danh từ chỉ đứa trẻ nhỏ, chưa trưởng thành.
5. Tự 1 (tự cho mình là cao quý) -> Danh từ chỉ sự tự cao, tự cho mình là cao quý, tự hào.
6. Tự 2 (văn tự) -> Danh từ chỉ chữ viết, bản thể văn học.
7. Tử 1 (thiên tử) -> Danh từ chỉ người con, đứa con.
8. Tử 2 (tử trận) -> Danh từ chỉ sự hy sinh trong trận đánh, sự chết trong trận chiến.
9. Thiên 1 (thiên lí) -> Danh từ chỉ lý lẽ thiên định, vận mệnh.
10. Thiên 2 (mẹ cứ thiên vị) -> Danh từ chỉ sự thiên vị, ưu ái cho con cái.
11. Thiên 3 (Thiên niên kỉ) -> Danh từ chỉ kỉ niệm trong cuộc sống, kỉ niệm về thời gian đã qua.
Đây là các từ đồng âm trong tiếng Hán-Việt và các nghĩa tương ứng của chúng.
Bài tập này yêu cầu phân biệt các nghĩa khác nhau của các yếu tố Hán - Việt đồng âm. Dưới đây là các phân biệt cụ thể:
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK52970
-
52885
-
39779
-
Hỏi từ APP VIETJACK37277
