Quảng cáo
1 câu trả lời 38
Để nhận biết các dung dịch KCl, H2SO4 và Ba(OH)2, ta có thể sử dụng một số phương pháp phân biệt phổ biến như sau:
1. **Dung dịch KCl (Kali clorua)**:
- KCl là muối của kali (K) và clo (Cl).
- Khi tác dụng với dung dịch AgNO3 (nước nitrat bạch hoá), sẽ tạo thành kết tủa trắng AgCl (clo clorua), vì AgCl là một chất ít tan trong nước.
- Phản ứng: \( KCl + AgNO3 \rightarrow AgCl + KNO3 \)
2. **Dung dịch H2SO4 (Axit sulfuric)**:
- H2SO4 là một axit mạnh, có thể nhận biết dễ dàng qua mùi khá đặc trưng của nó.
- Khi pha loãng với nước, axit sulfuric tạo ra nhiệt độ cao, đôi khi có thể làm nóng dung dịch.
- Khi tác dụng với các kim loại kiềm như NaOH, sẽ tạo ra muối và nước. Phản ứng sôi và có thể phát ra khí \( H2 \) (hidro).
- Phản ứng: \( H2SO4 + 2NaOH \rightarrow Na2SO4 + 2H2O \)
3. **Dung dịch Ba(OH)2 (Bari hidroxit)**:
- Ba(OH)2 là một bazo strong (kali) mạnh.
- Khi tác dụng với dung dịch H2SO4, sẽ tạo ra kết tủa trắng BaSO4 (bari sunfat), vì BaSO4 ít tan trong nước.
- Phản ứng: \( Ba(OH)2 + H2SO4 \rightarrow BaSO4 + 2H2O \)
Tóm lại, để nhận biết các dung dịch KCl, H2SO4 và Ba(OH)2, ta cần thực hiện các phản ứng hóa học phù hợp và quan sát kết quả để xác định thành phần của mỗi dung dịch.
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
8 24676
-
Hỏi từ APP VIETJACK2 20613