a. Ba dung dịch: glucozơ, rượu etylic, axit axetic
b. Ba chất lỏng: glucozơ, rượu etylic, etyl axetat
c. Ba chất khí: H2, CH4, C2H4
d. Ba chất khí: C2H2, CH4, CO2(SO2)
Quảng cáo
2 câu trả lời 38
Dưới đây là cách nhận biết và phản ứng của mỗi nhóm chất theo từng trường hợp:
### a. Ba dung dịch: glucozơ, rượu etylic, axit axetic
1. **Glucozơ (C6H12O6)**:
- **Nhận biết**: Glucozơ có khả năng tạo màu xanh lam khi thực hiện phản ứng với dung dịch Cu(OH)₂, sau đó sẽ chuyển thành màu đỏ bởi Cu(II) thành phần của dung dịch.
- **Phản ứng**:
\[ C6H12O6 + 2Cu(OH)2 -> C6H10O6 + Cu2O + 2H2O \]
2. **Rượu etylic (C2H5OH)**:
- **Nhận biết**: Rượu etylic có mùi đặc trưng và có thể cháy dễ dàng trong không khí với ngọn lửa xanh lam.
- **Phản ứng**: Không có phản ứng hóa học đặc trưng.
3. **Axit axetic (CH3COOH)**:
- **Nhận biết**: Axit axetic có mùi chua, có thể phát hiện bằng cách thêm NaHCO3 vào dung dịch axit axetic, sẽ có phản ứng phát sinh khí CO2.
- **Phản ứng**:
\[ CH3COOH + NaHCO3 -> CH3COONa + CO2 + H2O \]
### b. Ba chất lỏng: glucozơ, rượu etylic, axit axetic
1. **Glucozơ (C6H12O6)**:
- **Nhận biết**: Giống như trên.
2. **Rượu etylic (C2H5OH)**:
- **Nhận biết**: Giống như trên.
3. **Axit axetic (CH3COOH)**:
- **Nhận biết**: Giống như trên.
### c. Ba chất kh: H2, CH4, C2H4
1. **Hidro (H2)**:
- **Nhận biết**: Hidro không có màu, không mùi, và không tan trong nước. Nó có thể được nhận biết bằng phương pháp nước vôi đun sôi, khi một ống nghiệm chứa hidro tiếp xúc với lớp nước vôi trong không khí, nước vôi sẽ trở nên trắng đục do tạo thành kết tủa Ca(OH)2.
- **Phản ứng**:
\[ H2 + Ca(OH)2 -> CaH2 + H2O \]
2. **Metan (CH4)**:
- **Nhận biết**: Metan không màu, không mùi, và không tan trong nước. Để nhận biết metan, có thể sử dụng ngọn lửa để kiểm tra khả năng cháy của nó.
- **Phản ứng**:
\[ CH4 + 2O2 -> CO2 + 2H2O \]
3. **Eten (C2H4)**:
- **Nhận biết**: Eten là một hydrocacbon không màu, có mùi đặc trưng, có thể bắt được bằng cách sử dụng giấy quỳ tím, nó sẽ chuyển sang màu đỏ trong không khí có eten.
- **Phản ứng**:
\[ C2H4 + 3O2 -> 2CO2 + 2H2O \]
### d. Ba chất khí: C2H2, CH4, CO2(SO2)
1. **Acetilen (C2H2)**:
- **Nhận biết**: Acetilen có mùi hắc, và có thể cháy dễ dàng trong không khí.
- **Phản ứng**:
\[ 2C2H2 + 5O2 -> 4CO2 + 2H2O \]
2. **Metan (CH4)**:
- **Nhận biết**: Giống như trên.
3. **Khí Carbonic (CO2)**:
- **Nhận biết**: Khí carbonic không có mùi, và không cháy. Nó có thể được nhận biết bằng cách đưa một que diêm đang cháy vào trong chai có khí CO2, diêm sẽ tắt do CO2 làm mất oxi.
- **Phản ứng**:
\[ Không có phản ứng hóa học đặc trưng \]
Dưới đây là cách nhận biết và phản ứng của mỗi nhóm chất theo từng trường hợp:
### a. Ba dung dịch: glucozơ, rượu etylic, axit axetic
1. **Glucozơ (C6H12O6)**:
- **Nhận biết**: Glucozơ có khả năng tạo màu xanh lam khi thực hiện phản ứng với dung dịch Cu(OH)₂, sau đó sẽ chuyển thành màu đỏ bởi Cu(II) thành phần của dung dịch.
- **Phản ứng**:
C6H12O6+2Cu(OH)2−>C6H10O6+Cu2O+2H2O�6�12�6+2��(��)2−>�6�10�6+��2�+2�2�
2. **Rượu etylic (C2H5OH)**:
- **Nhận biết**: Rượu etylic có mùi đặc trưng và có thể cháy dễ dàng trong không khí với ngọn lửa xanh lam.
- **Phản ứng**: Không có phản ứng hóa học đặc trưng.
3. **Axit axetic (CH3COOH)**:
- **Nhận biết**: Axit axetic có mùi chua, có thể phát hiện bằng cách thêm NaHCO3 vào dung dịch axit axetic, sẽ có phản ứng phát sinh khí CO2.
- **Phản ứng**:
CH3COOH+NaHCO3−>CH3COONa+CO2+H2O��3����+�����3−>��3�����+��2+�2�
### b. Ba chất lỏng: glucozơ, rượu etylic, axit axetic
1. **Glucozơ (C6H12O6)**:
- **Nhận biết**: Giống như trên.
2. **Rượu etylic (C2H5OH)**:
- **Nhận biết**: Giống như trên.
3. **Axit axetic (CH3COOH)**:
- **Nhận biết**: Giống như trên.
### c. Ba chất kh: H2, CH4, C2H4
1. **Hidro (H2)**:
- **Nhận biết**: Hidro không có màu, không mùi, và không tan trong nước. Nó có thể được nhận biết bằng phương pháp nước vôi đun sôi, khi một ống nghiệm chứa hidro tiếp xúc với lớp nước vôi trong không khí, nước vôi sẽ trở nên trắng đục do tạo thành kết tủa Ca(OH)2.
- **Phản ứng**:
H2+Ca(OH)2−>CaH2+H2O�2+��(��)2−>���2+�2�
2. **Metan (CH4)**:
- **Nhận biết**: Metan không màu, không mùi, và không tan trong nước. Để nhận biết metan, có thể sử dụng ngọn lửa để kiểm tra khả năng cháy của nó.
- **Phản ứng**:
CH4+2O2−>CO2+2H2O��4+2�2−>��2+2�2�
3. **Eten (C2H4)**:
- **Nhận biết**: Eten là một hydrocacbon không màu, có mùi đặc trưng, có thể bắt được bằng cách sử dụng giấy quỳ tím, nó sẽ chuyển sang màu đỏ trong không khí có eten.
- **Phản ứng**:
C2H4+3O2−>2CO2+2H2O�2�4+3�2−>2��2+2�2�
### d. Ba chất khí: C2H2, CH4, CO2(SO2)
1. **Acetilen (C2H2)**:
- **Nhận biết**: Acetilen có mùi hắc, và có thể cháy dễ dàng trong không khí.
- **Phản ứng**:
2C2H2+5O2−>4CO2+2H2O2�2�2+5�2−>4��2+2�2�
2. **Metan (CH4)**:
- **Nhận biết**: Giống như trên.
3. **Khí Carbonic (CO2)**:
- **Nhận biết**: Khí carbonic không có mùi, và không cháy. Nó có thể được nhận biết bằng cách đưa một que diêm đang cháy vào trong chai có khí CO2, diêm sẽ tắt do CO2 làm mất oxi.
- **Phản ứng**:
Không có phản ứng hóa học đặc trưng
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
42062