Câu 1 . Viết phương trình hoá học thực hiện những chuyện đổi sau (Ghi điều kiện phẩn ứng nếu có)
a.C4 H10,CH3 COO4, (CH3 COO)2 Ba CH2 COO4 CH3 COOO C2 H5
b.C2H4,C2 H5 OH CH3 COOH (CH3 COO)2 Ba CH3 COO Nạ
câu 2 trình bày phương pháp để nhận biết các dung dịch ko màu chừa trong lọ ko nhân:axit axetic, rượu etylic, dầu dừa (viết phương trình hoá học nếu có)
Quảng cáo
2 câu trả lời 46
Câu 1: Viết phương trình hóa học thực hiện những chuyển đổi sau (Ghi điều kiện phản ứng nếu có):
a) Chuyển đổi C4H10 → CH3COOH → (CH3COO)2Ba → CH2COOH → CH3COOC2H5:
1. Phản ứng oxy hóa butan (C4H10) thành axit axetic (CH3COOH):
C4H10 + 5O2 → 4CO2 + 5H2O (Điều kiện: Nhiệt độ cao, xúc tác)
2. Trung hòa axit axetic (CH3COOH) bằng bari hydroxit (Ba(OH)2) tạo ra bari axetat ((CH3COO)2Ba):
2CH3COOH + Ba(OH)2 → (CH3COO)2Ba + 2H2O
3. Phân hủy bari axetat ((CH3COO)2Ba) bằng axit sunfuric (H2SO4) tạo ra axit axetic (CH3COOH) và bari sunfat (BaSO4):
(CH3COO)2Ba + H2SO4 → 2CH3COOH + BaSO4↓
4. Este hóa axit axetic (CH3COOH) với etanol (C2H5OH) tạo ra etyl axetat (CH3COOC2H5) và nước:
CH3COOH + C2H5OH ⇌ CH3COOC2H5 + H2O (Điều kiện: Axit xúc tác, nhiệt độ cao)
b) Chuyển đổi C2H4 → C2H5OH → CH3COOH → (CH3COO)2Ba → CH3COONa:
1. Cộng nước vào etilen (C2H4) tạo ra etanol (C2H5OH):
C2H4 + H2O → C2H5OH (Điều kiện: Nhiệt độ, xúc tác axit)
2. Oxy hóa etanol (C2H5OH) thành axit axetic (CH3COOH):
C2H5OH + 2O2 → CH3COOH + H2O (Điều kiện: Nhiệt độ, xúc tác)
3. Trung hòa axit axetic (CH3COOH) bằng bari hydroxit (Ba(OH)2) tạo ra bari axetat ((CH3COO)2Ba):
2CH3COOH + Ba(OH)2 → (CH3COO)2Ba + 2H2O
4. Trung hòa axit axetic (CH3COOH) bằng natri hydroxit (NaOH) tạo ra natri axetat (CH3COONa):
CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O
c) Chuyển đổi C2H4 → CH3COOH → CH3COOC2H5 → Na2CO3:
1. Cộng nước vào etilen (C2H4) tạo ra etanol (C2H5OH):
C2H4 + H2O → C2H5OH (Điều kiện: Nhiệt độ, xúc tác axit)
2. Oxy hóa etanol (C2H5OH) thành axit axetic (CH3COOH):
C2H5OH + 2O2 → CH3COOH + H2O (Điều kiện: Nhiệt độ, xúc tác)
3. Este hóa axit axetic (CH3COOH) với etanol (C2H5OH) tạo ra etyl axetat (CH3COOC2H5) và nước:
CH3COOH + C2H5OH ⇌ CH3COOC2H5 + H2O (Điều kiện: Axit xúc tác, nhiệt độ cao)
4. Thủy phân etyl axetat (CH3COOC2H5) bằng dung dịch natri hydroxit (NaOH) tạo ra natri axetat (CH3COONa) và etanol (C2H5OH):
CH3COOC2H5 + NaOH → CH3COONa + C2H5OH
**5. Phân hủy natri axetat (CH3COONa) bằng dung dịch axit sunfuric (H2SO4) tạo ra natri sunfat (Na2SO4), axit axetic (CH3COOH) và khí cacbon đioxit (CO2
Câu 1: Viết phương trình hóa học thực hiện những chuyển đổi sau (Ghi điều kiện phản ứng nếu có):
a) Chuyển đổi C4H10 → CH3COOH → (CH3COO)2Ba → CH2COOH → CH3COOC2H5:
1. Phản ứng oxy hóa butan (C4H10) thành axit axetic (CH3COOH):
C4H10 + 5O2 → 4CO2 + 5H2O (Điều kiện: Nhiệt độ cao, xúc tác)
2. Trung hòa axit axetic (CH3COOH) bằng bari hydroxit (Ba(OH)2) tạo ra bari axetat ((CH3COO)2Ba):
2CH3COOH + Ba(OH)2 → (CH3COO)2Ba + 2H2O
3. Phân hủy bari axetat ((CH3COO)2Ba) bằng axit sunfuric (H2SO4) tạo ra axit axetic (CH3COOH) và bari sunfat (BaSO4):
(CH3COO)2Ba + H2SO4 → 2CH3COOH + BaSO4↓
4. Este hóa axit axetic (CH3COOH) với etanol (C2H5OH) tạo ra etyl axetat (CH3COOC2H5) và nước:
CH3COOH + C2H5OH ⇌ CH3COOC2H5 + H2O (Điều kiện: Axit xúc tác, nhiệt độ cao)
b) Chuyển đổi C2H4 → C2H5OH → CH3COOH → (CH3COO)2Ba → CH3COONa:
1. Cộng nước vào etilen (C2H4) tạo ra etanol (C2H5OH):
C2H4 + H2O → C2H5OH (Điều kiện: Nhiệt độ, xúc tác axit)
2. Oxy hóa etanol (C2H5OH) thành axit axetic (CH3COOH):
C2H5OH + 2O2 → CH3COOH + H2O (Điều kiện: Nhiệt độ, xúc tác)
3. Trung hòa axit axetic (CH3COOH) bằng bari hydroxit (Ba(OH)2) tạo ra bari axetat ((CH3COO)2Ba):
2CH3COOH + Ba(OH)2 → (CH3COO)2Ba + 2H2O
4. Trung hòa axit axetic (CH3COOH) bằng natri hydroxit (NaOH) tạo ra natri axetat (CH3COONa):
CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O
c) Chuyển đổi C2H4 → CH3COOH → CH3COOC2H5 → Na2CO3:
1. Cộng nước vào etilen (C2H4) tạo ra etanol (C2H5OH):
C2H4 + H2O → C2H5OH (Điều kiện: Nhiệt độ, xúc tác axit)
2. Oxy hóa etanol (C2H5OH) thành axit axetic (CH3COOH):
C2H5OH + 2O2 → CH3COOH + H2O (Điều kiện: Nhiệt độ, xúc tác)
3. Este hóa axit axetic (CH3COOH) với etanol (C2H5OH) tạo ra etyl axetat (CH3COOC2H5) và nước:
CH3COOH + C2H5OH ⇌ CH3COOC2H5 + H2O (Điều kiện: Axit xúc tác, nhiệt độ cao)
4. Thủy phân etyl axetat (CH3COOC2H5) bằng dung dịch natri hydroxit (NaOH) tạo ra natri axetat (CH3COONa) và etanol (C2H5OH):
CH3COOC2H5 + NaOH → CH3COONa + C2H5OH
**5. Phân hủy natri axetat (CH3COONa) bằng dung dịch axit sunfuric (H2SO4) tạo ra natri sunfat (Na2SO4), axit axetic (CH3COOH) và khí cacbon đioxit (CO2
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
42062