Bài 12. Trong phòng thí nghiệm, bộ dụng cụ vẽ dưới đây có thể dùng để điều chế những chất khí nào trong số các khí sau: Cl2, O2, NO, NH3, SO2, CO2, H2, C2H4, giải thích. Mỗi khí điều chế được, hãy chọn một cặp chất A và B thích hợp và viết phản ứng điều chế chất khí đó?
Quảng cáo
2 câu trả lời 34
Bộ dụng cụ vẽ dưới đây là một bộ dụng cụ đa năng trong phòng thí nghiệm, có thể được sử dụng để điều chế nhiều chất khí khác nhau bằng cách kết hợp các chất hoá học tương ứng. Dựa trên bộ dụng cụ này, chúng ta có thể điều chế các khí sau:
1. Cl2 (Clo)
- **Phản ứng điều chế:** 2NaCl+2H2SO4→2HCl+Na2SO4 +SO2+H2O
- **Giải thích:** Phản ứng này sử dụng axit sulfuric H2SO4 và muối natri clorua NaCl để tạo ra khí clo Cl2
2. O2 (Oxi)
- **Phản ứng điều chế:** 2KClO3→2KCl+3O2
- **Giải thích:** Trong phản ứng này, perclorat kali (KClO3) bị nhiệt phân để tạo ra khí oxi (O2).
3. NO (Nito oxit)
- **Phản ứng điều chế:** Cu+2HNO3→Cu(NO3)2+2NO+H2O
- **Giải thích:** Phản ứng này sử dụng axit nitric (HNO3) và đồng (Cu) để tạo ra khí nitơ oxit (NO).
4. NH3 (Amoni)
- **Phản ứng điều chế:** 2NH4Cl+Ca(OH)2→2NH3+CaCl2+2H2O
- **Giải thích:** Phản ứng này sử dụng clorua amoni (NH4Cl) và hydroxit canxi (Ca(OH)2) để tạo ra khí amoni (NH3).
5. SO2 (Lưu huỳnh dioxit)
- **Phản ứng điều chế:** CuS+2H2SO4→CuSO4+SO2+2H2O
- **Giải thích:** Phản ứng này sử dụng axit sulfuric (H2SO4) và sulfua đồng (CuS) để tạo ra khí lưu huỳnh dioxit (SO2).
6. CO2 (Carbon dioxit)
- **Phản ứng điều chế:** CaCO3→CaO+CO2
- **Giải thích:** Trong phản ứng này, cacbonat canxi (CaCO3) bị nung nóng để tạo ra oxit canxi (CaO) và khí carbon dioxit (CO2).
7. H2 (Hiđrô)
- **Phản ứng điều chế:** 2Al+6HCl→2AlCl3+3H2
- **Giải thích:** Phản ứng này sử dụng axit clohidric (HCl) và nhôm (Al) để tạo ra khí hiđrô (H2).
8. C2H4 (Eten)
- **Phản ứng điều chế:** C2H4O2 → C2H4 + H2O
- **Giải thích:** Trong phản ứng này, axit axetic (C2H4O2) bị phân hủy để tạo ra khí eten (C2H4) và nước (H2O).
Bộ dụng cụ vẽ dưới đây là một bộ dụng cụ đa năng trong phòng thí nghiệm, có thể được sử dụng để điều chế nhiều chất khí khác nhau bằng cách kết hợp các chất hoá học tương ứng. Dựa trên bộ dụng cụ này, chúng ta có thể điều chế các khí sau:
1. Cl2 (Clo)
- **Phản ứng điều chế:** 2NaCl+2H2SO4→2HCl+Na2SO4 +SO2+H2O
- **Giải thích:** Phản ứng này sử dụng axit sulfuric H2SO4 và muối natri clorua NaCl để tạo ra khí clo Cl2
2. O2 (Oxi)
- **Phản ứng điều chế:** 2KClO3→2KCl+3O2
- **Giải thích:** Trong phản ứng này, perclorat kali (KClO3) bị nhiệt phân để tạo ra khí oxi (O2).
3. NO (Nito oxit)
- **Phản ứng điều chế:** Cu+2HNO3→Cu(NO3)2+2NO+H2O
- **Giải thích:** Phản ứng này sử dụng axit nitric (HNO3) và đồng (Cu) để tạo ra khí nitơ oxit (NO).
4. NH3 (Amoni)
- **Phản ứng điều chế:** 2NH4Cl+Ca(OH)2→2NH3+CaCl2+2H2O
- **Giải thích:** Phản ứng này sử dụng clorua amoni (NH4Cl) và hydroxit canxi (Ca(OH)2) để tạo ra khí amoni (NH3).
5. SO2 (Lưu huỳnh dioxit)
- **Phản ứng điều chế:** CuS+2H2SO4→CuSO4+SO2+2H2O
- **Giải thích:** Phản ứng này sử dụng axit sulfuric (H2SO4) và sulfua đồng (CuS) để tạo ra khí lưu huỳnh dioxit (SO2).
6. CO2 (Carbon dioxit)
- **Phản ứng điều chế:** CaCO3→CaO+CO2
- **Giải thích:** Trong phản ứng này, cacbonat canxi (CaCO3) bị nung nóng để tạo ra oxit canxi (CaO) và khí carbon dioxit (CO2).
7. H2 (Hiđrô)
- **Phản ứng điều chế:** 2Al+6HCl→2AlCl3+3H2
- **Giải thích:** Phản ứng này sử dụng axit clohidric (HCl) và nhôm (Al) để tạo ra khí hiđrô (H2).
8. C2H4 (Eten)
- **Phản ứng điều chế:** C2H4O2 → C2H4 + H2O
- **Giải thích:** Trong phản ứng này, axit axetic (C2H4O2) bị phân hủy để tạo ra khí eten (C2H4) và nước (H2O).
Quảng cáo