a/ Viết PTHH
b/ Tính khối lượng muối magnesium acetate $(CH_{3}COO)_{2}Mg$ tạo thành.
c/ Tinh thể tích khi hydrogen $H_{2}$ sinh ra ở đkc $(25^{\circ }C$ 1bar).
d/ Tinh nồng độ mol cửa dung dịch acetic acid đã tham gia phản ứng.
(Cho biết : $Mg=24:C=12:H=1:O=16)$
Quảng cáo
2 câu trả lời 271
a. Viết phương trình hóa học (PTHH):
Phản ứng giữa magnesium (Mg) và acetic acid (CH₃COOH) tạo thành muối magnesium acetate ((CH₃COO)₂Mg) và khí hydrogen (H₂):
Mg+2CH₃COOH→(CH₃COO)2Mg+H₂
b. Tính khối lượng muối magnesium acetate ((CH₃COO)₂Mg) tạo thành:
Tính số mol của Mg:
nMg=MMgmMg=24g/mol3.6g=0.15mol
Tính khối lượng của muối magnesium acetate:
m(CH₃COO)2Mg=nMg×M(CH₃COO)2Mg=0.15mol×(24+2×(12+3×1+2×16))g/mol=0.15mol×142g/mol=21.3g
c. Tính thể tích khí hydrogen (H₂) sinh ra ở điều kiện chuẩn (25°C, 1 bar):
Sử dụng công thức PV=nRT với R là hằng số khí lý tưởng (0.08314 L.bar/mol.K), T là nhiệt độ tuyệt đối (K):
VH₂=PnH₂×R×T
Đổi 25°C sang Kelvin (K):
T=25+273=298K
Tính thể tích khí H₂:
VH₂=1bar0.15mol×0.08314L.bar/mol.K×298K=3.7L
d. Tính nồng độ mol của dung dịch acetic acid đã tham gia phản ứng:
Tính số mol CH₃COOH đã phản ứng:
nCH₃COOH=2×nMg=2×0.15mol=0.3mol
Tính nồng độ mol/lít của dung dịch CH₃COOH:
CCH₃COOH=Vdung dịchnCH₃COOH=0.3L0.3mol=1M
a.
Phản ứng xảy ra:
$Mg+2CH_3COOH \to (CH_3COO)_2Mg+H_2$
b.
$n_{Mg}=\dfrac{3,6}{24}=0,15(mol)$
$n_{(CH_3COO)_2Mg=n_{Mg}=0,15(mol)$
$m_{(CH_3COO)_2Mg}=0,15.142=21,3(g)$
c.
$n_{H_2}=n_{Mg}=0,15(mol)$
$V_{H_2}(đkc)=0,15.24,79=3,7185(l)$
d.
$n_{CH_3COOH}=2.n_{Mg}=2.0,15=0,3(mol)$
$[CH_3COOH]=\dfrac{0,3}{300.10^{-3}}=1(M)$
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
45267
-
Hỏi từ APP VIETJACK31387
