Quảng cáo
3 câu trả lời 733
Hàn Mặc Tử - một trái tim, một tâm hồn lãng mạn dạt dào yêu thương đã bật lên những tiếng thơ, tiếng khóc của nghệ thuật trước cuộc đời. Những phút giây xót xa và sung sướng, những phút giây mà ông đã thả hồn mình vào tronq thơ, những giây phút ông đã chắt lọc, đã thăng hoa từ nỗi đau của tâm hồn mình để viết lên những bài thơ tuyệt bút. Và bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ đã được ra đời ngay trong những phút giây tuyệt diệu ấy. Ở bài thơ, cái tình mặn nồng trong sáng đã hòa quyện với thiên nhiên tươi đẹp, mối tình riêng đã ở trong mối tình chung hồn thơ vẫn đượm vẻ buồn đau.
Đây thôn Vĩ Dạ là một trong những bài thơ tình hay nhất của Hàn Mặc Tử. Một tình yêu thiết tha man mác, đượm vẻ u buồn ẩn hiện giữa khung cảnh thiên nhiên hoà vào lòng người, cái thực và mộng, huyền ảo và cụ thể hoà vào nhau.
Mở bài đầu thơ là một lời trách móc nhẹ nhàng của nhân vật trữ tình.
Sao anh không về chơi thôn Vĩ.
Chỉ một câu hỏi thôi! Một câu hỏi của cô gái thôn Vĩ nhưng chan chứa bao yêu thương mong đợi. Câu thơ vừa có ý trách móc vừa có ý tiếc nuối của cô gái đối với người yêu vì đã bỏ qua được chiêm ngưỡng vẻ đẹp mặn mà, ấm áp tình quê của thôn Vĩ - vùng nông thôn ngoại ô xinh xắn thơ mộng, một phương diện của cảnh Huế.
Chúng ta hãy chú ý quan sát, tận hưởng vẻ đẹp của thôn Vĩ:
Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên
Vườn ai mướt quá xanh như ngọc
Lá trúc che ngang mặt chữ điền.
Nét đặc sắc của thôn Vĩ - quê hương người con gái gợi mở ở câu đầu tiên đã được tả rõ nét. Một bức tranh thiên nhiên tuyệt tác rộng mở trước mắt người đọc. Hình ảnh nắng tưới lên trên ngọn cau tươi đẹp, tràn đầy sức sống. Nắng mới là nắng sớm bắt đầu của một ngày, những hàng cau cao vút vươn mình đón lấy những lia nắng sớm kia, và tất cả tràn ngập ánh nắng và buổi bình minh. Cái nắng hàng cau nắng mới lên sao lại gợi một nỗi niềm làng quê hương đến thế. Câu thơ này bất chợt khiến ta nghĩ tới những câu thơ Tố Hữu trong bài thơ Xuân lòng.
Nắng xuân tươi trên thân dừa xanh dịu Tàu cau non lấp loáng muôn gươm xanh Ánh nhởn nhơ đùa quả non trắng phếu Và chảy tan qua kẽ lá cành chanh.
Nắng mới cũng còn có ý nghĩa là nắng của mùa xuân, mở đầu cho một năm mới nên bao giờ nó cũng bừng lên rực rõ nồng nàn. Đó là những tia nắng đầu tiên rọi xuống làng quê mà trước nó chiếu vào những vườn cau làm cho những hạt sương đêm đọng lại sáng lên, lấp lánh như những viên ngọc được dính vào chiếc choàng nhung xanh mịn:
Vườn ai mướt quá xanh như ngọc
Cái nhìn như chạm khẽ vào sắc màu của sự vật để rồi bật lên một sự ngạc nhiên đên thẫn thờ. Đến câu thơ này, ta bắt gặp cái nhìn của thi nhân đã hạ xuống thấp hơn và bao quát ở chiều rộng. Một khoảng xanh của vườn tược hiện ra, nhắm mắt lại ta cũng hình dung ra ngay cái màu xanh mượt mà, mỡ màng của vườn cây. Ta không chỉ cảm nhận ở đó màu xanh của vẻ đẹp mà nó còn tràn trề sức sống mơn mởn. Những tán lá cành cây được sương đêm gột rửa trở thành cành lá ngọc. Không phải xanh mượt, cũng không phải xanh mỡ màng mà chỉ có xanh như ngọc mới di
Tác giả: Hàn Mặc Tử (1912 - 1940), tên thật là Nguyễn Trọng Trí, là một trong những nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ mới Việt Nam. Thơ ông mang đậm dấu ấn của chủ nghĩa lãng mạn xen lẫn yếu tố tượng trưng, siêu thực, thể hiện tình yêu mãnh liệt với đời và nỗi đau đớn, tuyệt vọng vì bệnh tật.
Xuất xứ: Bài thơ được gợi cảm hứng từ một tấm bưu ảnh phong cảnh thôn Vĩ Dạ do Hoàng Thị Kim Cúc (người con gái xứ Huế mà Hàn Mặc Tử thầm yêu) gửi tặng.
Chủ đề: Nỗi niềm khao khát cuộc sống, tình yêu thiên nhiên, con người xứ Huế tha thiết của thi nhân trong sự tuyệt vọng về số phận.
II. Phân tích chi tiết
Bài thơ gồm ba khổ, mỗi khổ là một bức tranh với những cung bậc cảm xúc khác nhau:
1. Khổ 1: Bức tranh thiên nhiên và con người thôn Vĩ buổi bình minh
Sao anh không về chơi thôn Vĩ?
Nhìn nắng hàng cau, nắng mới lên.
Vườn ai mướt quá xanh như ngọc,
Lá trúc che ngang mặt chữ điền.
Câu hỏi tu từ mở đầu: "Sao anh không về chơi thôn Vĩ?" - Đây vừa là lời trách nhẹ nhàng, mời gọi tha thiết của người con gái trong trí tưởng tượng của nhà thơ, vừa là tiếng lòng day dứt của chính tác giả. Nó mở ra không gian hồi tưởng về thôn Vĩ.
Cảnh thiên nhiên "nắng mới lên": Hình ảnh "nắng hàng cau" độc đáo, tinh khôi, ánh nắng sớm mai chiếu qua kẽ lá cau tạo nên một vẻ đẹp trong trẻo, tinh khôi.
Vườn tược mướt xanh: "Vườn ai mướt quá xanh như ngọc" - Màu xanh mướt mát, tươi tốt của cây cỏ xứ Huế được so sánh "như ngọc", gợi vẻ đẹp giàu sức sống, đầy sức cuốn hút.
Con người xứ Huế: "Lá trúc che ngang mặt chữ điền" - Hình ảnh vừa thực vừa ảo, gợi lên vẻ đẹp kín đáo, phúc hậu, hiền hòa của người con gái Huế. Sự e ấp, duyên dáng này làm cho bức tranh quê thêm phần sinh động, ấm áp tình người.
2. Khổ 2: Cảnh sông nước và nỗi niềm chia lìa
Gió theo lối gió, mây đường mây,
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay.
Thuyền ai đậu bến sông trăng đó,
Có chở trăng về kịp tối nay?
Tâm trạng chia lìa, xa cách: "Gió theo lối gió, mây đường mây" - Cấu trúc đối lập và điệp ngữ gợi sự chia lìa, mỗi thứ một nơi. Dù thiên nhiên có đẹp, tác giả vẫn cảm thấy sự ngăn cách, buồn bã.
Cảnh vật nhuốm màu tâm trạng: "Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay" - Hình ảnh nhân hóa "buồn thiu" thể hiện nỗi buồn từ tâm hồn thi nhân len lỏi vào cảnh vật. Cảnh vật không còn tươi sáng như ở khổ một, mà trầm lắng, u hoài hơn.
Câu hỏi tu từ day dứt: "Thuyền ai đậu bến sông trăng đó/Có chở trăng về kịp tối nay?" - Hình ảnh "sông trăng" mộng mơ, lung linh. Câu hỏi thể hiện sự chờ đợi, mong ngóng vô vọng của tác giả về một sự sum họp, đoàn tụ. Chữ "kịp" nhấn mạnh sự gấp gáp của thời gian và sự mong manh của hy vọng.
3. Khổ 3: Sự hoài nghi và nỗi đau thực tại
Mơ khách đường xa, khách đường xa,
Áo em trắng quá nhìn không ra.
Ở đây sương khói mờ nhân ảnh,
Ai biết tình ai có đậm đà?
Hình ảnh "khách đường xa": "Mơ khách đường xa, khách đường xa" - Điệp ngữ "khách đường xa" và sự trùng điệp của từ ngữ thể hiện nỗi nhớ nhung da diết, triền miên về người con gái xứ Huế hoặc chính bản thân tác giả (người xa xứ).
Cảnh vật mờ ảo: "Áo em trắng quá nhìn không ra" - Sự "trắng quá" đến mức "nhìn không ra" vừa gợi vẻ đẹp thanh khiết, vừa gợi sự mờ ảo, xa xôi, như một ảo ảnh.
Nỗi đau thực tại: "Ở đây sương khói mờ nhân ảnh" - Hình ảnh "sương khói" vừa tả thực không gian xứ Huế mộng mơ, vừa là ẩn dụ cho bệnh tật, sự ngăn cách của số phận. Tác giả cảm nhận mình đang sống trong một thế giới khác, xa cách với cuộc đời.
Câu hỏi tu từ kết thúc: "Ai biết tình ai có đậm đà?" - Câu hỏi mở, thể hiện sự hoài nghi, day dứt về tình cảm của người khác dành cho mình. Đây là nỗi buồn cô đơn, tuyệt vọng của người thi sĩ tài hoa, mặc cảm vì bệnh tật mà không dám tin vào tình yêu, hạnh phúc.
III. Tổng kết nghệ thuật và ý nghĩa
1. Nghệ thuật:
Sử dụng thể thơ thất ngôn quen thuộc nhưng sáng tạo trong ngôn từ.
Nghệ thuật đối lập giữa mộng và thực, ánh sáng và bóng tối, niềm vui và nỗi buồn.
Sử dụng hiệu quả các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa.
Giọng thơ vừa tha thiết, mộng mơ, vừa day dứt, u hoài.
2. Ý nghĩa:
"Đây thôn Vĩ Dạ" là lời thơ bộc bạch nỗi lòng khao khát được sống, được yêu, được gắn bó với quê hương, xứ sở của Hàn Mặc Tử. Bài thơ là một tiếng thở dài đầy xót xa, thể hiện tình yêu mãnh liệt đối với cuộc đời và sự tuyệt vọng trước số phận nghiệt ngã của người thi sĩ.
Tác giả: Hàn Mặc Tử (1912 - 1940), tên thật là Nguyễn Trọng Trí, là một trong những nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ mới Việt Nam. Thơ ông mang đậm dấu ấn của chủ nghĩa lãng mạn xen lẫn yếu tố tượng trưng, siêu thực, thể hiện tình yêu mãnh liệt với đời và nỗi đau đớn, tuyệt vọng vì bệnh tật.
Xuất xứ: Bài thơ được gợi cảm hứng từ một tấm bưu ảnh phong cảnh thôn Vĩ Dạ do Hoàng Thị Kim Cúc (người con gái xứ Huế mà Hàn Mặc Tử thầm yêu) gửi tặng.
Chủ đề: Nỗi niềm khao khát cuộc sống, tình yêu thiên nhiên, con người xứ Huế tha thiết của thi nhân trong sự tuyệt vọng về số phận.
II. Phân tích chi tiết
Bài thơ gồm ba khổ, mỗi khổ là một bức tranh với những cung bậc cảm xúc khác nhau:
1. Khổ 1: Bức tranh thiên nhiên và con người thôn Vĩ buổi bình minh
Sao anh không về chơi thôn Vĩ?
Nhìn nắng hàng cau, nắng mới lên.
Vườn ai mướt quá xanh như ngọc,
Lá trúc che ngang mặt chữ điền.
Câu hỏi tu từ mở đầu: "Sao anh không về chơi thôn Vĩ?" - Đây vừa là lời trách nhẹ nhàng, mời gọi tha thiết của người con gái trong trí tưởng tượng của nhà thơ, vừa là tiếng lòng day dứt của chính tác giả. Nó mở ra không gian hồi tưởng về thôn Vĩ.
Cảnh thiên nhiên "nắng mới lên": Hình ảnh "nắng hàng cau" độc đáo, tinh khôi, ánh nắng sớm mai chiếu qua kẽ lá cau tạo nên một vẻ đẹp trong trẻo, tinh khôi.
Vườn tược mướt xanh: "Vườn ai mướt quá xanh như ngọc" - Màu xanh mướt mát, tươi tốt của cây cỏ xứ Huế được so sánh "như ngọc", gợi vẻ đẹp giàu sức sống, đầy sức cuốn hút.
Con người xứ Huế: "Lá trúc che ngang mặt chữ điền" - Hình ảnh vừa thực vừa ảo, gợi lên vẻ đẹp kín đáo, phúc hậu, hiền hòa của người con gái Huế. Sự e ấp, duyên dáng này làm cho bức tranh quê thêm phần sinh động, ấm áp tình người.
2. Khổ 2: Cảnh sông nước và nỗi niềm chia lìa
Gió theo lối gió, mây đường mây,
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay.
Thuyền ai đậu bến sông trăng đó,
Có chở trăng về kịp tối nay?
Tâm trạng chia lìa, xa cách: "Gió theo lối gió, mây đường mây" - Cấu trúc đối lập và điệp ngữ gợi sự chia lìa, mỗi thứ một nơi. Dù thiên nhiên có đẹp, tác giả vẫn cảm thấy sự ngăn cách, buồn bã.
Cảnh vật nhuốm màu tâm trạng: "Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay" - Hình ảnh nhân hóa "buồn thiu" thể hiện nỗi buồn từ tâm hồn thi nhân len lỏi vào cảnh vật. Cảnh vật không còn tươi sáng như ở khổ một, mà trầm lắng, u hoài hơn.
Câu hỏi tu từ day dứt: "Thuyền ai đậu bến sông trăng đó/Có chở trăng về kịp tối nay?" - Hình ảnh "sông trăng" mộng mơ, lung linh. Câu hỏi thể hiện sự chờ đợi, mong ngóng vô vọng của tác giả về một sự sum họp, đoàn tụ. Chữ "kịp" nhấn mạnh sự gấp gáp của thời gian và sự mong manh của hy vọng.
3. Khổ 3: Sự hoài nghi và nỗi đau thực tại
Mơ khách đường xa, khách đường xa,
Áo em trắng quá nhìn không ra.
Ở đây sương khói mờ nhân ảnh,
Ai biết tình ai có đậm đà?
Hình ảnh "khách đường xa": "Mơ khách đường xa, khách đường xa" - Điệp ngữ "khách đường xa" và sự trùng điệp của từ ngữ thể hiện nỗi nhớ nhung da diết, triền miên về người con gái xứ Huế hoặc chính bản thân tác giả (người xa xứ).
Cảnh vật mờ ảo: "Áo em trắng quá nhìn không ra" - Sự "trắng quá" đến mức "nhìn không ra" vừa gợi vẻ đẹp thanh khiết, vừa gợi sự mờ ảo, xa xôi, như một ảo ảnh.
Nỗi đau thực tại: "Ở đây sương khói mờ nhân ảnh" - Hình ảnh "sương khói" vừa tả thực không gian xứ Huế mộng mơ, vừa là ẩn dụ cho bệnh tật, sự ngăn cách của số phận. Tác giả cảm nhận mình đang sống trong một thế giới khác, xa cách với cuộc đời.
Câu hỏi tu từ kết thúc: "Ai biết tình ai có đậm đà?" - Câu hỏi mở, thể hiện sự hoài nghi, day dứt về tình cảm của người khác dành cho mình. Đây là nỗi buồn cô đơn, tuyệt vọng của người thi sĩ tài hoa, mặc cảm vì bệnh tật mà không dám tin vào tình yêu, hạnh phúc.
III. Tổng kết nghệ thuật và ý nghĩa
1. Nghệ thuật:
Sử dụng thể thơ thất ngôn quen thuộc nhưng sáng tạo trong ngôn từ.
Nghệ thuật đối lập giữa mộng và thực, ánh sáng và bóng tối, niềm vui và nỗi buồn.
Sử dụng hiệu quả các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa.
Giọng thơ vừa tha thiết, mộng mơ, vừa day dứt, u hoài.
2. Ý nghĩa:
"Đây thôn Vĩ Dạ" là lời thơ bộc bạch nỗi lòng khao khát được sống, được yêu, được gắn bó với quê hương, xứ sở của Hàn Mặc Tử. Bài thơ là một tiếng thở dài đầy xót xa, thể hiện tình yêu mãnh liệt đối với cuộc đời và sự tuyệt vọng trước số phận nghiệt ngã của người thi sĩ.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
83629 -
Hỏi từ APP VIETJACK72776
-
56096
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
45517 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
40688 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
37889 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
36784 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
31862
