Oxit có tác dụng với
a)Nước
b) DD HCL
c) DD KOH
Viết phương trình hóa học
Quảng cáo
2 câu trả lời 187
Để xác định các oxit tác dụng với nước, dung dịch HCl và dung dịch KOH, chúng ta cần tìm hiểu tính chất hóa học của từng oxit.
SO2 (Lưu ý: đây không phải là công thức hợp lệ của một oxit. SO2 là khí sunfurơ dioxide, không phải là oxit)
CO2 (Carbon dioxide) a) Không phản ứng với nước. b) Không phản ứng với dung dịch HCl. c) Không phản ứng với dung dịch KOH.
SO3 (Sulfur trioxide) a) Tác dụng với nước tạo thành axit sulfuric (H2SO4): SO3 + H2O → H2SO4 b) Tác dụng với dung dịch HCl tạo thành axit sulfuryl chloride (SO2Cl2): SO3 + 2HCl → SO2Cl2 + H2O c) Tác dụng với dung dịch KOH tạo thành kali sulfat (K2SO4): SO3 + 2KOH → K2SO4 + H2O
CaO (Calci oxit, vôi sống) a) Tác dụng với nước tạo thành calci hydroxit (vôi tôi): CaO + H2O → Ca(OH)2 b) Tác dụng với dung dịch HCl tạo thành calci clorua (vôi tôi): CaO + 2HCl → CaCl2 + H2O c) Tác dụng với dung dịch KOH tạo thành calci hydroxit (vôi tôi): CaO + 2KOH → Ca(OH)2 + K2O
N2O (Nitrous oxide, khí thiếu nhi) a) Không phản ứng với nước. b) Không phản ứng với dung dịch HCl. c) Không phản ứng với dung dịch KOH.
FeO (Sắt(II) oxit, sắt monoxit) a) Tác dụng với nước tạo thành sắt hydroxit (sắt monohydroxit): FeO + H2O → Fe(OH)2 b) Tác dụng với dung dịch HCl không phản ứng. c) Tác dụng với dung dịch KOH tạo thành sắt hydroxit (sắt monohydroxit): FeO + 2KOH → K2O + Fe(OH)2
Fe2O3 (Sắt(III) oxit, sắt trioxit) a) Không phản ứng với nước. b) Tác dụng với dung dịch HCl không phản ứng. c) Không phản ứng với dung dịch KOH.
Al2O3 (Nhôm(III) oxit, nhôm trioxit) a) Không phản ứng với nước. b) Tác dụng với dung dịch HCl không phản ứng. c) Tác dụng với dung dịch KOH không phản ứng.
N2O5 (Nitrogen pentoxide) a) Tác dụng với nước tạo thành axit nitric (HNO3): N2O5 + H2O → 2HNO3 b) Tác dụng với dung dịch HCl không phản ứng. c) Tác dụng với dung dịch KOH không phản ứng.
Tóm lại, các oxit có tác dụng với: a) Nước: SO3, CaO, FeO, N2O5 b) Dung dịch HCl: SO3, CaO, FeO c) Dung dịch KOH: SO3, CaO, FeO
Để xác định các oxit tác dụng với nước, dung dịch HCl và dung dịch KOH, chúng ta cần tìm hiểu tính chất hóa học của từng oxit.
SO2 (Lưu ý: đây không phải là công thức hợp lệ của một oxit. SO2 là khí sunfurơ dioxide, không phải là oxit)
CO2 (Carbon dioxide) a) Không phản ứng với nước. b) Không phản ứng với dung dịch HCl. c) Không phản ứng với dung dịch KOH.
SO3 (Sulfur trioxide) a) Tác dụng với nước tạo thành axit sulfuric (H2SO4): SO3 + H2O → H2SO4 b) Tác dụng với dung dịch HCl tạo thành axit sulfuryl chloride (SO2Cl2): SO3 + 2HCl → SO2Cl2 + H2O c) Tác dụng với dung dịch KOH tạo thành kali sulfat (K2SO4): SO3 + 2KOH → K2SO4 + H2O
CaO (Calci oxit, vôi sống) a) Tác dụng với nước tạo thành calci hydroxit (vôi tôi): CaO + H2O → Ca(OH)2 b) Tác dụng với dung dịch HCl tạo thành calci clorua (vôi tôi): CaO + 2HCl → CaCl2 + H2O c) Tác dụng với dung dịch KOH tạo thành calci hydroxit (vôi tôi): CaO + 2KOH → Ca(OH)2 + K2O
N2O (Nitrous oxide, khí thiếu nhi) a) Không phản ứng với nước. b) Không phản ứng với dung dịch HCl. c) Không phản ứng với dung dịch KOH.
FeO (Sắt(II) oxit, sắt monoxit) a) Tác dụng với nước tạo thành sắt hydroxit (sắt monohydroxit): FeO + H2O → Fe(OH)2 b) Tác dụng với dung dịch HCl không phản ứng. c) Tác dụng với dung dịch KOH tạo thành sắt hydroxit (sắt monohydroxit): FeO + 2KOH → K2O + Fe(OH)2
Fe2O3 (Sắt(III) oxit, sắt trioxit) a) Không phản ứng với nước. b) Tác dụng với dung dịch HCl không phản ứng. c) Không phản ứng với dung dịch KOH.
Al2O3 (Nhôm(III) oxit, nhôm trioxit) a) Không phản ứng với nước. b) Tác dụng với dung dịch HCl không phản ứng. c) Tác dụng với dung dịch KOH không phản ứng.
N2O5 (Nitrogen pentoxide) a) Tác dụng với nước tạo thành axit nitric (HNO3): N2O5 + H2O → 2HNO3 b) Tác dụng với dung dịch HCl không phản ứng. c) Tác dụng với dung dịch KOH không phản ứng.
Tóm lại, các oxit có tác dụng với: a) Nước: SO3, CaO, FeO, N2O5 b) Dung dịch HCl: SO3, CaO, FeO c) Dung dịch KOH: SO3, CaO, FeO
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK30581