251
215
328
196
186
954
Viết (theo mẫu):
Hai mươi: 20;
Hai mươi tư: … ; | Hai mươi tám: … |
Hai mươi mốt: … ; | Hai mươi lăm: …; |
Hai mươi chín: … | Hai mươi hai: … ; |
Hai mươi sáu: … ; | Ba mươi: … |
Hai mươi ba: … ; | Hai mươi bảy: … |
364
325
404
189
154
272
191
238
277
227
193
255
140
341
378
292
225
268
201
228
229
203
216
Viết (theo mẫu):
Đọc số | Viết số | Chục | Đơn vị |
Mười | 10 | 1 | 0 |
Mười một |
|
|
|
Mười ba |
|
|
|
Mười lăm |
|
|
|
Mười chín |
|
|
|
Hai mươi |
|
|
|
215
201
205
Tính (theo mẫu):
Mẫu: 12 + 3 + 4 = 19
10 + 1 + 2 = … | 11 + 2 + 3 = … |
14 + 3 + 2 = … | 12 + 3 + 4 = … |
15 + 1 + 1 = … | 16 + 2 + 1 = … |
251
159
254
Tính
13 + 2 – 1 = … | 15 + 3 – 2 = … |
14 – 1 + 3 = … | 17 – 4 + 5 = … |
19 – 5 – 1 = … | 18 – 2 – 2 = … |
345
200
230
177
218