
Bảo Châu
Kim cương đoàn
4,525
905
Câu trả lời của bạn: 18:56 18/03/2025
Khi tham gia bảo hiểm xã hội (BHXH), người lao động sẽ được hưởng các chế độ sau:
Chế độ ốm đau:Hỗ trợ tài chính khi người lao động bị ốm đau, phải nghỉ việc để điều trị.
Chế độ thai sản:Hỗ trợ tài chính cho lao động nữ khi sinh con, hoặc lao động nam khi vợ sinh con.
Hưởng chế độ nghỉ thai sản theo quy định của pháp luật.
Chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp:Hỗ trợ tài chính và y tế khi người lao động bị tai nạn trong quá trình làm việc, hoặc mắc các bệnh liên quan đến nghề nghiệp.
Chế độ hưu trí:Hưởng lương hưu hàng tháng khi đến tuổi nghỉ hưu và đáp ứng đủ điều kiện về thời gian đóng BHXH.
Chế độ tử tuất:Hỗ trợ tài chính cho thân nhân người lao động khi họ qua đời.
Hưởng trợ cấp mai táng và trợ cấp tuất.
Ngoài ra, cần lưu ý:
Các chế độ BHXH có thể khác nhau tùy thuộc vào loại hình BHXH mà người lao động tham gia (BHXH bắt buộc hoặc BHXH tự nguyện).
Điều kiện và mức hưởng của từng chế độ được quy định chi tiết trong Luật Bảo hiểm xã hội và các văn bản hướng dẫn thi hành.
Để biết thêm thông tin chi tiết, bạn có thể tham khảo:
Cổng thông tin điện tử Bảo hiểm xã hội Việt Nam: baohiemxahoi.gov.vn
Luật Bảo hiểm xã hội.
Câu trả lời của bạn: 18:55 18/03/2025
a) Tập hợp A các kết quả có thể xảy ra:
Vì có 16 thẻ được đánh số từ 1 đến 16, nên tập hợp A sẽ là:A = {1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16}
b) Xác suất của biến cố "số xuất hiện trên thẻ được rút ra là số chia hết cho 5":
Xác định các kết quả thuận lợi:Các số chia hết cho 5 trong tập hợp A là: 5, 10, 15.
Vậy, có 3 kết quả thuận lợi.
Tính xác suất:Tổng số kết quả có thể xảy ra là 16 (tương ứng với 16 thẻ).
Xác suất của biến cố là số kết quả thuận lợi chia cho tổng số kết quả có thể xảy ra.
Xác suất = 3/16.
Vậy:
Tập hợp A = {1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16}.
Xác suất của biến cố là 3/16.
Câu trả lời của bạn: 18:55 18/03/2025
Sự phân bố dân cư của vùng duyên hải Nam Trung Bộ có những đặc điểm nổi bật sau:
Phân bố không đồng đều:Dân cư tập trung chủ yếu ở vùng đồng bằng ven biển phía đông, nơi có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sản xuất và sinh hoạt.
Vùng núi phía tây có mật độ dân số thưa thớt hơn.
Sự phân hóa dân tộc:Vùng đồng bằng ven biển là nơi sinh sống chủ yếu của người Kinh, xen kẽ là một bộ phận nhỏ người Chăm.
Vùng núi phía tây là nơi cư trú của các dân tộc ít người như Cơ Tu, Ra Glai, Ê Đê...
Tập trung ở các đô thị:Các thành phố lớn như Đà Nẵng, Quy Nhơn, Nha Trang có mật độ dân số cao, do đây là các trung tâm kinh tế, văn hóa, giáo dục của vùng.
Sự di cư:Hiện nay, có sự di cư từ vùng núi phía tây xuống vùng đồng bằng ven biển để tìm kiếm việc làm và cải thiện đời sống.
Tóm lại:
Dân cư vùng duyên hải Nam Trung Bộ phân bố không đồng đều, tập trung chủ yếu ở vùng đồng bằng ven biển và các đô thị lớn.
Vùng đất này có sự phân hóa dân tộc rõ rệt.
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 18:54 18/03/2025
Thuật toán có rất nhiều loại, phân chia theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một số cách phân loại phổ biến:
1. Phân loại theo chức năng:
Thuật toán tìm kiếm:Dùng để tìm kiếm dữ liệu trong một tập hợp. Ví dụ: thuật toán tìm kiếm nhị phân, thuật toán tìm kiếm tuyến tính.
Thuật toán sắp xếp:Dùng để sắp xếp dữ liệu theo một thứ tự nhất định. Ví dụ: thuật toán sắp xếp nổi bọt, thuật toán sắp xếp nhanh.
Thuật toán đồ thị:Dùng để giải quyết các vấn đề liên quan đến đồ thị. Ví dụ: thuật toán Dijkstra tìm đường đi ngắn nhất, thuật toán Kruskal tìm cây khung nhỏ nhất.
Thuật toán xử lý chuỗi:Dùng để xử lý các chuỗi ký tự. Ví dụ: thuật toán KMP, thuật toán Boyer-Moore.
Thuật toán số học:Dùng để thực hiện các phép tính toán học. Ví dụ: thuật toán Euclid tìm ước chung lớn nhất.
2. Phân loại theo cách thức thực hiện:
Thuật toán chia để trị:Chia bài toán lớn thành các bài toán nhỏ hơn, giải quyết từng bài toán nhỏ, sau đó kết hợp kết quả để giải quyết bài toán lớn.
Thuật toán quy hoạch động:Chia bài toán thành các bài toán con, lưu trữ kết quả của các bài toán con để tránh tính toán lại.
Thuật toán tham lam:Lựa chọn phương án tốt nhất tại mỗi bước, không quan tâm đến kết quả cuối cùng.
Thuật toán đệ quy:Thuật toán tự gọi chính nó để giải quyết vấn đề.
3. Phân loại trong lĩnh vực học máy:
Thuật toán học có giám sát:Sử dụng dữ liệu đã được gán nhãn để huấn luyện mô hình.
Thuật toán học không giám sát:Sử dụng dữ liệu chưa được gán nhãn để tìm ra các cấu trúc ẩn trong dữ liệu.
Thuật toán học tăng cường:Cho phép một tác nhân học cách hành động trong một môi trường để tối đa hóa phần thưởng.
Ngoài ra, còn có nhiều cách phân loại khác tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
Câu trả lời của bạn: 18:53 18/03/2025
a) Chứng minh tam giác GBC là tam giác cân:
Vì tam giác ABC cân tại A:AB = AC
Góc ABC = Góc ACB
Vì BD và CE là hai đường trung tuyến:D là trung điểm của AC, E là trung điểm của AB
AD = DC, AE = EB
Xét tam giác ABD và tam giác ACE:AB = AC (chứng minh trên)
Góc BAD = Góc CAE (góc chung)
AD = AE (chứng minh trên)
Vậy, tam giác ABD = tam giác ACE (cạnh-góc-cạnh)
=> BD = CE (cạnh tương ứng)
=> Góc ABD = Góc ACE (góc tương ứng)
Vì G là giao điểm của BD và CE:G là trọng tâm của tam giác ABC
BG = 2/3 BD, CG = 2/3 CE
Vì BD = CE (chứng minh trên), suy ra BG = CG
Vậy, tam giác GBC là tam giác cân tại G.
b) Chứng minh DG + EG > 1/2 BC:
Vì G là trọng tâm của tam giác ABC:DG = 1/3 BD, EG = 1/3 CE
=> DG + EG = 1/3 (BD + CE)
Vì BD = CE, suy ra DG + EG = 2/3 BD
Xét tam giác BGC:BG + CG > BC (bất đẳng thức tam giác)
Vì BG = CG, suy ra 2BG > BC
=> BG > 1/2 BC
Vì BG = 2/3 BD, suy ra 2/3 BD > 1/2 BC
Ta có:DG + EG = 2/3 BD
2/3 BD > 1/2 BC
Vậy, DG + EG > 1/2 BC.
Tóm lại:
Tam giác GBC là tam giác cân tại G.
DG + EG > 1/2 BC.
Câu trả lời của bạn: 18:53 18/03/2025
a) Phương trình phản ứng:
CuO + H₂SO₄ → CuSO₄ + H₂O
b) Tính khối lượng H₂SO₄ nguyên chất:
Tính số mol CuO:Khối lượng mol của CuO = 64 (Cu) + 16 (O) = 80 g/mol
Số mol CuO = 6,4 g / 80 g/mol = 0,08 mol
Theo phương trình phản ứng:1 mol CuO phản ứng với 1 mol H₂SO₄
Vậy, 0,08 mol CuO phản ứng với 0,08 mol H₂SO₄.
Tính khối lượng H₂SO₄:Khối lượng mol của H₂SO₄ = 2 (H) + 32 (S) + 4 * 16 (O) = 98 g/mol
Khối lượng H₂SO₄ = 0,08 mol * 98 g/mol = 7,84 g
c) Tính nồng độ % của H₂SO₄:
Nồng độ % của H₂SO₄ = (Khối lượng H₂SO₄ / Khối lượng dung dịch H₂SO₄) * 100%
Nồng độ % của H₂SO₄ = (7,84 g / 250 g) * 100% = 3,136%
Vậy:
Khối lượng H₂SO₄ nguyên chất là 7,84 g.
Nồng độ % của dung dịch H₂SO₄ là 3,136%.
Câu trả lời của bạn: 18:52 18/03/2025
Mặc dù Internet mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều tác hại và nguy cơ nếu sử dụng không đúng cách. Dưới đây là một số tác hại và nguy cơ chính:
Nguy cơ tiếp xúc với thông tin độc hại:Internet chứa đựng nhiều thông tin không chính xác, sai lệch, thậm chí độc hại, gây ảnh hưởng tiêu cực đến nhận thức và hành vi của người dùng, đặc biệt là trẻ em.
Các nội dung bạo lực, khiêu dâm, kích động thù hận có thể gây tổn thương tinh thần và kích thích hành vi tiêu cực.
Nguy cơ bị lừa đảo và tấn công mạng:Internet là môi trường lý tưởng cho các hoạt động lừa đảo, chiếm đoạt tài sản, đánh cắp thông tin cá nhân.
Người dùng có thể trở thành nạn nhân của các cuộc tấn công mạng, virus máy tính, mã độc, gây thiệt hại về tài chính và thông tin.
Nguy cơ nghiện Internet:Sử dụng Internet quá mức có thể dẫn đến nghiện Internet, gây ra các vấn đề về sức khỏe thể chất và tinh thần, ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội.
Nghiện Internet có thể dẫn đến các triệu chứng như mất ngủ, lo âu, trầm cảm, cô lập xã hội.
Nguy cơ mất quyền riêng tư:Việc chia sẻ thông tin cá nhân trên Internet có thể dẫn đến nguy cơ bị lộ thông tin, bị theo dõi, bị xâm phạm quyền riêng tư.
Các công ty công nghệ có thể thu thập và sử dụng thông tin cá nhân của người dùng cho mục đích thương mại mà không được sự đồng ý.
Ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất:Sử dụng Internet quá nhiều có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe như mỏi mắt, đau lưng, đau cổ, béo phì.
Việc ngồi lâu trước màn hình máy tính hoặc điện thoại có thể gây ra các vấn đề về tuần hoàn máu và cơ xương khớp.
Ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội:Sử dụng Internet quá nhiều có thể dẫn đến việc xa rời các mối quan hệ xã hội thực tế, giảm khả năng giao tiếp trực tiếp.
Việc dành quá nhiều thời gian cho Internet có thể làm suy yếu các mối quan hệ gia đình, bạn bè.
Để giảm thiểu các tác hại và nguy cơ khi sử dụng Internet, người dùng cần có ý thức sử dụng Internet một cách an toàn và có trách nhiệm.
Câu trả lời của bạn: 18:51 18/03/2025
Tuyệt vời, đây là cách giải bài toán này:
1. Tìm tỷ lệ năng suất làm việc của mỗi tổ:
Tổ 1 làm xong trong 2 ngày, tổ 2 trong 3 ngày và tổ 3 trong 4 ngày.
Tỷ lệ năng suất làm việc của mỗi tổ sẽ tỉ lệ nghịch với số ngày hoàn thành công việc.
Tỷ lệ này là: 1/2 : 1/3 : 1/4.
2. Quy đồng mẫu số của tỷ lệ:
Mẫu số chung nhỏ nhất của 2, 3 và 4 là 12.
Tỷ lệ sau khi quy đồng là: 6/12 : 4/12 : 3/12, hay 6 : 4 : 3.
3. Tìm tổng số phần tỷ lệ:
Tổng số phần tỷ lệ là: 6 + 4 + 3 = 13 phần.
4. Tìm số công nhân của mỗi tổ:
Tổ 1 có: (52 / 13) * 6 = 24 công nhân.
Tổ 2 có: (52 / 13) * 4 = 16 công nhân.
Tổ 3 có: (52 / 13) * 3 = 12 công nhân.
Vậy, tổ 1 có 24 công nhân, tổ 2 có 16 công nhân và tổ 3 có 12 công nhân.
Câu trả lời của bạn: 18:51 18/03/2025
Độ tuổi tốt nhất để mang thai và sinh con thường được các chuyên gia y tế khuyến cáo là từ 20 đến 35 tuổi. Tuy nhiên, điều này có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như sức khỏe tổng thể, lối sống và các điều kiện cá nhân khác.
Dưới đây là một số thông tin chi tiết hơn:
Độ tuổi lý tưởng (20-35 tuổi):Trong độ tuổi này, phụ nữ thường có khả năng sinh sản tốt nhất, nguy cơ biến chứng thai kỳ thấp và sức khỏe của em bé thường ổn định.
Đặc biệt, độ tuổi từ 20-24 tuổi được xem là giai đoạn có khả năng thụ thai cao nhất.
Sau 35 tuổi:Khả năng sinh sản bắt đầu giảm dần, nguy cơ biến chứng thai kỳ (như tiền sản giật, tiểu đường thai kỳ) và các vấn đề về sức khỏe của em bé (như dị tật bẩm sinh) tăng lên.
Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học, nhiều phụ nữ vẫn có thể mang thai và sinh con khỏe mạnh sau 35 tuổi.
Độ tuổi quá trẻ (dưới 20 tuổi):Mang thai ở độ tuổi quá trẻ có thể gây ra nhiều rủi ro cho cả mẹ và bé, bao gồm sinh non, thiếu máu, và các vấn đề về sức khỏe tâm lý.
Quan trọng nhất là mỗi người phụ nữ cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn cụ thể về độ tuổi mang thai phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình.
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 18:50 18/03/2025
1. Thực hiện phép nhân trước:
(-5/6) × (-2/15) = 10/90 = 1/9
2. Thực hiện phép trừ:
7/9 - 1/9 = 6/9
3. Rút gọn phân số:
6/9 = 2/3
Vậy kết quả của phép tính là 2/3.
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 18:50 18/03/2025
1+1=2
Câu trả lời của bạn: 18:49 18/03/2025
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 18:49 18/03/2025
Chắc chắn rồi! Dưới đây là ký hiệu hóa học của một số kim loại phổ biến:
Nhôm (Al)
Sắt (Fe)
Đồng (Cu)
Vàng (Au)
Bạc (Ag)
Kẽm (Zn)
Chì (Pb)
Thủy ngân (Hg)
Canxi (Ca)
Kali (K)
Natri (Na)
Magie (Mg)
Những ký hiệu này được sử dụng rộng rãi trong hóa học để biểu thị các nguyên tố kim loại.
Câu trả lời của bạn: 18:48 18/03/2025
Bài thơ "Bảo kính cảnh giới" số 21 của Nguyễn Trãi có những đặc điểm sau:
Thể loại:Thơ Nôm Đường luật (thất ngôn bát cú).
Đây là thể thơ có quy định chặt chẽ về số câu, số chữ, luật bằng trắc và gieo vần.
Lời người kể chuyện:Lời người kể chuyện chính là của tác giả Nguyễn Trãi.
Tác giả thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy tư của mình về cảnh vật và cuộc sống.
Nhân vật:Nhân vật trữ tình trong bài thơ là chính tác giả Nguyễn Trãi.
Ông là người trực tiếp cảm nhận và thể hiện vẻ đẹp của cảnh ngày hè, đồng thời bộc lộ tâm tư, tình cảm của mình.
Ngôi kể:Ngôi thứ nhất ("ta").
Tác giả sử dụng ngôi thứ nhất để trực tiếp bày tỏ cảm xúc và suy nghĩ của mình.
Tóm lại, bài thơ "Bảo kính cảnh giới" số 21 là một tác phẩm thơ Nôm Đường luật đặc sắc, thể hiện tình yêu thiên nhiên, yêu đời và tấm lòng ưu dân ái quốc của Nguyễn Trãi.
Câu trả lời của bạn: 18:47 18/03/2025
Câu trả lời của bạn: 16:47 18/03/2025
Mở bài:
Giới thiệu câu tục ngữ "uống nước nhớ nguồn" như một truyền thống đạo lý tốt đẹp của dân tộc ta.
Khẳng định sự tán thành với ý nghĩa sâu sắc của câu tục ngữ này.
Thân bài:
Giải thích ý nghĩa câu tục ngữ:
"Uống nước": hưởng thụ thành quả, những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
"Nhớ nguồn": biết ơn, trân trọng những người đã tạo ra thành quả đó, những giá trị truyền thống.
Ý nghĩa chung: khi được hưởng thụ những thành quả, chúng ta phải luôn nhớ đến công lao của những người đã tạo ra nó.
Phân tích các khía cạnh của câu tục ngữ:
Biết ơn tổ tiên, ông bà, cha mẹ:Chúng ta có được cuộc sống hôm nay là nhờ công lao sinh thành, dưỡng dục của ông bà, cha mẹ.
Biết ơn tổ tiên là thể hiện sự trân trọng những giá trị truyền thống tốt đẹp của gia đình, dòng họ.
Biết ơn những người có công với đất nước:Chúng ta đang sống trong hòa bình, tự do là nhờ sự hy sinh xương máu của các anh hùng liệt sĩ.
Biết ơn những người có công với đất nước là thể hiện lòng yêu nước, tinh thần trách nhiệm với cộng đồng.
Biết ơn thầy cô, những người đã giúp đỡ mình:Thầy cô là những người truyền đạt kiến thức, dạy dỗ chúng ta nên người.
Những người đã giúp đỡ mình trong lúc khó khăn là những người đã cho ta thêm sức mạnh để vượt qua thử thách.
Biết ơn thiên nhiên, môi trường sống:Thiên nhiên ban tặng cho chúng ta nguồn sống, môi trường sống.
Biết ơn thiên nhiên là thể hiện ý thức bảo vệ môi trường, giữ gìn tài nguyên thiên nhiên.
Mở rộng và liên hệ thực tế:
Trong cuộc sống hiện đại, câu tục ngữ "uống nước nhớ nguồn" càng trở nên ý nghĩa hơn.
Chúng ta cần có ý thức gìn giữ và phát huy những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc.
Chúng ta cần có những hành động thiết thực để thể hiện lòng biết ơn của mình.
Kết bài:
Khẳng định lại giá trị của câu tục ngữ "uống nước nhớ nguồn".
Nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng biết ơn trong cuộc sống.
Khuyến khích mọi người hãy sống có trách nhiệm, biết ơn và trân trọng những gì mình đang có.
Câu trả lời của bạn: 16:39 18/03/2025
Khi ngồi trên ghế nhà trường, việc sử dụng mạng xã hội cần được thực hiện một cách có trách nhiệm và hiệu quả. Dưới đây là một số gợi ý:
1. Sử dụng mạng xã hội cho mục đích học tập:
Tìm kiếm thông tin:Mạng xã hội có thể là một nguồn thông tin hữu ích cho việc học tập. Bạn có thể tìm kiếm các bài giảng, tài liệu, hoặc các nhóm học tập trực tuyến.
Tuy nhiên, cần lưu ý kiểm tra tính xác thực của thông tin trước khi sử dụng.
Kết nối với bạn bè và thầy cô:Mạng xã hội có thể giúp bạn kết nối với bạn bè để trao đổi bài vở, thảo luận nhóm, hoặc hỏi đáp các thắc mắc.
Bạn cũng có thể liên lạc với thầy cô để hỏi bài hoặc nhận sự hỗ trợ.
Tham gia các nhóm học tập:Có rất nhiều nhóm học tập trực tuyến trên mạng xã hội, nơi bạn có thể trao đổi kiến thức, chia sẻ tài liệu, và cùng nhau giải đáp các bài tập khó.
2. Sử dụng mạng xã hội một cách có trách nhiệm:
Tránh sử dụng mạng xã hội trong giờ học:Tập trung vào bài giảng của thầy cô và tránh bị xao nhãng bởi các thông báo từ mạng xã hội.
Bảo vệ thông tin cá nhân:Không chia sẻ thông tin cá nhân như địa chỉ nhà, số điện thoại, hoặc lịch trình học tập trên mạng xã hội.
Cẩn trọng với những người lạ trên mạng và tránh chia sẻ những thông tin nhạy cảm.
Sử dụng mạng xã hội một cách văn minh:Tránh đăng tải những nội dung tiêu cực, bạo lực, hoặc gây chia rẽ.
Tôn trọng ý kiến của người khác và tránh tranh cãi gay gắt trên mạng xã hội.
Kiểm soát thời gian sử dụng:Đặt giới hạn thời gian sử dụng mạng xã hội để tránh lãng phí thời gian và ảnh hưởng đến việc học tập.
Sử dụng các ứng dụng hoặc tính năng giới hạn thời gian sử dụng trên điện thoại hoặc máy tính.
3. Lưu ý những rủi ro:
Thông tin sai lệch:Mạng xã hội có thể lan truyền thông tin sai lệch hoặc không chính xác. Cần kiểm tra kỹ lưỡng thông tin trước khi tin tưởng.
Bắt nạt trực tuyến:Bắt nạt trực tuyến là hành vi gây tổn thương tinh thần cho người khác thông qua mạng xã hội. Nếu gặp phải tình huống này, hãy báo cáo cho người lớn hoặc thầy cô.
Nghiện mạng xã hội:Sử dụng mạng xã hội quá nhiều có thể dẫn đến nghiện, ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và thể chất. Cần có ý thức kiểm soát thời gian sử dụng.
Tóm lại, mạng xã hội là một công cụ hữu ích, nhưng cần sử dụng một cách thông minh và có trách nhiệm để tránh những tác động tiêu cực.
Câu trả lời của bạn: 16:37 18/03/2025
Để tính tỉ lệ học sinh nữ chiếm bao nhiêu phần tổng số học sinh của trường, ta thực hiện các bước sau:
Tính tỉ lệ học sinh nữ:
Tỉ lệ học sinh nữ = (Số học sinh nữ / Tổng số học sinh)
Tỉ lệ học sinh nữ = 360 / 600
Rút gọn phân số:
360 / 600 = 36 / 60 = 6 / 10 = 3 / 5
Vậy số học sinh nữ chiếm 3/5 tổng số học sinh của trường.