
vũ lê
Đồng đoàn
125
25
Câu trả lời của bạn: 13:47 29/11/2024
*Bước 2: Kiểm tra tính đồng thời**
- Phương trình thứ nhất cho x=12x=12.
- Phương trình thứ hai cho x=−4x=−4.
- Phương trình thứ ba cho x=19x=19.
Do các giá trị của xx không đồng nhất, bài toán không có **nghiệm chung** thỏa mãn cả ba phương trình đồng thời.
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 21:38 27/11/2024
Câu trả lời của bạn: 21:32 27/11/2024
Câu trả lời của bạn: 21:01 27/11/2024
(18-29)-18
= 18-29-18
=-29
Câu trả lời của bạn: 20:59 27/11/2024
Giả sử số sách giáo khoa là x
và số sách đọc thêm là y
Chúng ta biết rằng:
x+y=1800 (tổng số sách)
Nếu chúng ta loại bỏ 108 sách giáo khoa, sẽ có số sách giáo khoa và sách đọc thêm bằng nhau, do đó
x−108=y.
Bây giờ, thay thế y trong phương trình đầu tiên, ta có:
x+(x−108)=1800
2x−108=1800
2x=1808
x=904
Bây giờ thay thế x để y
y=1800−904=896
Như vậy, trong thư viện có:
904 sách giáo khoa
896 sách đọc thêm
Câu trả lời của bạn: 20:39 27/11/2024
Cũng giống như các báo cáo nghiên cứu về văn học dân gian, văn học trung đại, báo cáo nghie̊n cứu về văn học hiện đại thường có bố cục bốn phần với những nội dung cụ thể sau:
- Đặt vấn đề: Nêu lí do chọn đề tài, đối tượng, phạm vi, mục đích nghiên cứu; giới thiệu cách tiếp cận vấn đề và những luận điểm chính së được triển khai trong bài viết. Trình bày ngắn gọn (khoảng 3-7 câu).
- Giải quyé́t vấn đề: Diễn giải những khái niệm then chốt; nêu các luận điểm hay kết luận chính của người viết; huy động các lí lẽ, dẫn chứng, trích dẫn; sử dụng thao tác phân tích, tổng hợp, so sánh để làm sáng tỏ các luận điểm.
- Kết luận: Nêu khái quát ý nghĩa của để tài và gợi mở hướng phát triển của đề tài.
- Tài liệu tham khảo: Liệt kê các tài liệu tham khảo dược sư dung trong bài viết, sắp xé́p các thông tin về tài liệu theo đúng quy cách.
Ngoải ra, một số báo cáo nghiên cứu khi được công bố trên các tạp chí, kỉ yếu khoa học, còn có thêm phần tóm tắt, nêu khái quát lý do chọn đề tài, cách tiếp cận và các kết luận chính của nghiên cứu, các từ khoá mà tác giả sử dụng trong bài viết. Phần tóm tắt thường được đặt sau nhan đề, trước phần mở đầu báo cáo nghiên cứu.
Câu trả lời của bạn: 20:35 27/11/2024
- Mùa xuân trong cảm nhận của em đáng nhớ:
+ Trời bắt đầu hửng ấm khi cận Tết.
+ Không còn cái khô hanh và những cơn mưa xối xả ngày đêm nữa, mà mùa xuân đến một cách dịu dàng, thuỳ mị, ban cho nhân gian những tia nắng ấm áp, thật đáng yêu.
+ Mùa xuân còn mang đến cho ta những cơn mưa ngọt ngào
Câu trả lời của bạn: 20:40 25/11/2024
âu nói "vẻ đẹp chỉ nằm ở bề ngoài", đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để mô tả thực tế rằng vẻ đẹp không chỉ là sự hấp dẫn về thể chất. Đó là lời nhắc nhở rằng vẻ đẹp thực sự của con người nằm ở tính cách chứ không phải ở vẻ bề ngoài. Ngày nay, cụm từ này thậm chí còn trở nên phù hợp hơn khi xã hội coi trọng ngoại hình quá mức. Tuy nhiên, để thực sự đánh giá cao ai đó là ai và họ có khả năng gì, chúng ta phải nhìn xa hơn mức độ bề mặt. Chúng ta phải nhìn vào bên trong trái tim của một người và hiểu được vẻ đẹp bên trong của họ - những đặc điểm như lòng tốt, sự hào phóng và lòng dũng cảm. Bằng cách nhìn sâu vào bề ngoài, chúng ta có thể nhận ra rằng vẻ đẹp thực sự đến từ bên trong và đánh giá cao tất cả mọi người về con người thật của họ từ trong ra ngoài.
Không có vẻ đẹp nào vĩ đại hơn vẻ đẹp xuất phát từ trái tim của một người. Nó phản ánh tính cách, lòng trắc ẩn và phẩm chất của một người sẽ tồn tại lâu hơn bất kỳ hình thức thể chất nào. Chúng ta cần tập trung nhiều hơn vào vẻ đẹp thực sự bên trong của con người hơn là vẻ bề ngoài của họ.Đúng là mọi người được đánh giá dựa trên ngoại hình và ngoại hình của họ trong một số tình huống nhất định, nhưng nó không phải là thứ tồn tại mãi mãi. Vẻ đẹp thực sự nằm ở giá trị của một con người; chẳng hạn như họ tốt bụng như thế nào, hào phóng ra sao và họ làm những việc gì cho người khác mà không mong nhận lại điều gì. Những giá trị này không bao giờ có thể được nhìn thấy hoặc đánh giá chỉ từ vẻ bề ngoài của ai đó.
Bản chất của vẻ đẹp thực sự bắt nguồn từ nội tâm của một người và nó tỏa ra qua hào quang của họ đến những người xung quanh, những người nhận ra nó đúng như bản chất của nó - lòng tốt chân chính và tình yêu trong sáng. Mặc dù chúng ta đang sống trong một xã hội coi trọng hình thức bên ngoài, nhưng chúng ta nên cố gắng đánh giá con người dựa trên. Ý tưởng rằng vẻ đẹp thực sự của con người nằm trong trái tim của họ chứ không chỉ ở vẻ bề ngoài đã tồn tại hàng thế kỷ. Đó là một khái niệm phản ánh sự hiểu biết sâu sắc hơn về những điều khiến một người thực sự xinh đẹp – lòng tốt, sự đồng cảm, lòng trắc ẩn, trí thông minh, v.v.
Đó là bằng chứng cho thấy vẻ đẹp không chỉ nằm ở bề ngoài. Bất chấp nỗi ám ảnh hiện đại của chúng ta về ngoại hình và “ảnh tự sướng”, ngày càng có nhiều người nhận thức được rằng vẻ đẹp thực sự nằm ở khả năng yêu thương và quan tâm đến người khác của chúng ta. Từ nghiên cứu về tâm lý học tích cực đến những quan sát về lòng vị tha và công việc tình nguyện, chúng tôi đã thấy vô số ví dụ về cách mọi người có thể tạo ra tác động lâu dài ngoài vẻ ngoài đơn giản.
tình yêu mãi mãi là tình yêu
Câu trả lời của bạn: 20:24 25/11/2024
a) Tính chất và ý nghĩa của cách mạng tư sản Anh
Tính chất của cách mạng tư sản Anh:
Cách mạng tư sản Anh (1640-1688) có đặc điểm riêng biệt, khác với các cuộc cách mạng tư sản ở châu Âu, đặc biệt là cách mạng Pháp sau này. Cách mạng này diễn ra chủ yếu dưới hình thức chính trị và cải cách thay vì bạo lực. Một số đặc điểm nổi bật của cách mạng tư sản Anh:
Là cuộc đấu tranh chính trị, không phải chiến tranh: Cuộc cách mạng này không phải là cuộc chiến tranh giành quyền lực giữa các tầng lớp trong xã hội mà chủ yếu là cuộc đấu tranh giữa vua và quốc hội.
Mục tiêu cải cách chính trị: Mặc dù có sự tham gia của các tầng lớp tư sản, nhưng cuộc cách mạng này chủ yếu là cuộc đấu tranh giành quyền lực từ tay của các quý tộc phong kiến và vua, đẩy mạnh quyền lực của quốc hội và củng cố quyền lợi của tư sản.
Mâu thuẫn giữa vua và quốc hội: Nguyên nhân chính của cách mạng là mâu thuẫn giữa vua Charles I và quốc hội Anh. Quốc hội đòi hỏi quyền lực lớn hơn và quyền kiểm soát tài chính của đất nước, trong khi vua Charles I cố gắng duy trì quyền lực tuyệt đối của mình.
Khởi phát từ các cải cách tôn giáo: Cách mạng tư sản Anh còn gắn liền với sự thay đổi trong chính sách tôn giáo, với sự xung đột giữa các giáo phái, đặc biệt là sự đối đầu giữa giáo hội Công giáo và các giáo phái Tin Lành.
Ý nghĩa của cách mạng tư sản Anh:
Thành lập chính thể quân chủ lập hiến: Cách mạng tư sản Anh dẫn đến việc thành lập một chính thể quân chủ lập hiến, nơi quyền lực của nhà vua bị hạn chế và quyền lực của quốc hội được củng cố. Điều này đã tạo tiền đề cho sự phát triển của nền dân chủ và chế độ chính trị hiện đại.
Khẳng định quyền lực của tư sản: Cuộc cách mạng này đã tạo cơ sở pháp lý và chính trị để tầng lớp tư sản phát triển, làm giàu và chiếm lĩnh nền kinh tế Anh, đồng thời hạn chế quyền lực của tầng lớp quý tộc và vua.
Khơi dậy tinh thần cải cách: Cách mạng tư sản Anh là một trong những sự kiện mở đầu cho trào lưu cách mạng tư sản ở châu Âu và trên thế giới, thúc đẩy sự phát triển của các phong trào đòi quyền dân chủ và tự do.
b) Những tác động quan trọng của cách mạng công nghiệp (nửa sau thế kỷ XVIII - giữa thế kỷ XIX) đối với sản xuất
Cách mạng công nghiệp, đặc biệt là trong nửa sau thế kỷ XVIII đến giữa thế kỷ XIX, đã có những tác động sâu rộng và quan trọng đối với sản xuất, làm thay đổi căn bản nền kinh tế và xã hội ở các quốc gia phương Tây. Dưới đây là một số tác động quan trọng:
Chuyển từ sản xuất thủ công sang sản xuất cơ khí:
Cách mạng công nghiệp đã đưa vào sử dụng các máy móc trong sản xuất thay thế cho phương pháp thủ công truyền thống. Điều này làm tăng năng suất lao động, giảm chi phí sản xuất và gia tăng sản lượng hàng hóa.
Các ngành sản xuất như dệt, dệt may, sản xuất sắt thép, và nhiều ngành công nghiệp khác đã được cơ giới hóa, đặc biệt là với sự ra đời của máy kéo sợi, máy dệt và lò hơi.
Tăng năng suất và giảm chi phí sản xuất:
Máy móc và công nghệ mới giúp tăng năng suất lao động, làm giảm chi phí sản xuất và nâng cao khả năng cạnh tranh của các sản phẩm. Điều này không chỉ thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp mà còn làm tăng trưởng nền kinh tế toàn cầu.
Những cải tiến như máy hơi nước và động cơ đốt trong đã cho phép sản xuất quy mô lớn hơn và vận chuyển hàng hóa dễ dàng hơn, tạo điều kiện cho sự phát triển của các thị trường quốc tế.
Sự phát triển của các ngành công nghiệp mới:
Cách mạng công nghiệp đã dẫn đến sự xuất hiện và phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp mới, như công nghiệp dệt may, thép, hóa chất và điện lực. Đây là những ngành công nghiệp quan trọng, tạo nên nền tảng cho sự phát triển của nền kinh tế hiện đại.
Ngoài ra, các phương tiện vận chuyển mới như xe lửa và tàu hơi nước đã làm thay đổi cách thức vận chuyển nguyên liệu và sản phẩm, từ đó mở rộng các thị trường tiêu thụ hàng hóa.
Sự phân công lao động và tăng trưởng đô thị hóa:
Quá trình công nghiệp hóa dẫn đến sự phân công lao động rõ rệt hơn, đặc biệt là trong các nhà máy. Người lao động được chia thành các công đoạn cụ thể, giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất.
Sự phát triển của các nhà máy kéo theo sự gia tăng dân số ở các thành phố, dẫn đến một đợt đô thị hóa mạnh mẽ. Những khu công nghiệp, thành phố mới mọc lên để đáp ứng nhu cầu lao động và sản xuất.
Tác động đối với xã hội và lực lượng lao động:
Cách mạng công nghiệp cũng gây ra những tác động sâu sắc đối với xã hội, đặc biệt là với lực lượng lao động. Mặc dù năng suất lao động và sản xuất được nâng cao, nhưng điều kiện làm việc trong các nhà máy thường rất khắc nghiệt. Công nhân phải làm việc trong giờ dài, với mức lương thấp và điều kiện sống nghèo khổ, dẫn đến sự xuất hiện của các phong trào đấu tranh đòi quyền lợi cho công nhân.
Sự phát triển của công nghiệp và nền kinh tế tư bản cũng dẫn đến sự phân chia giai cấp rõ rệt hơn, với sự xuất hiện của tầng lớp tư sản và giai cấp công nhân.
Tóm lại, cách mạng công nghiệp đã thay đổi cách thức sản xuất và ảnh hưởng sâu rộng đến nền kinh tế, xã hội và mọi mặt của đời sống con người. Nó không chỉ tạo ra sự thay đổi trong công nghiệp mà còn mở ra kỷ nguyên mới cho sự phát triển của các quốc gia công nghiệp.
Câu trả lời của bạn: 20:22 25/11/2024
chọn câu C
Câu trả lời của bạn: 20:22 25/11/2024
Câu chuyện "Em muốn trở thành bác sĩ" thường phản ánh ước mơ, khát vọng của một nhân vật (thường là một em bé) muốn trở thành bác sĩ để có thể giúp đỡ và cứu chữa cho những người đau ốm. Nội dung chính của câu chuyện có thể được tóm tắt như sau:
Ước mơ và lý do lựa chọn nghề bác sĩ: Nhân vật chính trong câu chuyện (là một em học sinh) thường có niềm đam mê với y học và mong muốn trở thành bác sĩ từ khi còn nhỏ. Lý do có thể là vì em muốn giúp đỡ mọi người, đặc biệt là những người bệnh, và giúp họ vượt qua nỗi đau.
Tình yêu thương đối với người bệnh: Trong quá trình khám phá về nghề bác sĩ, nhân vật chính nhận thấy bác sĩ là những người rất quan trọng trong xã hội vì họ có thể cứu sống người bệnh, giúp đỡ những người cần chữa trị. Em cảm thấy tự hào về nghề bác sĩ và mong muốn cống hiến cho xã hội.
Quá trình học tập và cố gắng: Để trở thành bác sĩ, nhân vật chính hiểu rằng mình cần phải học hành chăm chỉ, kiên trì và không ngừng trau dồi kiến thức. Câu chuyện có thể đề cập đến sự quyết tâm của em trong việc học tập, dù gặp khó khăn, nhưng em luôn vượt qua và không từ bỏ.
Kết thúc có hậu: Câu chuyện có thể kết thúc với hình ảnh nhân vật chính đạt được ước mơ của mình, trở thành bác sĩ, và làm việc tại một bệnh viện để chăm sóc, cứu chữa cho bệnh nhân. Em cảm thấy hạnh phúc vì đã theo đuổi ước mơ và đóng góp cho cộng đồng.
Câu chuyện không chỉ mang lại thông điệp về ước mơ, mà còn nhấn mạnh sự quan trọng của việc học tập, sự chăm chỉ, và lòng nhân ái trong công việc.
Câu trả lời của bạn: 20:38 20/11/2024
Hàn Mặc Tử là hồn thơ đau thương nhưng là một nhà thơ có sức sáng tạo mạnh mẽ nhất trong phong trào thơ mới. Ông để lại cho văn học Việt Nam nhiều tác phẩm có giá trị như: “Gái quê”, “Thơ điên”, “Chơi giữa mùa trăng”… Đặc sắc và gây xúc động nhất là bài “Đây thôn Vĩ Dạ” được trích trong tập “Thơ điên”. Bài thơ là bức tranh tuyệt đẹp về miền quê đất nước và là tiếng lòng của một con người tha thiết yêu đời, yêu người:
“Sao anh không về chơi thôn Vĩ ?
….
Ai biết tình ai có đậm đà”
“Đây thôn Vĩ Dạ” rút trong tập “Thơ điên” xuất bản năm 1940. Theo thi sĩ Quách Tấn – bạn thơ của Hàn Mặc Tử thì bài thơ được gợi cảm hứng từ tấm bưu ảnh do cô gái Huế có tên Hoàng Cúc gửi tặng. Đó là tấm bưu thiếp vẽ cảnh Huế với dòng sông, con đò, bến trăng hay một buổi bình minh. Khi ấy Hàn Mặc Tử đang điều trị bệnh phong tại Quy Nhơn. Nhận được tấm bưu ảnh cùng những lời thăm hỏi của cô gái xứ Huế, ông đã xúc động viết bài thơ này.
Bài thơ mở đầu bằng một hoài niệm mênh mang về cảnh và người thôn Vĩ. Bức tranh thơ đẹp còn tình người thì tha thiết nhớ mong:
Sao anh không về chơi thôn Vĩ
Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên
Vườn ai mướt quá xanh như ngọc
Lá trúc che ngang mặt chữ điền
Có lẽ, với bất cứ ai khi đọc bài thơ này, cũng đều bị cuốn hút ngay từ câu thơ đầu với những băn khoăn, vừa như hờn dỗi, như trách yêu. Câu hỏi ấy chính là sự phân thân của nhà thơ, sự hóa thân của nhà thơ vào cô gái Huế. Chỉ một câu thôi, câu hỏi nhưng lại chan chứa yêu thương. Tại sao lâu rồi anh không về chơi thôn Vĩ bên bờ sông Hương thơ mộng, có người con gái anh thương? Nhà thơ sử dụng từ “chơi” mà không sử dụng từ “thăm”.
Nếu sử dụng từ “thăm” thì cấu trúc câu thơ không thay đổi nhưng nó trở nên khách sáo, từ “chơi” gợi nên sự thân mật, gần gũi thắm thiết, thân tình. Trong câu thơ, nhà thơ đã hé lộ cho người đọc tình cảm của mình đối với cô gái Huế, xem cô gái Huế là một người thân thương hay chính cô gái ấy xem nhà thơ như bạn tâm giao, tri kỷ.
Mặt khác, sắc thái tu từ trong câu thơ đầu còn là lời tự hỏi, tự trách mình: sao cảnh Huế đẹp vậy mà mình không trở về ? Đó là một câu hỏi đớn đau, khắc khoải vì trở về Huế là điều không thể bởi nhà thơ đang ở giai đoạn cuối của cơn bạo bệnh. Nhưng cũng chính câu hỏi tu từ ấy là nguyên cớ để khơi dậy khao khát, hoài niệm. Vì không thể trở về nên nhà thơ đã làm một cuộc hành hương trong tâm tưởng. Ba câu thơ tiếp theo là hình ảnh thôn Vĩ hiện lên qua cái nhìn tha thiết:
Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên
Vườn ai mướt quá xanh như ngọc
Lá trúc che ngang mặt chữ điền
Cảnh sắc thôn Vĩ được chiêm ngưỡng từ xa đến gần. Từ xa nhà thơ đã nhìn thấy “nắng hàng cau nắng mới lên”. Câu thơ với điệp từ “nắng” và cách ngắt nhịp 4/3 gợi ra trong mắt người đọc một không gian tràn đầy ánh sáng. Cảnh hiện lên rõ nét sống động, đầu tiên là vẻ đẹp của “nắng hàng cau”. Cau là loài cây cao nên đón ánh nắng đầu tiên của ngày mới.
Không gian thôn Vĩ vì thế như được đẩy lên cao, thoáng đãng, khoáng đạt. Đặc biệt sau một đêm tắm gội dưới làn sương, những tàu cau trở nên xanh biếc hơn dưới ánh mặt trời. Cụm từ “nắng mới lên” cho ta thấy đó là ánh nắng của buổi ban mai thật rực rỡ, trong sáng. Câu thơ vẽ nên một hàng cau đầy sức sống đang vươn lên mãnh liệt đón ánh nắng đầu tiên của buổi sớm.
Ánh nắng mới mẻ, tinh khôi như làm sáng bừng lên không gian khoáng đạt, rộng lớn. Nhớ đến thôn Vĩ, nhà thơ nhớ ngay đến hình ảnh hàng cau đầu tiên. Bởi lẽ hàng cau là hình ảnh quá đỗi thân thuộc với mỗi người dân thôn Vĩ. Hình ảnh tưởng chừng như đơn sơ, bình dị ấy lại có sức gợi hình, gợi cảm lớn và có ý nghĩa sâu sắc trong trái tim nhà thơ.
Nhắc đến cau còn là nhắc đến loại cây rất thân thuộc với làng quê Việt Nam, nơi có phong tục ăn trầu từ ngàn đời nay. Nguyễn Bính – một nhà thơ cảnh quê, hồn quê cũng đã đặt mối tình bình dị của đôi trai gái thôn quê trên cái nền phong cảnh có hình ảnh thân cau quen thuộc ấy:
“Nhà anh có một hàng cau
Nhà em có một giàn trầu”
Trong bài thơ “Hoa Lư” nhà thơ Trần Đăng Khoa đã viết:
“Đường cỏ lơ mơ nắng
Mái tranh chìm chơi vơi
Vài tán cau mộc mạc
Thả hồn quê lên trời”
Ở khoảng cách gần, thôn Vĩ hiện lên bởi vẻ đẹp của khu vườn tràn đầy nhựa sống “Vườn ai mướt quá xanh như ngọc”. “Một câu thơ hay là một câu thơ giàu sức gợi” (Lưu Trọng Lư). Quả đúng như vậy, câu thơ đã gợi ra một khoảng không gian xanh của thiên nhiên Vĩ Dạ, cái màu xanh mượt mà, mỡ màng của hàng cây khiến cho người đọc cảm nhận được một sức sống tràn trề, mơn mởn.
Tác giả dùng màu xanh như ngọc để diễn tả sức sống, vẻ đẹp của thiên nhiên thôn Vĩ, một màu sắc cao quý, lấp lánh và trong trẻo. Nếu không có một tình yêu nồng nàn đối với đất và người Vĩ Dạ, có lẽ thi sĩ họ Hàn không thể gieo được những vần thơ trong trẻo đến như vậy.
“Vườn ai”? không xách định nhưng ngầm hiểu đó là khu vườn cô gái Huế. “Mướt” là một tính từ khác với “mượt” bởi “mượt” chỉ gợi lên mịn màng mà “mướt” thì gợi sự sáng lên, tươi mới của cảnh vật. Xuân Diệu viết:
“Đổ trời xanh ngọc qua muôn lá
Thu đến nơi nơi động tiếng huyền”
Thủ pháp nghệ thuật so sánh “xanh như ngọc”. Xanh ngọc tức là xanh trong, màu xanh đi liền với ánh sáng nhưng không chói chang mà lại rất dịu, người đọc có thể hình dung vẻ đẹp của viên ngọc đính giữa bầu trời xứ Huế. Câu thơ với “vườn ai mướt quá” như một lời trầm trồ, thán phục, ngợi ca cũng như lời thầm cảm ơn chủ nhân của khu vườn đã dày công chăm bẵm cho khu vườn thêm đẹp.
Và cảnh vật thôn Vĩ càng đẹp hơn trước bởi sự xuất hiện hình bóng con người “Lá trúc che ngang mặt chữ điền”. Vĩ Dạ nổi tiếng với màu xanh của trúc – một loài cây họ tre được trồng trước ngõ. Trong tâm tưởng thi nhân bất chợt hiện về khuôn mặt chữ điền lấp ló sau hàng trúc.
Lá trúc thì mảnh mai, mặt chữ điền gợi sự vuông vắn, phúc hậu. Tất cả tạo nên vẻ đẹp hài hòa giữa con người và cảnh vật đồng thời qua đó người đọc nhìn thấy không chỉ vẻ đẹp phúc hậu của người con gái Huế mà còn là vẻ đẹp của sự kín đáo, duyên dáng, e ấp rất thiếu nữ, rất Huế. Cũng viết về thôn Vĩ, nhà thơ Bích Khê viết:
“Vĩ Dạ thôn, Vĩ Dạ thôn
Biếc che cần trúc không buồn mà say”
Viết về trúc, Hàn Mặc Tử không chỉ là “Lá trúc che ngang mặt chữ điền” mà còn là:
“Thầm thỉ hỡi ai ngồi dưới trúc
Nghe ra ý vị và thơ ngây”
Thiên nhiên và con người có sự gắn bó, hòa quyện hấp dẫn tạo xúc động mạnh trong lòng nhà thơ. Nhà thơ đã ghi lại linh hồn của tạo vật với những gì đặc sắc, lắng đọng trong ký ức hoài niệm, trong nỗi niềm nhớ thương. Bằng việc miêu tả vẻ đẹp thôn Vĩ, Hàn Mặc Tử đã thể hiện tình cảm gắn bó sâu nặng thiết tha đằm thắm đối với cảnh và người xứ Huế. Tất cả ẩn chứa một sự nuối tiếc, một niềm khát khao trở về thôn Vĩ yêu thương.
Nếu như ở khổ thơ thứ nhất nhà thơ nhìn cảnh vật bằng niềm lạc quan yêu đời thì sang khổ thứ hai, tâm trạng thi nhân dần có sự đổi khác, đó chính là lúc mặc cảm chia lìa hiện ra rõ nét dưới từng câu chữ:
Gió theo lối gió, mây đường mây
Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay
Thuyền ai đậu bến sông trăng đó
Có chở trăng về kịp tối nay
Sông Hương, núi Ngự hiện lên với vẻ đẹp đặc trưng của xứ Huế, dòng sông Hương luôn chảy lững lờ, chậm rãi – đó là “điệu Slow tình cảm dành riêng cho Huế” (Hoàng Phủ Ngọc Tường). Hai bên bờ sông là những vườn bắp với những bông hoa nhẹ nhàng lay động. Thế mà trong đôi mắt Hàn Mặc Tử thì cảnh vật hiện lên chia lìa “Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay. Phép nhân hoá làm dòng sông như chở nặng nỗi sầu thương chất ngất của nhà thơ.
Đó là lúc tâm cảnh đã nhuốm vào ngoại cảnh. Nỗi buồn của thi nhân dường như phủ khắp cảnh vật: gió, mây, dòng sông, hoa bắp… Gió và mây là hai sự vật luôn sánh đôi với nhau như thuyền và nước nhưng trong thơ Hàn Mặc Tử thì gió mây chia lìa. Gió đóng khung trong gió, mây đóng khung trong mây “Gió theo lối gió, mây đường mây”. Nhìn xuống dòng sông, thi nhân thấy dòng sông trở nên “buồn thiu”, còn hoa bắp chỉ khẽ “lay” – một cử động rất nhỏ tạo cho bức tranh nỗi buồn hiu hắt vắng lặng. Chữ “lay” ấy như từ trong ca dao bay về đậu vào thơ Hàn Mặc Tử :
Ai về Giồng Dứa qua truông
Gió lay bông sậy bỏ buồn cho em
Không gian sông nước xứ Huế nhuốm màu sắc hư ảo. Nỗi buồn phủ khắp cảnh vật từ gió mây đến dòng nước và hoa bắp bên sông. Buồn đến não ruột, buồn đến mềm lòng. Gió và mây vốn gắn kết cũng đã có sự chia lìa đôi ngả, dòng sông mang đầy tâm trạng chảy về niềm tâm tưởng. Đằng sau những cảnh vật ấy là tâm trạng của một con người mang nặng một nỗi buồn xa cách, một mối tình vô vọng, đơn phương. Ths Phan Danh Hiếu
Hai câu thơ tiếp theo, thi nhân đưa người đọc vào cõi mộng. Vẫn là dòng sông Hương, là Huế thơ mộng nhưng không còn nắng, còn xanh của Vĩ Dạ mà trước mắt người đọc là không gian ngập đầy ánh trăng, con thuyền trở thành thuyền trăng, dòng sông thì sông trăng, bến thì thành bến trăng.
Từ xưa đến nay, có thuyền trăng, bến trăng nhưng nay lại có sáng tạo sông trăng độc đáo của hồn thơ Hàn Mặc Tử. Đọc câu thơ, người đọc có cảm tưởng như đang trôi vào cõi mộng, dường như đang sống trong khắc khoải hoài mong của thi nhân. Đây không phải lần đầu Hàn Mặc Tử viết về trăng mà trong thế giới thơ ca của Hàn Mặc Tử, trăng là một người bạn, một người tình không thể thiếu trong đời sống tâm hồn thi nhân:
“Trăng nằm sóng soãi trên cành liễu
Đợi gió đông về để lả lơi”
“Không gian đắm đuối toàn trăng cả
Anh cũng trăng mà em cũng trăng”
Hay:
“Gió lùa ánh sáng vào trong bãi
Trăng ngập dòng sông chảy lãng lai”
“Ai mua trăng tôi bán trăng cho
Trăng nằm im trên cành liễu đợi chờ
Ai mua trăng tôi bán trăng cho
Chẳng bán tình duyên ước hẹn thề”
Thơ Hàn Mặc Tử ít nhiều nhuộm màu sắc trường phái tượng trưng siêu thực của phương Tây vì thế nên có nhiều hình ảnh khó nắm bắt, ví như câu viết về trăng trong tác phẩm này. “Thuyền ai” phải chăng đó là con thuyền của cô gái Huế, con thuyền mà nhà thơ đang mơ ước chở trăng và phải chăng trăng chính là tình yêu mà nỗi chờ mong của Hàn Mặc Tử. “Tối nay” là tối nào, phải chăng đây là giới hạn cuối cùng của cuộc đời nhà thơ – khi mà cuộc sống của nhà thơ là cuộc chạy đua với thời gian.
“Tối nay” phải chăng chính là ranh giới của sự sống và cái chết. Có phải vì thế mà câu hỏi tu từ vang lên khẩn thiết: “Có chở trăng về kịp tối nay?”. Liệu rồi con thuyền ấy có cập bến bờ trước lúc Hàn Mặc Tử trở về với cõi vĩnh hằng hay không? Từ “kịp” vì thế mà chất chứa tâm trạng hoài mong và cả tin yêu lẫn bi kịch và hoài nghi của con người. Ths Phan Danh Hiếu
“Có chở trăng về kịp tối nay?” là câu hỏi ẩn chứa một sự day dứt, mong ước và lo sợ. Một niềm hy vọng đầy khắc khoải và phấp phỏng trong tâm trạng thi nhân. Hàn Mặc Tử cảm nhận thời gian đang trôi chảy trong lúc mình bất lực. Chính vì vậy mà người đọc càng thấu hiểu hơn cái giục giã trong lời mời gọi ở câu thơ đầu, càng đồng cảm hơn với khát vọng sống mãnh liệt của nhà thơ khi cái chết đang kề cận.
Mặc dù sống trong mơ nhưng thi nhân không mất hết hy vọng mà vẫn mong ước một cách riết róng:
“Mơ khách đường xa, khách đường xa
Áo em trắng quá nhìn không ra
Ở đây sương khói mờ nhân ảnh
Ai biết tình ai có đậm đà?”
Nhịp thơ 4/3 và điệp ngữ “Khách đường xa” được lặp lại hai lần thể hiện tâm trạng khắc khoải chờ đợi và niềm khát khao đến mãnh liệt. Từ “mơ” nằm đầu câu đã thể hiện rõ tâm trạng mong chờ ấy của thi nhân. Thầy Phan Danh Hiếu. “Mơ” chứ không phải là “mong”, vì không mong được nên mơ, vì sống trong mơ có lẽ sẽ bớt đi nỗi cô đơn thì phải. “Khách đường xa” có lẽ chính là cô gái Huế, và khách đường xa xuất hiện trong màu áo trắng.
Màu trắng tượng trưng cho vẻ đẹp trong trắng tinh khôi của cô gái Huế – nhất là Hoàng Cúc từng là nữ sinh của trường Đồng Khánh. Trong sự đa nghĩa của câu thơ, màu trắng còn là sắc màu chỉ sự trong trắng của mối tình đơn phương; màu trắng ở đây vượt lên trên mức bình thường nên đã hóa thành màu của ảo ảnh và chính vì nhìn vào ảo ảnh nên hình bóng của giai nhân cứ mờ nhoè, hư ảo.
“Ở đây sương khói mờ nhân ảnh”. “Ở đây” – nơi nhà thơ dưỡng bệnh – nơi mà Hàn Mặc Tử luôn xem là lãnh cung giam lỏng mình. “Ở đây” và “ngoài kia” có xa xôi mấy đâu vậy mà một lần về thăm thôi cũng là điều không tưởng. Bởi thế câu thơ như vừa thực vừa mơ, còn kỷ niệm cứ chìm dần vào Huế – nơi đó giai nhân trong mộng đang lẫn trong màu khói sương của kỷ niệm. Hình bóng giai nhân ấy đã bao năm làm điên đảo mộng thi ca:
“Trời hỡi làm sao cho khỏi đói
Gió trăng có sẵn làm sao ăn
Làm sao giết được người trong mộng
Để trả thù duyên kiếp lỡ làng”
Câu hỏi cuối khổ thơ vang lên đầy hoài nghi, đầy khắc khoải về một mối tình vô vọng: “Ai biết tình ai có đậm đà?”. Đây là sự hoài nghi của người yêu đời tha thiết. Nhà thơ trong trạng thái bị dày vò vì khát khao tình yêu, vì trái tim đang rơi vào trống trải. Ths Phan Danh Hiếu. Câu hỏi như một tiếng kêu đau đớn, mang theo nỗi buồn vô vọng và những uẩn khúc của Hàn Mặc Tử – một tâm hồn đau thương chới với, bất lực trong mặc cảm chia lìa nhưng cũng hết lòng thiết tha với cuộc đời.
Bài thơ sử dụng một số biện pháp tu từ như: điệp từ, nhân hóa, so sánh, câu hỏi tu từ… Bằng thủ pháp nghệ thuật liên tưởng cùng với những câu hỏi tu từ xuyên suốt bài thơ, tác giả Hàn Mặc Tử đã phác họa ra trước mắt ta một khung cảnh nên thơ, đầy sức sống và ẩn trong đấy là nỗi lòng của chính nhà thơ: nỗi đau đớn trước sự cô đơn, buồn chán trần thế, đau cho số phận ngắn ngủi của mình. Thầy Phan Danh Hiếu.
Dầu vậy nhưng ông vẫn sống hết mình trong sự đau đớn của tinh thần và thể xác. Điều đó chứng tỏ ông không buông thả mình trong dòng sông số phận mà luôn cố gắng vượt lên nó để khi xa lìa cõi đời sẽ không còn gì phải hối tiếc. Trải qua bao năm tháng, cái tình của Hàn Mặc Tử vẫn còn tươi nguyên, nóng hổi và day dứt trong lòng người đọc. “Tình yêu trong ước mơ của con người đau đớn ấy có sức bay bổng kì lạ” nhưng nó cũng giản dị, trong sáng và tươi đẹp như làng quê Vĩ Dạ.
Bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” là một thi phẩm nói lên mối tình đơn phương vô vọng nhưng cũng rất đỗi thiết tha yêu đời của thi nhân Hàn Mặc Tử. Nhắc đến Huế, ta không thể quên bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ, và nhắc đến Hàn Mặc Tử ta càng không thể quên vẻ đẹp của Huế, đặc biệt là không thể quên vẻ đẹp thôn Vĩ trong thi phẩm để đời của ông. Huế đẹp, Huế thơ, xin được mượn bốn câu thơ của Thu Bồn thay cho lời kết gửi đến tình yêu xứ Huế, với thi nhân Hàn Mặc Tử:
“Xin chào Huế một lần anh đến
Để ngàn lần anh nhớ trong mơ
Em rất thực nắng thì mờ ảo
Xin đừng lầm em với Cố Đô”
Câu trả lời của bạn: 20:28 20/11/2024
con gà từ 1 con vật được biết đổi gen hoặc là con vật đó đẻ ra mà nó bị bệnh nên ra con gà
suy ra quả trứng có trước
Câu trả lời của bạn: 20:26 20/11/2024
trả lời câu hỏi là đc
Câu trả lời của bạn: 21:47 18/11/2024
Quê hương luôn là niềm cảm hứng lớn trong thơ Tế Hanh và bài thơ Quê hương chính là mở đầu cho chùm bài thơ viết về quê hương của tác giả.
Bài thơ được viết năm 1939, khi Tế Hanh đang học tại Huế trong nỗi nhớ quê hương – một làng chài ven biển tha thiết. Bài thơ được rút trong tập Nghẹn ngào (1939) và sau đó được in trong tập Hoa niên (1945)