Quảng cáo
2 câu trả lời 39591
It is advisable that everyone in the family shares the household duties.
A. views
B. jobs
C. chores
D. ideas
Đáp án đúng: C. chores
Giải thích chi tiết:
- Từ vựng:
Household duties trong câu nghĩa là "các công việc gia đình" hoặc "việc nhà." Trong tiếng Anh, từ gần nghĩa nhất với household duties là chores.
A. views: Nghĩa là "quan điểm," không liên quan đến việc nhà.
B. jobs: Nghĩa là "công việc" nói chung (bao gồm cả công việc ngoài xã hội), không phù hợp để chỉ việc nhà cụ thể.
C. chores: Nghĩa là "việc vặt trong nhà" hoặc "việc nhà," đúng với ngữ cảnh của câu.
D. ideas: Nghĩa là "ý tưởng," không phù hợp trong ngữ cảnh này. - Cấu trúc ngữ pháp:
"It is advisable that...":
Đây là cấu trúc câu khuyến nghị, nghĩa là "nên làm gì."
Cấu trúc:
It is advisable that + S + V (bare infinitive):
Động từ sau "that" luôn ở dạng nguyên thể không "to" (shares ở đây đúng với ngữ pháp). - Dịch nghĩa:
Câu gốc:
"Mọi người trong gia đình nên chia sẻ các công việc nhà."
Câu viết lại (closest):
"Mọi người trong gia đình nên chia sẻ các việc vặt."
Đáp án c
Tạm dịch: Việc mọi người trong gia đình chia sẻ việc nhà là điều nên làm
=> Duty /ˈdjuːti/ (n): nhiệm vụ => household duty: việc nhà
Xét các đáp án:
A. view /vjuː/ (n): quang cảnh, lượt xem, quan điểm
B. idea /aɪˈdɪə/ (n): ý tưởngR> C. job /dʒɒb/ (n): công việc D. chore /tʃɔː(r)/ (n): việc vặt, công việc trong nhà -> household chore: việc nhà
=> Đáp án C
Thức giả định:
It + be + adj + that + S + V-inf…
Các tính từ được sử dụng trong cấu trúc giả định: advised, important, crucial, vital, urgent, recommended, nescecessary, advisable, imperative, desirable, best, essential, obligatory,…
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
