Quảng cáo
1 câu trả lời 8179
5 năm trước
Aconfide (v): tâm sự
B.confidence (n): sự tự tin
C. confident (a): tự tin
D. confiding (V-ing, adj)
Ô trống cần điền 1 danh từ (sau giới từ là 1 danh từ)
Cấu trúc: go into: gia nhập
=> Đáp án: B
Gia đình là nền tảng để chúng tôi có thể bước vào thế giới với sự tự tin.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
Gửi báo cáo thành công!
