Tác giả tác phẩm Kiều ở lầu ngưng bích (trích Truyện Kiều) Ngữ văn lớp 9 - bố cục, nội dung bài thơ, sơ lược về tác giả, dàn ý phân tích, sơ đồ tư duy, bài văn phân tích mẫu
Bài giảng Kiều ở lầu ngưng bích - Cô Nguyễn Ngọc Anh (Giáo viên Vietjack)
A/ Nội dung và tóm tắt đoạn trích Kiều ở lầu ngưng bích (trích Truyện Kiều)
- Tình cảnh sống đau khổ của Thuý Kiều trong lầu xanh của Tú Bà.
- Những phẩm chất tốt đẹp của Thuý Kiều: tấm lòng hiếu thảo với bố mẹ, trái tim chung thuỷ với Kim Trọng.
Quảng cáo
4 câu trả lời 783
B/ Tìm hiểu về đoạn trích Kiều ở lầu ngưng bích (trích Truyện Kiều)
1. Vị trí đoạn trích
- Đoạn trích nằm ở phần II: Gia biến và lưu lạc.
- Gắn với sự kiện: Sau khi bị Mã Giám Sinh lừa gạt và làm nhục, bị Tú Bà mắng nhiếc, Kiều nhất quyết không chịu tiếp khách làng chơi, chấp nhận cuộc sống lầu xanh tủi nhục. Quá đau đớn, Thuý Kiều tự tử. Tú Bà sợ Thuý Kiều chết thì vốn liếng “đi đời nhà ma” bèn lừa gạt, dụ dỗ Kiều. Mụ vờ chăm sóc thuốc thang rồi hứa hẹn khi Kiều bình phục sẽ gả cho người tử tế. Tú Bà đưa Kiều ra sống riêng ở Ngưng Bích nhưng thực chất là giam lỏng nàng để thực hiện một âm mưu mới đê tiện và tàn bạo hơn.
2. Bố cục
Đoạn trích được chia làm ba phần:
- Phần 1 (6 câu thơ đầu): Vẻ đẹp thiên nhiên lầu Ngưng Bích qua cái nhìn đầy tâm trạng của Kiều.
- Phần 2 (8 câu thơ tiếp theo): Nỗi nhớ thương Kiều dành cho người yêu và cha mẹ.
- Phần 3 (tám câu thơ cuối): Bức tranh tâm trạng của Kiều.
3. Giá trị nội dung
Đoạn trích đã miêu tả chân thực cảnh ngộ cô đơn, buồn tủi, đáng thương; nỗi nhớ người thân da diết và tấm lòng thủy chung, hiếu thảo, vị tha của Thúy Kiều khi bị giam lỏng ở lầu Ngưng Bích.
4. Giá trị nghệ thuật
- Tả cảnh theo lối chấm phá gợi tả, tả cảnh ngụ tình.
- Nghệ thuật miêu tả nội tâm chân thực, tinh tế.
C/ Đọc hiểu đoạn trích Kiều ở lầu ngưng bích (trích Truyện Kiều)
1. Vẻ đẹp thiên nhiên lầu Ngưng Bích qua cái nhìn đầy tâm trạng của Kiều
- “Ngưng Bích” → chỉ địa danh nhưng lại mang ý nghĩa ngưng đọng tuổi xuân, sắc xuân
- “Khóa xuân” → bị giam cầm, chôn vùi tuổi trẻ.
- Cảnh sắc hoang vắng, lạnh lẽo: dãy núi ở xa, mảnh trăng gần, cồn cát nối tiếp với bụi hồng trải dài ở xa
- Nghệ thuật liệt kê, đối lập tương phản “non xa”/ “trăng gần”; đảo ngữ, từ láy “bát ngát” → gợi không gian thiên nhiên mênh mông, vắng lặng không một bóng người.
- Thúy Kiều đau đớn, tủi nhục cho thân phận của mình:
+ Từ láy “bẽ bàng” → tâm trạng Kiều: xót xa, tủi hổ, nhục nhã ê chề... khi ý thức được nhân cách, phẩm hạnh của mình.
+ “Mây sớm đèn khuya” → thời gian tuần hoàn khép kín, lặp lại. Kiều thấy tuyệt vọng, buồn tủi, trong nỗi cô đơn đến “bẽ bàng”.
+ “như chia tấm lòng” → sự chua xót, buồn đau của Kiều chỉ có cảnh vật nơi đây chứng kiến, chia sẻ.
→ Sử dụng bút pháp chấm phá tạo nên khung cảnh hoang vắng, làm nền cho Kiều thổ lộ tâm tình.
2. Nỗi nhớ thương Kiều dành cho người yêu và cha mẹ (8 câu tiếp theo)
- Kiều nhớ đến Kim Trọng
+ Nhớ cảnh cùng Kim Trọng uống rượu thề nguyền dưới ánh trăng: “tưởng” → nhớ đến, tưởng tượng ra người yêu đang ở trước mắt.
→ nỗi nhớ nhung, day dứt của Kiều.
+ Hình dung rằng Kim Trọng cũng đang chờ tin mình: “Tin sương luống những rày trông mai chờ”.
+ Giật mình nhớ đến hiện thực đang “bơ vơ” chưa biết ngày mai sẽ ra sao. Kiều càng nhớ Kim Trọng thì càng tủi phận: tình yêu của nàng sẽ không bao giờ phai mờ, nhưng danh dự, phẩm giá của nàng đã bị vùi dập, hoen ố, khó mà gột rửa, không xứng với tình yêu của Kim Trọng.
→ Đây vừa là bi kịch tình yêu khi Thúy Kiều và Kim Trọng không thể nên duyên, vừa là nỗi đau về nhân phẩm của một cô gái tài sắc.
- Kiều nhớ và lo lắng cho cha mẹ:
+ “xót người” → Kiều lo lắng, xót xa nghĩ đến cha mẹ sớm hôm tựa cửa nhớ thương.
+ “Quạt nồng ấp lạnh” → Kiều lo lắng không biết ai sẽ chăm sóc tốt cho cha mẹ khi thời tiết đổi thay.
+ Các từ ngữ chỉ thời gian: “hôm mai”, “cách mấy nắng mưa”, các điển cố văn học Trung Quốc: “sân Lai”, “gốc tử” → tâm trạng nhớ thương, lo lắng và tấm lòng hiếu thảo của Kiều dành cho cha mẹ.
→ Kiều đã bán mình để trả nợ chữ Hiếu nhưng vẫn luôn một lòng đau đáu nhớ thương, lo lắng cho cha mẹ già, đồng thời lo sợ mình khó trở về gặp cha mẹ.
3. Bức tranh tâm trạng của Kiều (8 câu thơ cuối)
- Điệp từ “buồn trông” (lặp lại 4 lần) tạo âm hưởng trầm buồn cho đoạn thơ, miêu tả nỗi buồn đang dâng lên như từng lớp sóng trong lòng Thúy Kiều.
- Cảnh vật thiên nhiên qua con mắt của Kiều gợi nỗi buồn da diết:
+ Cánh buồm ẩn hiện → hành trình lưu lạc không biết bến bờ.
+ Cánh hoa trôi → thân phận nhỏ bé, yếu đuối, lênh đênh trôi dạt.
+ Ngọn cỏ rầu rầu → cuộc sống héo hon, bi thảm, vô vọng kéo dài.
+ Hình ảnh “gió cuốn”, âm thanh của sóng → thiên nhiên như lo sợ báo trước, số phận Thúy Kiều sẽ gặp giông bão xô đẩy, vùi dập.
- Nghệ thuật
+ Tả cảnh ngụ tình: lấy cảnh bên ngoài lầu Ngưng Bích để bộc lộ tâm trạng Thúy Kiều. Cảnh được miêu tả từ xa đến gần; màu sắc từ nhạt đến đậm; âm thanh từ tĩnh đến động, thể hiện nỗi buồn từ man mác, mông lung đến lo âu, kinh sợ của Kiều.
+ Hệ thống câu hỏi tu từ → cảm xúc bế tắc, hoang mang, sợ hãi của Kiều, lo sợ cho tương lai không biết đi về đâu.
+ Từ láy: “thấp thoáng”, “xa xa”, “man mác”, “rầu rầu”, “xanh xanh”, “ầm ầm” → cảm giác cảnh vật u ám, trầm buồn.
→ Tâm trạng cô đơn, thân phận vô định, nỗi buồn tha hương, nỗi nhớ người yêu và cha mẹ cùng sự bàng hoàng lo sợ, hãi hùng, bế tắc, tuyệt vọng, báo trước số phận bị xô đẩy, vùi dập.
D/ Sơ đồ tư duy đoạn trích Kiều ở lầu ngưng bích (trích Truyện Kiều)

E/ Bài văn mẫu phân tích đoạn trích Kiều ở lầu ngưng bích (trích Truyện Kiều)
Truyện Kiều là một kiệt tác văn học nên đã có rất nhiều người yêu thích, sáng tác những tác phẩm văn thơ vịnh về Truyện Kiều. Trong đó có những câu thơ rất hay vịnh về nàng Kiều khi ở lầu Ngưng Bích.
Một mình đối diện với mình
Mênh mông trăng gió vô tình thoảng qua
Mong manh như một nhành hoa
Ầm ầm tiếng sóng biết là về đâu?
Chưa đi đến thuở bạc đầu
Mà sao như đã nhuốm màu hư vô?
Đó là những câu thơ người ta vịnh về tâm trạng của nàng Kiều khi Nguy
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
1796
-
1532
-
1500
-
1267
-
-
-
-
-
