Trong 5 ngày (20-24/6/1867) quân Pháp đã chiếm xong các tỉnh miền Tây Nam Kì vì
a. thế lực của pháp lúc này quá mạnh
b. Triều đình nhà nguyễn bị động chưa có sự chuẫn bị kĩ càng
c. Nhân dân miền tây nam Kì không phối hợp với triều đình đánh Pháp
d. Triều đình bạc phước sợ pháp chì mong triều đình với pháp để chuộc lại phần đất đã mất
Quảng cáo
2 câu trả lời 4127
Chào em,
Đáp án D
Triều đình bạc phước sợ pháp chì mong triều đình với pháp để chuộc lại phần đất đã mất
Trong 5 ngày (20-24/6/1867), quân Pháp đã chiếm xong ba tỉnh miền Tây Nam Kì (Vĩnh Long, An Giang, Hà Tiên) một cách nhanh chóng vì thái độ bạc nhược, thiếu kiên quyết chống Pháp của triều đình Huế.
Cụ thể, các nguyên nhân bao gồm:
Triều đình ra lệnh không được kháng cự: Trước sức ép quân sự của Pháp, thay vì tổ chức kháng chiến, triều đình Huế dưới thời vua Tự Đức đã chủ trương "thủ hiểm", hòa hoãn, và ra lệnh cho các quan lại ở ba tỉnh miền Tây không được chống lại quân Pháp để tránh đổ máu và với hy vọng có thể thương lượng chuộc lại các tỉnh đã mất bằng con đường ngoại giao sau này.
Sự bất ngờ và không kịp trở tay: Pháp đã hành động một cách chớp nhoáng, không đợi triều đình Huế trả lời các yêu sách, mà nổ súng tấn công và chiếm đóng ngay lập tức, khiến các quan lại địa phương không kịp tổ chức lực lượng kháng cự.
Quan lại địa phương chấp hành lệnh triều đình: Các quan lại ở ba tỉnh này, tuân theo lệnh của triều đình, đã không tổ chức đánh trả quyết liệt, thậm chí có người còn bỏ thành, nộp thành mà không chiến đấu.
Nhân dân bị cô lập: Mặc dù nhân dân địa phương có tinh thần yêu nước và sẵn sàng kháng chiến, nhưng do thiếu sự lãnh đạo thống nhất và lệnh cấm kháng cự của triều đình, phong trào đấu tranh ban đầu gặp nhiều khó khăn, không thể ngăn chặn bước tiến nhanh chóng của quân Pháp.
Kết quả là Pháp đã chiếm trọn ba tỉnh miền Tây Nam Kì (biến Nam Kì trở thành thuộc địa của Pháp) mà "không tốn một viên đạn".
Cụ thể, các nguyên nhân bao gồm:
Triều đình ra lệnh không được kháng cự: Trước sức ép quân sự của Pháp, thay vì tổ chức kháng chiến, triều đình Huế dưới thời vua Tự Đức đã chủ trương "thủ hiểm", hòa hoãn, và ra lệnh cho các quan lại ở ba tỉnh miền Tây không được chống lại quân Pháp để tránh đổ máu và với hy vọng có thể thương lượng chuộc lại các tỉnh đã mất bằng con đường ngoại giao sau này.
Sự bất ngờ và không kịp trở tay: Pháp đã hành động một cách chớp nhoáng, không đợi triều đình Huế trả lời các yêu sách, mà nổ súng tấn công và chiếm đóng ngay lập tức, khiến các quan lại địa phương không kịp tổ chức lực lượng kháng cự.
Quan lại địa phương chấp hành lệnh triều đình: Các quan lại ở ba tỉnh này, tuân theo lệnh của triều đình, đã không tổ chức đánh trả quyết liệt, thậm chí có người còn bỏ thành, nộp thành mà không chiến đấu.
Nhân dân bị cô lập: Mặc dù nhân dân địa phương có tinh thần yêu nước và sẵn sàng kháng chiến, nhưng do thiếu sự lãnh đạo thống nhất và lệnh cấm kháng cự của triều đình, phong trào đấu tranh ban đầu gặp nhiều khó khăn, không thể ngăn chặn bước tiến nhanh chóng của quân Pháp.
Kết quả là Pháp đã chiếm trọn ba tỉnh miền Tây Nam Kì (biến Nam Kì trở thành thuộc địa của Pháp) mà "không tốn một viên đạn".
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
101766 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
50437 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
42424 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
39107 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
38534 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
36092
Gửi báo cáo thành công!
