(A) His father warned (B) him not (C) repeating (D) that mistake again.
Quảng cáo
1 câu trả lời 10407
5 năm trước
repeating => to repeat
Cấu trúc: warn sb not to do sth: cảnh báo/ cảnh cáo ai không được làm gì đó Dịch nghĩa: Bố anh ấy cảnh cáo anh ấy không được lặp lại sai lầm đó nữa.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
Gửi báo cáo thành công!
