Quảng cáo
1 câu trả lời 1057
spiritual (adj): thuộc tinh thần, tâm hồn
spirit (n): tinh thần, tâm hồn
spiritually (adv): thuộc tinh thần, tâm hồn
spiritualism (n): thuyết duy linh
=> Đáp án B
Dịch nghĩa: Chương trình này rất hữu ích bởi vì nó khuyến khích tinh thần học tiếng anh của trẻ em ở khu vực này.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
73541
Gửi báo cáo thành công!
