Quảng cáo
1 câu trả lời 1456
5 năm trước
Make a commitment: cam kết
compromise (n): sự thỏa hiệp
commitment (n): sự cam kết, tận tâm
guarantee (n): sự bảo đảm, cam đoan
sure (adj): chắc chắn
=> Đáp án B
Dịch nghĩa: Khi hai người kết hôn, họ cam kết hết lòng với nhau.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
Gửi báo cáo thành công!
