dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn và thì tương llai
Quảng cáo
4 câu trả lời 44
* Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết dấu hiệu nhận biết của thì Hiện tại đơn và thì Tương lai đơn.
1. Thì Hiện tại đơn (Present Simple)
- Thì này dùng để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc lịch trình. Bạn có thể nhận biết qua các từ sau:
+ Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency):
+ Always (luôn luôn), Usually (thường xuyên), Often (thường), Frequently (thường xuyên).
+ Sometimes (thỉnh thoảng), Occasionally (đôi khi).
+ Seldom, Rarely, Hardly (hiếm khi), Never (không bao giờ).
- Vị trí: Đứng trước động từ thường, đứng sau động từ "to be".
- Các cụm từ chỉ sự lặp lại:
=> Every + danh từ thời gian: every day, every week, every month, every year... (mỗi ngày, mỗi tuần...).
=> Once / Twice / Three times + a + danh từ thời gian: once a week (1 lần/tuần), twice a month (2 lần/tháng)...
=> Lịch trình cố định: Các từ chỉ thời gian cụ thể (giờ giấc) đi kèm với các động từ như start, begin, close, open, leave, arrive (ví dụ: The train leaves at 7 a.m).
2. Thì Tương lai đơn (Simple Future)
- Thì này dùng để diễn tả một quyết định tức thời, một dự đoán hoặc lời hứa. Dấu hiệu nhận biết bao gồm:
- Trạng từ chỉ thời gian trong tương lai:
+ Tomorrow (ngày mai).
+ Next + danh từ thời gian: next week, next month, next year, next Monday... (tuần tới, tháng tới...).
+ In + một khoảng thời gian: in 5 minutes (trong 5 phút nữa), in 2 days (trong 2 ngày nữa).
+ Soon (sớm thôi), Someday (một ngày nào đó).
+ Động từ chỉ quan điểm, suy đoán (Thường đi kèm):
+ Think, Believe, Suppose, Assume (nghĩ, tin, cho là).
+ Promise (hứa), Hope (hy vọng), Expect (mong đợi).
- Trạng từ chỉ khả năng:
+ Perhaps, Maybe (có lẽ).
+ Probably (có khả năng).
- Trạng từ chỉ tần suất: Always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), rarely/seldom (hiếm khi), never (không bao giờ).
- Cụm từ với "Every": Every day, every week, every month, every year (mỗi ngày/tuần/tháng/năm).
- Cụm từ chỉ số lần: Once/Twice/Three times... a day/week/month... (Một lần/hai lần/ba lần... mỗi ngày/tuần/tháng).
- Vị trí: Các trạng từ tần suất thường đứng trước động từ thường hoặc sau động từ "to be".
- Trạng từ chỉ thời gian tương lai:
- Tomorrow (ngày mai).
- Next day/week/month/year (ngày/tuần/tháng/năm tới).
- In + khoảng thời gian: In 2 minutes, in 5 years (trong 2 phút nữa, trong 5 năm nữa).
- Someday (một ngày nào đó), soon (sớm thôi).
- Động từ/Cụm từ chỉ quan điểm (thường đi với "Will"):
- Think, believe, suppose, guess (nghĩ, tin, cho là, đoán).
- Perhaps, probably, maybe (có lẽ, có thể).
- I'm sure/I'm afraid (Tôi chắc rằng/Tôi e là).
1. Thì Hiện tại đơn (Present Simple)
Thì hiện tại đơn thường đi kèm với các trạng từ chỉ tần suất hoặc các cụm từ chỉ thời gian lặp đi lặp lại:
Trạng từ chỉ tần suất: Always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), rarely/seldom (hiếm khi), never (không bao giờ).
Cụm từ với "Every": Every day, every week, every month, every year (mỗi ngày/tuần/tháng/năm).
Cụm từ chỉ số lần: Once/Twice/Three times... a day/week/month... (Một lần/hai lần/ba lần... mỗi ngày/tuần/tháng).
Vị trí: Các trạng từ tần suất thường đứng trước động từ thường hoặc sau động từ "to be".
2. Thì Tương lai đơn (Future Simple)
Thì tương lai đơn thường xuất hiện với các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai hoặc các động từ thể hiện quan điểm cá nhân:
Trạng từ chỉ thời gian tương lai:Tomorrow (ngày mai).
Next day/week/month/year (ngày/tuần/tháng/năm tới).
In + khoảng thời gian: In 2 minutes, in 5 years (trong 2 phút nữa, trong 5 năm nữa).
Someday (một ngày nào đó), soon (sớm thôi).
Động từ/Cụm từ chỉ quan điểm (thường đi với "Will"):Think, believe, suppose, guess (nghĩ, tin, cho là, đoán).
Perhaps, probably, maybe (có lẽ, có thể).
I'm sure/I'm afraid (Tôi chắc rằng/Tôi e là).
Lưu ý nhỏ: Đối với các lịch trình, thời khóa biểu cố định (như giờ tàu chạy, lịch phim), chúng ta dùng thì Hiện tại đơn để nói về sự việc xảy ra trong tương lai.
Dưới đây là dấu hiệu nhận biết cơ bản để phân biệt thì hiện tại đơn (Present Simple) và thì tương lai (Future Simple), dễ học thuộc:
1. Thì hiện tại đơn (Present Simple)
Dấu hiệu nhận biết
Tần suất hành động: always, usually, often, sometimes, rarely, never
Ví dụ: I always drink milk in the morning.
Lịch trình, thời khóa biểu, sự thật hiển nhiên
Ví dụ: The sun rises in the east.
Câu hỏi, câu phủ định có trợ động từ do/does
Ví dụ: Do you play football? / She doesn’t like coffee.
2. Thì tương lai đơn (Future Simple)
Dấu hiệu nhận biết
Thường dùng với “will” hoặc “shall”
Ví dụ: I will go to the market tomorrow.
Thường đi kèm các trạng từ chỉ thời gian tương lai: tomorrow, next week, next year, in the future
Ví dụ: She will visit her grandparents next week.
Dùng để dự đoán, quyết định tại thời điểm nói hoặc hứa hẹn
Ví dụ: It will rain tomorrow. / I will help you.
✅ Mẹo nhớ nhanh:
Hiện tại đơn = thói quen, sự thật, lịch trình định trước
Tương lai đơn = “will” + việc sẽ xảy ra sau thời điểm nói, dự đoán, hứa hẹn
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
