Hãy trình bày công cuộc xây dựng chính quyền thời Đinh và Tiền Lê. Em hãy so sánh tổ chức chính quyền thời Đinh Tiền Lê so với thời Ngô
Quảng cáo
3 câu trả lời 22
Thời Tiền Lê (980 - 1009): Lê Hoàn lên ngôi hoàng đế (Lê Đại Hành), tiếp tục củng cố chính quyền tập trung. Ông duy trì cơ cấu hành chính cũ nhưng có sự cải tổ, đặc biệt chú trọng phát triển quân đội và ngoại giao để chống Tống
Công cuộc xây dựng chính quyền thời Đinh và Tiền Lê là những bước đi quan trọng nhằm củng cố nền độc lập, chuyển từ chế độ "Vương quyền" sang "Đế quyền" và hoàn thiện dần bộ máy quản lý đất nước sau hơn 1000 năm Bắc thuộc.
Dưới đây là chi tiết về công cuộc xây dựng chính quyền và sự so sánh với thời Ngô:
1. Công cuộc xây dựng chính quyền thời Đinh và Tiền Lê
Thời nhà Đinh (968 - 980)
Sau khi dẹp loạn 12 sứ quân, Đinh Bộ Lĩnh lên ngôi Hoàng đế (Đinh Tiên Hoàng), đặt tên nước là Đại Cồ Việt, đóng đô ở Hoa Lư.
Chính quyền trung ương: Vua nắm mọi quyền hành. Dưới vua có các ban Văn, Võ và các tăng quan. Nhà vua phong vương cho các con và cử tướng lĩnh thân cận nắm giữ các chức vụ chủ chốt.
Địa phương: Chia cả nước thành 10 đạo.
Quân đội: Tổ chức theo chế độ 10 đạo quân.
Pháp luật: Đặt ra các hình phạt nghiêm khắc (vạc dầu, chuồng hổ) để ổn định trật tự xã hội.
Thời nhà Tiền Lê (980 - 1009)
Tiếp nối nhà Đinh, Lê Hoàn (Lê Đại Hành) đã kiện toàn bộ máy nhà nước để đáp ứng yêu cầu kháng chiến chống Tống và xây dựng đất nước.
Chính quyền trung ương: Vua đứng đầu, giúp việc cho vua có Thái sư (quan đầu triều) và Đại sư (các nhà sư có uy tín). Dưới là các chức quan Văn, Võ.
Địa phương: Năm 1002, vua đổi 10 đạo thành các Lộ, Phủ, Châu, dưới cùng là Giáp và Xã.
Quân đội: Chia làm 2 bộ phận là Cấm quân (bảo vệ vua, kinh thành) và Quân địa phương (đóng tại các lộ, thực hiện chính sách "ngụ binh ư nông").
2. So sánh tổ chức chính quyền thời Đinh - Tiền Lê so với thời Ngô
Tổ chức chính quyền thời Đinh - Tiền Lê về cơ bản kế thừa thời Ngô nhưng đã có bước phát triển vượt bậc về quy mô và tính chặt chẽ.
Đặc điểm
Thời Ngô (939 - 965)
Thời Đinh - Tiền Lê (968 - 1009)
Danh hiệu
Xưng Vương (Ngô Vương).
Xưng Đế (Hoàng đế), đặt quốc hiệu, niên hiệu riêng.
Kinh đô
Cổ Loa (Đông Anh, Hà Nội).
Hoa Lư (Ninh Bình) - địa thế hiểm yếu hơn.
Cấu trúc Trung ương
Còn đơn giản, dưới vua chỉ có quan văn, võ.
Chặt chẽ hơn, có thêm chức Thái sư, Đại sư, tăng quan, đạo quan.
Cấu trúc Địa phương
Chia thành các Châu, do các tướng lĩnh cai quản.
Chia thành Đạo, Lộ, Phủ, Châu, Giáp, Xã; quản lý sâu sát đến cấp cơ sở.
Quân đội
Chưa quy củ, chủ yếu là quân đội của các hào trưởng.
Tổ chức quy củ thành 10 đạo, có cấm quân và quân địa phương rõ rệt.
Pháp luật
Chưa có luật lệ cụ thể được ghi chép.
Bắt đầu định ra luật lệnh, hình phạt để răn đe.
Nhận xét chung:
Thời Ngô: Là bước đặt nền móng đầu tiên, bộ máy còn đơn giản, mang tính chất chính quyền quân sự sơ khai.
Thời Đinh - Tiền Lê: Bộ máy nhà nước được kiện toàn, chặt chẽ và có hệ thống hơn. Việc xưng "Đế" khẳng định vị thế hoàn toàn bình đẳng với các hoàng đế phương Bắc, thể hiện ý chí độc lập tự chủ cao độ của dân tộc.
Thời Đinh (968 - 980):
Sau khi dẹp loạn 12 sứ quân, thống nhất đất nước, Đinh Bộ Lĩnh lên ngôi Hoàng đế (Đinh Tiên Hoàng), đặt quốc hiệu là Đại Cồ Việt và chọn Hoa Lư làm kinh đô. Việc xưng Đế và đặt niên hiệu riêng (Thái Bình) là lời khẳng định mạnh mẽ về sự tự chủ, ngang hàng với các hoàng đế phương Bắc. Ở trung ương, vua nắm quyền tuyệt đối, dưới vua có các chức quan Văn, quan Võ và các cao tăng giúp việc. Đinh Tiên Hoàng còn cho đúc tiền đồng để lưu thông và xây dựng quân đội chính quy để củng cố quyền lực.
Thời Tiền Lê (980 - 1009):
Lê Hoàn lên ngôi (Lê Đại Hành) trong bối cảnh đất nước bị nhà Tống đe dọa. Ông tiếp tục duy trì bộ máy từ thời Đinh nhưng có sự hoàn thiện hơn. Triều đình trung ương do vua đứng đầu, nắm mọi quyền hành. Các con của vua được phong Vương và cử đi trấn giữ các vùng trọng yếu để kiểm soát địa phương. Năm 1002, vua tiến hành cải cách hành chính bằng cách đổi 10 đạo (thời Đinh) thành các lộ, phủ, châu để quản lý chặt chẽ hơn.
2. So sánh tổ chức chính quyền thời Đinh - Tiền Lê so với thời Ngô
Sự phát triển về vị thế của người đứng đầu:
Dưới thời Ngô, Ngô Quyền mới chỉ xưng "Vương" (Ngô Vương), tước vị này thường được hiểu là dưới quyền Hoàng đế. Đến thời Đinh và Tiền Lê, các vị vua đã xưng "Hoàng đế", khẳng định chủ quyền tối cao của một quốc gia độc lập. Điều này thể hiện sự tiến bộ vượt bậc về ý thức tự tôn dân tộc.
Sự hoàn thiện về danh xưng và biểu tượng quốc gia:
Thời Ngô chưa có quốc hiệu và niên hiệu chính thức, mọi thứ vẫn còn mang tính chất chuyển giao từ thời kỳ tự chủ sang độc lập. Ngược lại, thời Đinh - Tiền Lê đã có quốc hiệu (Đại Cồ Việt) và niên hiệu riêng, chứng tỏ bộ máy nhà nước đã đi vào hoạt động ổn định và có tính kế thừa cao.
Cấu trúc bộ máy chính quyền:
Bộ máy thời Ngô còn khá đơn giản và sơ khai, chủ yếu tập trung vào việc quản lý các tướng lĩnh ở các châu. Đến thời Đinh - Tiền Lê, chính quyền đã được tổ chức quy củ hơn với hệ thống quan lại phân định rõ ràng (Văn, Võ, Tăng). Đặc biệt, sự xuất hiện của các cao tăng trong bộ máy lãnh đạo là một điểm khác biệt lớn, cho thấy vai trò quan trọng của Phật giáo đối với chính trị thời bấy giờ.
Phân cấp quản lý địa phương:
Trong khi thời Ngô chỉ cử các tướng đi cai trị các vùng, thì thời Đinh và Tiền Lê đã chia đất nước thành các đơn vị hành chính rõ ràng (Đạo, Lộ, Phủ, Châu, Giáp, Xã). Việc Lê Hoàn cử con cái đi trấn giữ các vùng hiểm yếu cho thấy sự tập trung quyền lực vào tay dòng họ nhà vua ngày càng sâu sắc hơn so với thời Ngô.
Tổng kết:
Tổ chức chính quyền thời Đinh - Tiền Lê là một bước tiến lớn so với thời Ngô. Nó chuyển từ một chính quyền mang tính chất quân sự đơn giản sang một bộ máy nhà nước quân chủ tập quyền quy củ, đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển rực rỡ của các triều đại Lý - Trần sau này.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK31261
