Người Hy Lạp và La Mã cổ đại đã đạt được thành tựu gì trong lĩnh vực văn học? Ảnh hưởng của văn học Hy Lạp và La Mã cổ đại đến nền văn học phương Tây.
Quảng cáo
3 câu trả lời 97
1. Thành tựu văn học của người Hy Lạp và La Mã cổ đại
Văn học Hy Lạp cổ đại
Thơ sử thi:
Tiêu biểu: Iliad và Odyssey của Homer.
Nội dung: Kể về chiến tranh, anh hùng, lòng dũng cảm và đạo đức.
Đặc điểm: Ngôn ngữ trang trọng, giàu hình tượng, nhịp điệu hài hòa.
Kịch nghệ (kịch Hy Lạp):
Có hai thể loại chính: bi kịch và hài kịch.
Tiêu biểu: Sophocles, Euripides, Aristophanes.
Nội dung: Phản ánh xung đột con người, số phận, đạo đức, xã hội.
Văn xuôi triết học và sử học:
Herodotus, Thucydides viết sử với tính khách quan, phân tích nguyên nhân sự kiện.
Triết học: Plato, Aristotle có ảnh hưởng lớn đến tư tưởng và ngôn ngữ văn học.
Văn học La Mã cổ đại
Thơ và sử thi:
Tiêu biểu: Aeneid của Virgil (lấy cảm hứng từ Iliad, Odyssey).
Nội dung: Ca ngợi anh hùng, tinh thần dân tộc, và lịch sử La Mã.
Kịch La Mã:
Hài kịch: Plautus, Terence.
Thường mang tính giải trí, châm biếm xã hội, nhưng ít bi kịch sâu sắc như Hy Lạp.
Văn xuôi và triết học:
Cicero, Seneca viết về đạo đức, chính trị, nhân sinh quan.
Ngôn ngữ Latinh chuẩn mực, logic, ảnh hưởng đến cách viết văn sau này.
2. Ảnh hưởng của văn học Hy Lạp và La Mã cổ đại đến văn học phương Tây
Hình thức và thể loại:
Thơ sử thi, bi kịch, hài kịch, tiểu luận, luận thuyết… đều trở thành mô hình chuẩn cho văn học phương Tây sau này.
Chủ đề và tư tưởng:
Khám phá con người, số phận, đạo đức, xã hội.
Tư tưởng nhân văn, lý trí, tinh thần anh hùng, trách nhiệm công dân được coi trọng.
Ngôn ngữ và phong cách:
Văn học La Mã chuẩn mực về câu cú, logic, gợi cảm hứng cho văn học châu Âu thời Phục Hưng.
Văn học Hy Lạp về hình tượng, biểu cảm, nghệ thuật kịch ảnh hưởng đến văn học hiện đại.
Truyền thống giáo dục:
Nhiều thế kỷ sau, các tác phẩm Hy Lạp – La Mã được dùng trong giáo dục học thuật châu Âu, làm nền tảng cho tư duy văn học và triết học phương Tây.
✅ Tóm tắt:
Thành tựu: Thơ sử thi, kịch bi – hài, triết lý, sử học.
Ảnh hưởng: Hình thức, chủ đề, tư tưởng nhân văn, phong cách ngôn ngữ và nền giáo dục văn học phương Tây.
1. Thành tựu văn học của người Hy Lạp và La Mã cổ đại
Văn học Hy Lạp cổ đại
Thơ sử thi:
Tiêu biểu: Iliad và Odyssey của Homer.
Nội dung: Kể về chiến tranh, anh hùng, lòng dũng cảm và đạo đức.
Đặc điểm: Ngôn ngữ trang trọng, giàu hình tượng, nhịp điệu hài hòa.
Kịch nghệ (kịch Hy Lạp):
Có hai thể loại chính: bi kịch và hài kịch.
Tiêu biểu: Sophocles, Euripides, Aristophanes.
Nội dung: Phản ánh xung đột con người, số phận, đạo đức, xã hội.
Văn xuôi triết học và sử học:
Herodotus, Thucydides viết sử với tính khách quan, phân tích nguyên nhân sự kiện.
Triết học: Plato, Aristotle có ảnh hưởng lớn đến tư tưởng và ngôn ngữ văn học.
Văn học La Mã cổ đại
Thơ và sử thi:
Tiêu biểu: Aeneid của Virgil (lấy cảm hứng từ Iliad, Odyssey).
Nội dung: Ca ngợi anh hùng, tinh thần dân tộc, và lịch sử La Mã.
Kịch La Mã:
Hài kịch: Plautus, Terence.
Thường mang tính giải trí, châm biếm xã hội, nhưng ít bi kịch sâu sắc như Hy Lạp.
Văn xuôi và triết học:
Cicero, Seneca viết về đạo đức, chính trị, nhân sinh quan.
Ngôn ngữ Latinh chuẩn mực, logic, ảnh hưởng đến cách viết văn sau này.
2. Ảnh hưởng của văn học Hy Lạp và La Mã cổ đại đến văn học phương Tây
Hình thức và thể loại:
Thơ sử thi, bi kịch, hài kịch, tiểu luận, luận thuyết… đều trở thành mô hình chuẩn cho văn học phương Tây sau này.
Chủ đề và tư tưởng:
Khám phá con người, số phận, đạo đức, xã hội.
Tư tưởng nhân văn, lý trí, tinh thần anh hùng, trách nhiệm công dân được coi trọng.
Ngôn ngữ và phong cách:
Văn học La Mã chuẩn mực về câu cú, logic, gợi cảm hứng cho văn học châu Âu thời Phục Hưng.
Văn học Hy Lạp về hình tượng, biểu cảm, nghệ thuật kịch ảnh hưởng đến văn học hiện đại.
Truyền thống giáo dục:
Nhiều thế kỷ sau, các tác phẩm Hy Lạp – La Mã được dùng trong giáo dục học thuật châu Âu, làm nền tảng cho tư duy văn học và triết học phương Tây.
✅ Tóm tắt:
Thành tựu: Thơ sử thi, kịch bi – hài, triết lý, sử học.
Ảnh hưởng: Hình thức, chủ đề, tư tưởng nhân văn, phong cách ngôn ngữ và nền giáo dục văn học phương Tây.
- Sử thi (Epic): Hai tác phẩm vĩ đại nhất của Hy Lạp là Iliad và Odyssey của Homer, kể về các anh hùng và cuộc chiến thành Troy. Phía La Mã có tác phẩm Aeneid của Virgil, được viết để ca ngợi sự hình thành của đế chế La Mã.
- Kịch (Drama):
- Bi kịch: Phát triển mạnh ở Hy Lạp với các tác giả tiêu biểu như Aeschylus, Sophocles (với vở Oedipus làm vua) và Euripides.
- Hài kịch: Các vở kịch trào phúng của Aristophanes (Hy Lạp) đã đặt nền móng cho thể loại này.
- Thơ ca: Bao gồm thơ trữ tình của Sappho và thơ giáo huấn của Hesiod. Thời kỳ "Thế giới vàng" của La Mã ghi dấu ấn với các nhà thơ như Horace và Ovid (tác giả bộ Biến thể).
- Văn xuôi và Triết học: Các tác phẩm của Plato, Aristotle (Hy Lạp) hay Cicero, Seneca (La Mã) không chỉ mang giá trị triết học mà còn là những kiệt tác văn học về ngôn ngữ và lập luận.
- Sử học: Những bộ thông sử của Herodotus (Cha đẻ của sử học) và Thucydides đã định hình phương pháp ghi chép lịch sử sau này.
- Định hình các thể loại văn học: Hầu hết các thể loại văn học hiện đại như bi kịch, hài kịch, thơ trữ tình, tiểu thuyết và sử thi đều bắt nguồn từ các quy tắc và cấu trúc do người Hy Lạp và La Mã thiết lập.
- Nguồn cảm hứng và đề tài: Hệ thống thần thoại Hy Lạp với các vị thần và anh hùng là kho tàng đề tài cho các đại văn hào như Shakespeare (trong Giấc mộng đêm hè, Julius Caesar), Dante, Milton và Chaucer.
- Ngôn ngữ và Chữ viết: Hệ thống mẫu tự La-tinh trở thành nền tảng cho nhiều ngôn ngữ phương Tây (nhóm ngôn ngữ Romance như Pháp, Ý, Tây Ban Nha) và thuật ngữ chuyên môn trong khoa học, luật pháp ngày nay.
- Giá trị nhân văn: Các chủ đề về số phận, tình yêu, đạo đức và bản chất con người trong văn học cổ đại vẫn tiếp tục được khám phá và phân tích trong văn học hiện đại.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Câu 17. Theo bảng sô liệu (bảng 1), nhận xét nào sau đây đúng về thay đổi biên độ nhiệt độ năm theo vĩ độ địa lí?
A. Càng lên vĩ độ cao, biên độ nhiệt độ năm càng tăng.
B. Càng về ở xích đạo, biên độ nhiệt độ năm càng tăng.
C. Biên độ nhiệt năm ở các vĩ độ bán cầu Bắc nhỏ hơn bán cầu Nam.
D. Biên độ nhiệt năm ở vĩ độ thấp lớn hơn ở vĩ độ cao.
vĩ 0° 20° 30° 40° 50° 60° 70° 80° bán cầu Bắc 1,8 7,4 13, 17,7 23, 29,0 32,2 31,0 bán cầu Nam 1,8 5,4 7,0 4,9 4,3 11, 19,5 28,7 BẢNG 1. SỰ THAY ĐỔI BIÊN ĐỘ NHIỆT NĂM THEO VĨ ĐỘ ĐỊA LÍ (°C)
Câu 18. Theo bảng số liệu (bảng 2), nhận xét nào sau đây đúng về biến trình nhiệt độ không khí trên đại dương và lục địa?
A. Đại dương có biên độ nhiệt độ năm cao hơn lục địa.
B. Đại dương có trị số tháng lạnh nhất cao hơn lục địa.
C. Đại dương có trị số tháng nóng nhất cao hơn lục địa.
D. Nhiệt độ cao nhất, thấp nhất ở đại dương.
BẢNG 2. BIẾN TRÌNH NHIỆT ĐỘ KHÔNG KHÍ TRÊN ĐẠI DƯƠNG VÀ LỤC ĐỊA(°C)
Biến trình đại dương,
đảo Hêbrit (57°32 B
Biến trình lục địa, Kirren (57°47 B)
Tháng lạnh nhất Tháng nóng nhất Biên độ Tháng lạnh nhất Tháng nóng nhất Biên độ 3 (5°C) 8 (12,8°C) 7,8°c 1 (-27,3’C) 7 (18,6°C) 45,9°c làm giúp em với ạ. em sắp thi rùiiii
23162 -
4161
-
2540
-
2272
