Trình bày nguyên nhân dẫn tới sự sụp đổ của mô hình chủ nghĩa xã hội ở Đông âu và Liên xô? Nguyên nhân nào quan trọng nhất ? Vì sao
Quảng cáo
3 câu trả lời 1867
Nguyên nhân dẫn tới sự sụp đổ của mô hình chủ nghĩa xã hội ở Đông Âu và Liên Xô
Sự sụp đổ của mô hình chủ nghĩa xã hội ở Đông Âu và Liên Xô vào cuối thế kỷ 20 là một sự kiện lịch sử quan trọng, đánh dấu sự kết thúc của một hệ thống chính trị và kinh tế từng chi phối một phần lớn thế giới. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ này, nhưng chúng có thể được chia thành các nhóm chính:
Kinh tế trì trệ: Mô hình chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu không thể đáp ứng được yêu cầu phát triển kinh tế trong bối cảnh thế giới thay đổi nhanh chóng. Kinh tế tập trung, thiếu cạnh tranh, không khuyến khích sáng tạo và năng suất lao động thấp đã khiến các nền kinh tế này dần lạc hậu so với các nền kinh tế phương Tây. Tình trạng thiếu hàng hóa, thiếu nhu cầu cơ bản trong đời sống hàng ngày của người dân là một trong những yếu tố khiến niềm tin vào chế độ giảm sút.
Chính trị độc tài và thiếu dân chủ: Hệ thống chính trị ở các nước này chủ yếu do các đảng cộng sản lãnh đạo, và sự thiếu dân chủ, đàn áp những ý kiến khác biệt đã gây ra sự bất mãn trong xã hội. Mô hình độc tài và cấm đoán tự do ngôn luận không thể duy trì được sự ổn định lâu dài. Sự lãnh đạo kém cỏi và bất lực của các chính phủ đã không thể giải quyết các vấn đề lớn của đất nước, gây nên những cuộc nổi dậy và phản kháng trong xã hội.
Sự thay đổi trong lãnh đạo: Một trong những nguyên nhân quan trọng là sự thay đổi trong lãnh đạo của Liên Xô, đặc biệt là dưới sự lãnh đạo của Mikhail Gorbachev. Các cải cách như glasnost (cởi mở) và perestroika (cải cách cấu trúc) nhằm đổi mới hệ thống chính trị và kinh tế, nhưng lại không đạt được kết quả mong muốn, thậm chí tạo ra sự rối loạn, suy yếu sự thống nhất trong Đảng Cộng sản và chính quyền.
Áp lực từ bên ngoài: Liên Xô và các nước Đông Âu cũng phải đối mặt với áp lực từ bên ngoài, đặc biệt là từ các quốc gia phương Tây. Chính sách của Mỹ và các nước NATO đã gây áp lực kinh tế và quân sự, đồng thời những phong trào dân chủ, tự do trên thế giới đã ảnh hưởng đến người dân ở các quốc gia này, thúc đẩy các cuộc đấu tranh đòi quyền tự do và dân chủ.
Sự mất niềm tin vào chủ nghĩa xã hội: Trong suốt quá trình tồn tại, mô hình chủ nghĩa xã hội không thể hiện được ưu thế về mặt kinh tế và xã hội so với các nền kinh tế thị trường phương Tây. Mất niềm tin vào khả năng của chủ nghĩa xã hội trong việc cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của người dân là một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ.
Nguyên nhân quan trọng nhất:
Nguyên nhân quan trọng nhất dẫn đến sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu có thể là khủng hoảng kinh tế. Mặc dù có nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng vấn đề kinh tế vẫn là yếu tố chủ yếu làm suy yếu sự tồn tại của hệ thống này. Kinh tế trì trệ, thiếu cạnh tranh, không thể cải cách một cách hiệu quả và không thể đáp ứng nhu cầu phát triển của xã hội đã khiến người dân mất niềm tin vào khả năng của chủ nghĩa xã hội. Đồng thời, việc không thể duy trì được sự ổn định kinh tế cũng đã dẫn đến sự bất mãn của quần chúng, tạo điều kiện cho các cuộc nổi dậy và phản kháng, từ đó đẩy nhanh sự sụp đổ của hệ thống này.
Sự sụp đổ của mô hình chủ nghĩa xã hội ở Đông Âu và Liên Xô vào cuối thế kỷ 20 có thể được giải thích qua nhiều nguyên nhân, bao gồm:
- Khủng hoảng kinh tế: Các nền kinh tế xã hội chủ nghĩa thiếu hiệu quả, không đổi mới, dẫn đến tình trạng trì trệ, thiếu lương thực, hàng hóa và dịch vụ cơ bản.
- Sự thiếu tự do chính trị: Chế độ độc tài và thiếu tự do ngôn luận, tự do chính trị khiến người dân bất mãn, dẫn đến các phong trào chống đối mạnh mẽ.
- Cải cách chính trị không đủ mạnh: Mặc dù Mikhail Gorbachev đã thực hiện các cải cách như "Perestroika" (cải tổ) và "Glasnost" (công khai), nhưng những cải cách này không đủ để cứu vãn nền kinh tế, đồng thời làm tăng sự bất ổn chính trị.
- Ảnh hưởng từ bên ngoài: Sự cạnh tranh giữa Liên Xô và phương Tây (Chiến tranh Lạnh) đã tạo áp lực lớn, nhất là khi Liên Xô không thể duy trì sự phát triển quân sự và kinh tế như các nước phương Tây.
- Quá trình toàn cầu hóa: Sự mở cửa và hội nhập với các nền kinh tế phương Tây cũng làm cho mô hình xã hội chủ nghĩa lạc hậu, không còn phù hợp với xu thế phát triển chung.
*Nguyên nhân quan trọng nhất là khủng hoảng kinh tế. Khi nền kinh tế không phát triển được và các nhu cầu cơ bản của người dân không được đáp ứng, niềm tin vào hệ thống chính trị và xã hội cũng giảm sút mạnh mẽ, dẫn đến sự sụp đổ cuối cùng.
Sự sụp đổ của mô hình chủ nghĩa xã hội ở Đông Âu và Liên Xô vào cuối thập niên 1980 và đầu thập niên 1990 là một sự kiện lịch sử có tầm ảnh hưởng lớn đến cục diện chính trị thế giới. Nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ này là rất đa dạng và phong phú, nhưng có thể được phân chia thành một số nhóm chính sau:
### 1. **Nguyên nhân kinh tế:**
- **Kinh tế kém phát triển:** Các quốc gia xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô gặp phải rất nhiều vấn đề kinh tế, bao gồm năng suất lao động thấp, quản lý kém, và sự chậm chạp trong cải cách. Kinh tế tập trung, kế hoạch hóa đã dẫn đến tình trạng thiếu hàng hóa và lãng phí nguồn lực.
- **Thiếu đổi mới:** Mô hình kinh tế cũ kỹ không đáp ứng được nhu cầu phát triển của xã hội hiện đại. Sự đổi mới và cải cách kinh tế không được thực hiện kịp thời khiến cho nền kinh tế trở nên trì trệ.
### 2. **Nguyên nhân chính trị:**
- **Tình trạng độc tài và thiếu tự do:** Chế độ độc tài đã không còn phù hợp với nguyện vọng của người dân. Các chính phủ không đáp ứng được nhu cầu cải cách, dẫn đến sự mất lòng tin từ phía người dân.
- **Phong trào đối kháng:** Ở nhiều quốc gia Đông Âu, các phong trào đối kháng đã nổi lên mạnh mẽ, ví dụ như phong trào "Đoàn kết" ở Ba Lan. Những phong trào này đã thúc đẩy tinh thần dân chủ và kêu gọi cải cách.
### 3. **Nguyên nhân xã hội:**
- **Biến động xã hội:** Sự bất mãn trong xã hội ngày càng gia tăng, nhất là trong tầng lớp thanh niên. Người dân muốn có sự tham gia vào quyết định chính trị và tìm kiếm một cuộc sống tốt đẹp hơn.
- **Quá trình toàn cầu hóa:** Sự phát triển của thông tin và truyền thông đã giúp người dân tiếp cận với thông tin tự do hơn, tạo ra so sánh với các nền kinh tế phương Tây, qua đó dấy lên ý thức về sự cần thiết phải thay đổi.
### 4. **Nguyên nhân quốc tế:**
- **Cuộc Chiến tranh Lạnh:** Cuộc Chiến tranh Lạnh đã tạo ra nhiều áp lực cho các nước xã hội chủ nghĩa, nhất là sự cạnh tranh khốc liệt về kinh tế và quân sự với các nước phương Tây.
- **Thay đổi trong chính sách của Liên Xô:** Chính sách “Cải cách và mở cửa” (Perestroika và Glasnost) của Mikhail Gorbachev đã chứng tỏ sự bất lực trong việc cứu vãn tình hình, và chính sự tự do hơn trong thông tin đã kích thích ý tưởng đổi mới của người dân.
### **Nguyên nhân quan trọng nhất:**
Trong số các nguyên nhân trên, nhiều nhà phân tích cho rằng nguyên nhân chính trị là yếu tố quan trọng nhất dẫn đến sự sụp đổ của mô hình chủ nghĩa xã hội. Chế độ độc tài, thiếu tự do và khả năng phát triển của phong trào đối kháng đã tạo ra sự thay đổi mạnh mẽ trong tâm lý xã hội, dẫn đến việc tổ chức và thể hiện tiếng nói của người dân. Nếu không có sự mất lòng tin vào chính quyền và sự gia tăng sức ép từ các phong trào dân chủ, nền tảng của chủ nghĩa xã hội sẽ vẫn tồn tại lâu hơn.
### **Kết luận:**
Sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Đông Âu và Liên Xô là một quá trình phức tạp, liên quan đến nhiều yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội và quốc tế. Tuy vậy, để hiểu rõ nhất về sự kiện này, cần phải thấu hiểu vai trò quyết định của yếu tố chính trị, bởi đây chính là nguyên nhân gây ra những biến động và thay đổi sâu sắc trong xã hội.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Câu 17. Theo bảng sô liệu (bảng 1), nhận xét nào sau đây đúng về thay đổi biên độ nhiệt độ năm theo vĩ độ địa lí?
A. Càng lên vĩ độ cao, biên độ nhiệt độ năm càng tăng.
B. Càng về ở xích đạo, biên độ nhiệt độ năm càng tăng.
C. Biên độ nhiệt năm ở các vĩ độ bán cầu Bắc nhỏ hơn bán cầu Nam.
D. Biên độ nhiệt năm ở vĩ độ thấp lớn hơn ở vĩ độ cao.
vĩ 0° 20° 30° 40° 50° 60° 70° 80° bán cầu Bắc 1,8 7,4 13, 17,7 23, 29,0 32,2 31,0 bán cầu Nam 1,8 5,4 7,0 4,9 4,3 11, 19,5 28,7 BẢNG 1. SỰ THAY ĐỔI BIÊN ĐỘ NHIỆT NĂM THEO VĨ ĐỘ ĐỊA LÍ (°C)
Câu 18. Theo bảng số liệu (bảng 2), nhận xét nào sau đây đúng về biến trình nhiệt độ không khí trên đại dương và lục địa?
A. Đại dương có biên độ nhiệt độ năm cao hơn lục địa.
B. Đại dương có trị số tháng lạnh nhất cao hơn lục địa.
C. Đại dương có trị số tháng nóng nhất cao hơn lục địa.
D. Nhiệt độ cao nhất, thấp nhất ở đại dương.
BẢNG 2. BIẾN TRÌNH NHIỆT ĐỘ KHÔNG KHÍ TRÊN ĐẠI DƯƠNG VÀ LỤC ĐỊA(°C)
Biến trình đại dương,
đảo Hêbrit (57°32 B
Biến trình lục địa, Kirren (57°47 B)
Tháng lạnh nhất Tháng nóng nhất Biên độ Tháng lạnh nhất Tháng nóng nhất Biên độ 3 (5°C) 8 (12,8°C) 7,8°c 1 (-27,3’C) 7 (18,6°C) 45,9°c làm giúp em với ạ. em sắp thi rùiiii
23115 -
4148
-
2538
-
2271
