Fvrvg Fvrh
Hỏi từ APP VIETJACK
Tim cac gioi tu chi thoi gian va đia ddiem
Quảng cáo
5 câu trả lời 26
8 giờ trước
Trong tiếng Anh và tiếng Việt, giới từ chỉ thời gian và địa điểm là thành phần quan trọng để xác định bối cảnh. Dưới đây là các giới từ phổ biến nhất:
1. Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time)
Các giới từ này giúp xác định thời điểm hoặc khoảng thời gian xảy ra sự việc.
- In (Trong/Vào): Dùng cho khoảng thời gian dài như tháng, năm, mùa, thế kỷ hoặc các buổi trong ngày (in the morning, in 2025).
- On (Vào): Dùng cho các ngày cụ thể trong tuần hoặc các ngày tháng cụ thể (on Monday, on October 20th).
- At (Tại/Vào lúc): Dùng cho mốc thời gian chính xác hoặc các dịp lễ (at 7 AM, at Christmas).
- Since (Từ khi): Chỉ mốc thời gian bắt đầu (since 2010).
- For (Trong khoảng): Chỉ độ dài của thời gian (for 2 hours).
- Before/After (Trước/Sau): Chỉ thứ tự thời gian.
- During (Trong suốt): Chỉ hành động xảy ra trong một khoảng thời gian nào đó.
2. Giới từ chỉ địa điểm (Prepositions of Place)
Các giới từ này xác định vị trí của đối tượng trong không gian.
- In (Trong): Dùng cho không gian khép kín, diện tích lớn như thành phố, quốc gia (in the room, in Hanoi).
- On (Trên): Dùng cho vị trí trên bề mặt hoặc tên đường (on the table, on Le Loi street).
- At (Tại): Dùng cho địa điểm cụ thể hoặc địa chỉ chính xác (at home, at 123 Main Street).
- Under/Below (Dưới/Phía dưới): Chỉ vị trí thấp hơn một vật khác.
- Above/Over (Trên/Phía trên): Chỉ vị trí cao hơn một vật khác.
- Between (Giữa): Giữa hai đối tượng.
- Among (Giữa/Trong số): Giữa nhiều đối tượng (từ 3 trở lên).
- Next to/Beside (Bên cạnh): Ngay sát bên cạnh.
- In front of (Phía trước) / Behind (Phía sau).
3. Quy tắc "Tam giác ngược" (Dễ nhớ)
Để phân biệt In, On, At, bạn có thể áp dụng quy tắc hình tam giác ngược:
- In (Đáy rộng): Dùng cho cái chung chung, diện tích lớn, thời gian dài.
- On (Thân giữa): Dùng cho cái cụ thể hơn (ngày, bề mặt, tên đường).
- At (Đỉnh nhọn): Dùng cho cái cực kỳ chi tiết (giờ giấc, địa chỉ số nhà).
Bạn có thể tra cứu thêm cách sử dụng chi tiết tại các nguồn học liệu uy tín như Cambridge Dictionary hoặc các bài giảng trên British Council.
8 giờ trước
In
On
At
For
Before/After (Trước/Sau).
During (Trong suốt)
On
At
For
Before/After (Trước/Sau).
During (Trong suốt)
8 giờ trước
Trong tiếng Anh và tiếng Việt, giới từ chỉ thời gian và địa điểm là thành phần quan trọng để xác định bối cảnh. Dưới đây là các giới từ phổ biến nhất:
1. Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time)
Các giới từ này giúp xác định thời điểm hoặc khoảng thời gian xảy ra sự việc.
In (Trong/Vào): Dùng cho khoảng thời gian dài như tháng, năm, mùa, thế kỷ hoặc các buổi trong ngày (in the morning, in 2025).
On (Vào): Dùng cho các ngày cụ thể trong tuần hoặc các ngày tháng cụ thể (on Monday, on October 20th).
At (Tại/Vào lúc): Dùng cho mốc thời gian chính xác hoặc các dịp lễ (at 7 AM, at Christmas).
Since (Từ khi): Chỉ mốc thời gian bắt đầu (since 2010).
For (Trong khoảng): Chỉ độ dài của thời gian (for 2 hours).
Before/After (Trước/Sau): Chỉ thứ tự thời gian.
During (Trong suốt): Chỉ hành động xảy ra trong một khoảng thời gian nào đó.
2. Giới từ chỉ địa điểm (Prepositions of Place)
Các giới từ này xác định vị trí của đối tượng trong không gian.
In (Trong): Dùng cho không gian khép kín, diện tích lớn như thành phố, quốc gia (in the room, in Hanoi).
On (Trên): Dùng cho vị trí trên bề mặt hoặc tên đường (on the table, on Le Loi street).
At (Tại): Dùng cho địa điểm cụ thể hoặc địa chỉ chính xác (at home, at 123 Main Street).
Under/Below (Dưới/Phía dưới): Chỉ vị trí thấp hơn một vật khác.
Above/Over (Trên/Phía trên): Chỉ vị trí cao hơn một vật khác.
Between (Giữa): Giữa hai đối tượng.
Among (Giữa/Trong số): Giữa nhiều đối tượng (từ 3 trở lên).
Next to/Beside (Bên cạnh): Ngay sát bên cạnh.
In front of (Phía trước) / Behind (Phía sau).
3. Quy tắc "Tam giác ngược" (Dễ nhớ)
Để phân biệt In, On, At, bạn có thể áp dụng quy tắc hình tam giác ngược:
In (Đáy rộng): Dùng cho cái chung chung, diện tích lớn, thời gian dài.
On (Thân giữa): Dùng cho cái cụ thể hơn (ngày, bề mặt, tên đường).
At (Đỉnh nhọn): Dùng cho cái cực kỳ chi tiết (giờ giấc, địa chỉ số nhà
1. Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time)
Các giới từ này giúp xác định thời điểm hoặc khoảng thời gian xảy ra sự việc.
In (Trong/Vào): Dùng cho khoảng thời gian dài như tháng, năm, mùa, thế kỷ hoặc các buổi trong ngày (in the morning, in 2025).
On (Vào): Dùng cho các ngày cụ thể trong tuần hoặc các ngày tháng cụ thể (on Monday, on October 20th).
At (Tại/Vào lúc): Dùng cho mốc thời gian chính xác hoặc các dịp lễ (at 7 AM, at Christmas).
Since (Từ khi): Chỉ mốc thời gian bắt đầu (since 2010).
For (Trong khoảng): Chỉ độ dài của thời gian (for 2 hours).
Before/After (Trước/Sau): Chỉ thứ tự thời gian.
During (Trong suốt): Chỉ hành động xảy ra trong một khoảng thời gian nào đó.
2. Giới từ chỉ địa điểm (Prepositions of Place)
Các giới từ này xác định vị trí của đối tượng trong không gian.
In (Trong): Dùng cho không gian khép kín, diện tích lớn như thành phố, quốc gia (in the room, in Hanoi).
On (Trên): Dùng cho vị trí trên bề mặt hoặc tên đường (on the table, on Le Loi street).
At (Tại): Dùng cho địa điểm cụ thể hoặc địa chỉ chính xác (at home, at 123 Main Street).
Under/Below (Dưới/Phía dưới): Chỉ vị trí thấp hơn một vật khác.
Above/Over (Trên/Phía trên): Chỉ vị trí cao hơn một vật khác.
Between (Giữa): Giữa hai đối tượng.
Among (Giữa/Trong số): Giữa nhiều đối tượng (từ 3 trở lên).
Next to/Beside (Bên cạnh): Ngay sát bên cạnh.
In front of (Phía trước) / Behind (Phía sau).
3. Quy tắc "Tam giác ngược" (Dễ nhớ)
Để phân biệt In, On, At, bạn có thể áp dụng quy tắc hình tam giác ngược:
In (Đáy rộng): Dùng cho cái chung chung, diện tích lớn, thời gian dài.
On (Thân giữa): Dùng cho cái cụ thể hơn (ngày, bề mặt, tên đường).
At (Đỉnh nhọn): Dùng cho cái cực kỳ chi tiết (giờ giấc, địa chỉ số nhà
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
III. Match a question in column A with its answer in column B.
A B 1. How heavy is Mai? a. I like cartoons. 2. What kinds of TV programs do you like? b. Because I got up late. 3. Why did you come to class late? c. He should go to the movie theater. 4. Where should Nam go to relax? d. She is forty kilos. 87767 -
35168
-
24392
-
23854
-
21971
Gửi báo cáo thành công!
