Quảng cáo
3 câu trả lời 59
Đây là hướng dẫn chi tiết cách viết đoạn văn tiếng Anh (khoảng 5-7 câu) về hoạt động cộng đồng mùa hè năm ngoái của bạn, sử dụng các câu hỏi gợi ý mà bạn cung cấp.
Hướng dẫn Viết Đoạn văn (Tiếng Anh)
Đoạn văn này nên tập trung vào một hoặc hai hoạt động cụ thể bạn đã tham gia để tạo sự mạch lạc.
1. Phác thảo Nội dung Chính (Brainstorming)
Chọn các ý trả lời cho các câu hỏi gợi ý:
Câu hỏi gợi ý
Ý tưởng trả lời
What did you do to help your community?
Tham gia chiến dịch "Green Summer" dọn dẹp bãi biển.
Why do you want to join community activities?
Muốn đóng góp nhỏ bé vào việc bảo vệ môi trường, gặp gỡ những người cùng chí hướng.
What can you do to protect the environment?
Thu gom rác thải, phân loại rác, trồng cây xanh.
What do you think about community activities?
Chúng rất ý nghĩa, giúp tôi trưởng thành hơn và kết nối với mọi người.
2. Xây dựng Đoạn văn (Drafting)
Sử dụng các ý trên để ghép thành đoạn văn có sử dụng các liên từ và từ nối phù hợp.
Đoạn văn Mẫu (5-7 câu)
Last summer, I enthusiastically participated in a local volunteer campaign called "Green Coast Cleanup" to help my community. The main task was spending weekends collecting and classifying trash along the nearest public beach. I joined this community activity because I firmly believe that environmental protection starts with small, consistent actions. Besides picking up waste, we also encouraged tourists to recycle and use fewer plastic items. These activities are incredibly meaningful, as they not only make our environment cleaner but also foster a sense of responsibility among young people. I think community work is a great way for students to mature, connect with kind-hearted individuals, and contribute positively to society.
3. Phân tích và Dịch nghĩa
Câu tiếng Anh
Dịch nghĩa
Last summer, I enthusiastically participated in a local volunteer campaign called "Green Coast Cleanup" to help my community.
Mùa hè năm ngoái, tôi đã nhiệt tình tham gia một chiến dịch tình nguyện địa phương gọi là "Làm sạch bờ biển xanh" để giúp đỡ cộng đồng của mình.
The main task was spending weekends collecting and classifying trash along the nearest public beach.
Nhiệm vụ chính là dành các ngày cuối tuần để thu gom và phân loại rác thải dọc bãi biển công cộng gần nhất.
I joined this community activity because I firmly believe that environmental protection starts with small, consistent actions.
Tôi tham gia hoạt động cộng đồng này vì tôi tin chắc rằng việc bảo vệ môi trường bắt đầu từ những hành động nhỏ, kiên trì.
Besides picking up waste, we also encouraged tourists to recycle and use fewer plastic items.
Bên cạnh việc nhặt rác, chúng tôi còn khuyến khích khách du lịch tái chế và sử dụng ít đồ nhựa hơn.
These activities are incredibly meaningful, as they not only make our environment cleaner but also foster a sense of responsibility among young people.
Những hoạt động này vô cùng ý nghĩa, vì chúng không chỉ làm môi trường của chúng ta sạch hơn mà còn nuôi dưỡng tinh thần trách nhiệm trong giới trẻ.
I think community work is a great way for students to mature, connect with kind-hearted individuals, and contribute positively to society.
Tôi nghĩ hoạt động cộng đồng là một cách tuyệt vời để học sinh trưởng thành, kết nối với những cá nhân tử tế và đóng góp tích cực cho xã hội.
Gợi ý mở rộng (Nếu bạn muốn viết về trẻ em/người cao tuổi):
Bạn có thể thay thế các câu trên bằng nội dung về trẻ em hoặc người già, ví dụ:
"Last July, I volunteered at a local center for underprivileged children to help them with their studies."
"To help the homeless children, I spent time organizing and distributing old books and clothes to them."
"I feel community service is important because assisting street children gives them hope and helps ensure they have educational opportunities."
- Mở bài: Giới thiệu về hoạt động bạn đã tham gia (What/When).
- Thân bài:
- Lý do bạn tham gia (Why).
- Các hoạt động cụ thể: Bảo vệ môi trường, giúp đỡ trẻ em đường phố/người già (How).
- Kết bài: Cảm nghĩ của bạn về hoạt động đó.
- Community activities: Hoạt động cộng đồng.
- Volunteer (v/n): Tình nguyện/Tình nguyện viên.
- Pick up litter: Nhặt rác.
- Plant trees: Trồng cây.
- Donate: Quyên góp (quần áo, sách vở).
- Nursing home: Viện dưỡng lão.
- Meaningful / Rewarding: Đầy ý nghĩa.
Last summer, I took part in a volunteer program to help my local community. I wanted to join these activities because I believe that small actions can make a big difference and it makes me feel happy to help others. To protect the environment, my friends and I spent weekends picking up litter in the public park and planting more trees. To help street children and homeless children, we donated old clothes and books, and organized a small class to teach them English. Besides, we visited a nursing home to talk to old people and listen to their stories. I think community activities are very meaningful because they not only improve our neighborhood but also help us become better and more responsible citizens.
Mùa hè năm ngoái, tôi đã tham gia một chương trình tình nguyện để giúp đỡ cộng đồng địa phương. Tôi muốn tham gia những hoạt động này vì tôi tin rằng những hành động nhỏ có thể tạo nên sự khác biệt lớn và việc giúp đỡ người khác khiến tôi cảm thấy hạnh phúc. Để bảo vệ môi trường, tôi và bạn bè đã dành những ngày cuối tuần để nhặt rác ở công viên công cộng và trồng thêm cây xanh. Để giúp đỡ trẻ em đường phố và trẻ em vô gia cư, chúng tôi đã quyên góp quần áo, sách cũ và tổ chức một lớp học nhỏ để dạy các em học tiếng Anh. Bên cạnh đó, chúng tôi còn đến thăm viện dưỡng lão để trò chuyện và lắng nghe tâm sự của những người già. Tôi nghĩ rằng các hoạt động cộng đồng rất có ý nghĩa vì chúng không chỉ cải thiện môi trường sống xung quanh mà còn giúp chúng ta trở thành những công dân tốt và có trách nhiệm hơn.
- What did you do? (Bạn đã làm gì?): I picked up litter, planted trees, and taught English.
- Why join? (Tại sao tham gia?): To make a difference and feel happy.
- Protect environment? (Bảo vệ môi trường?): Picking up rubbish and planting trees.
- Help children/old people? (Giúp trẻ em/người già?): Donating clothes and visiting nursing homes.
- Your thoughts? (Cảm nghĩ?): Meaningful and helpful for personal growth.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
74596 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
60743 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
53354 -
52948
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
40432 -
39883
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
37555 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
34517
