Quảng cáo
4 câu trả lời 32
1. Khởi nghĩa vũ trang
Mục đích: Lật đổ ách thống trị trực tiếp của thực dân, giành độc lập.
Đặc điểm: Chủ yếu là các cuộc khởi nghĩa nhỏ lẻ, tự phát, lực lượng thường yếu, trang bị thô sơ.
Ví dụ điển hình:
Cuộc khởi nghĩa Cần Vương ở Việt Nam cuối thế kỷ XIX.
Khởi nghĩa chống Pháp của người dân Lào và Campuchia.
Kháng chiến chống thực dân Hà Lan ở Indonesia (thuộc địa Đông Ấn Hà Lan).
2. Đấu tranh chính trị – ngoại giao
Mục đích: Phản đối chính sách áp bức, khai thác thuộc địa bằng biện pháp chính trị.
Biện pháp:
Thành lập các tổ chức yêu nước, hội kín, hội đoàn.
Gửi kiến nghị, thư từ, vận động thực dân nhượng bộ.
Ví dụ:
Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên do Nguyễn Ái Quốc sáng lập.
Phong trào chống thuế và luật áp bức ở Philippines và Indonesia.
3. Đấu tranh kinh tế
Mục đích: Chống chính sách bóc lột về kinh tế của thực dân.
Biện pháp:
Tẩy chay hàng hóa, không nộp thuế.
Chống cưỡng bức lao động, chống cướp đất.
Ví dụ:
Cuộc khởi nghĩa chống thuế ở Việt Nam cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX.
Phong trào chống lao dịch ở Myanmar và Indonesia.
4. Đấu tranh văn hóa – tinh thần
Mục đích: Duy trì bản sắc văn hóa, truyền thống dân tộc và nâng cao nhận thức chống thực dân.
Biện pháp:
Dạy học, in sách báo, báo chí, văn hóa dân gian.
Bảo vệ ngôn ngữ, phong tục, tôn giáo.
Ví dụ:
Phong trào Duy Tân ở Việt Nam đầu thế kỷ XX.
Hoạt động báo chí, văn học yêu nước ở Philippines, Indonesia.
5. Kết hợp nhiều hình thức đấu tranh
Nhiều phong trào Đông Nam Á vừa dùng vũ trang, vừa dùng chính trị – ngoại giao, văn hóa, tạo thành phong trào rộng lớn.
Ví dụ:
Phong trào Cần Vương (Việt Nam) kết hợp khởi nghĩa vũ trang và phong trào chính trị.
Phong trào đấu tranh của người Indonesia vừa chống thực dân Hà Lan vừa bảo vệ văn hóa dân tộc.
Tóm lại:
Nhân dân Đông Nam Á đấu tranh chống thực dân phương Tây bằng nhiều hình thức: vũ trang, chính trị, kinh tế, văn hóa và tinh thần, phản ánh tinh thần yêu nước và quyết tâm giành độc lập, tự do cho dân tộc.
Đây là hình thức phổ biến và quyết liệt nhất, diễn ra dưới nhiều quy mô khác nhau:
Khởi nghĩa và chiến tranh du kích: Nhân dân các nước (Việt Nam, Philippines, Indonesia, v.v.) đã tổ chức nhiều cuộc khởi nghĩa lớn nhỏ, sử dụng chiến thuật du kích để chống lại quân thù có ưu thế về vũ khí và quân số.
Chiến tranh giải phóng dân tộc: Phát triển thành các cuộc chiến tranh quy mô lớn, kéo dài nhằm giành lại độc lập hoàn toàn (ví dụ: các cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam).
2. Đấu tranh chính trị và cải cách xã hội
Ở một số quốc gia, đặc biệt là Thái Lan (Xiêm) hoặc ở giai đoạn đầu của phong trào ở các nước thuộc địa, hình thức này được áp dụng:
Cải cách ôn hòa (ở Thái Lan): Vua Rama IV và Rama V đã tiến hành các chính sách cải cách về kinh tế, giáo dục, ngoại giao để duy trì độc lập, tránh trở thành thuộc địa.
Thành lập các tổ chức yêu nước: Các tầng lớp trí thức, thanh niên lập ra các hội kín, đảng phái chính trị (như Việt Nam Quốc dân Đảng, Đảng Cộng sản Đông Dương, v.v.) để truyền bá tư tưởng yêu nước, chuẩn bị cho đấu tranh giành độc lập.
Đấu tranh nghị trường và báo chí: Sử dụng báo chí, diễn đàn công khai để tố cáo tội ác của thực dân, đòi quyền lợi dân sinh, dân chủ.
3. Kết hợp các hình thức đấu tranh
Giai đoạn sau, để đạt hiệu quả cao nhất, nhân dân các nước đã kết hợp linh hoạt cả đấu tranh vũ trang và đấu tranh chính trị, ngoại giao.
Tóm lại:
Nhân dân Đông Nam Á đã sử dụng mọi hình thức đấu tranh từ vũ trang quyết liệt đến chính trị ôn hòa, tùy thuộc vào hoàn cảnh cụ thể của từng quốc gia và từng giai đoạn lịch sử để chống lại sự xâm lược và đô hộ của thực dân phương Tây.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
50407
-
38513
-
35969
