Quảng cáo
3 câu trả lời 34
Trong tiếng Việt, từ thường được phân tích theo 2 phần chính:
1. Phần gốc (gốc từ)
• Là phần mang nghĩa chính của từ.
• Ví dụ:
• Trong từ "học sinh", phần gốc là "học".
• Trong từ "đẹp đẽ", phần gốc là "đẹp".
2. Phần phụ (phụ tố)
• Là phần bổ sung nghĩa cho gốc từ hoặc biến đổi từ loại.
• Phụ tố có thể đứng trước (tiền tố) hoặc sau (hậu tố) gốc từ.
• Ví dụ:
• Trong từ "bất công", "bất" là tiền tố phủ định.
• Trong từ "ăn uống", "uống" là hậu tố bổ sung nghĩa cho "ăn".
Lưu ý:
• Một số từ chỉ có gốc từ, không có phần phụ. Ví dụ: "trời", "đất", "hoa", "lá".
• Một số từ có thể có nhiều hơn một phần phụ, đặc biệt là từ ghép hoặc từ láy.
Trong tiếng Việt, từ thường được phân tích theo 2 phần chính:
1. Phần gốc (gốc từ)
• Là phần mang nghĩa chính của từ.
• Ví dụ:
• Trong từ "học sinh", phần gốc là "học".
• Trong từ "đẹp đẽ", phần gốc là "đẹp".
2. Phần phụ (phụ tố)
• Là phần bổ sung nghĩa cho gốc từ hoặc biến đổi từ loại.
• Phụ tố có thể đứng trước (tiền tố) hoặc sau (hậu tố) gốc từ.
• Ví dụ:
• Trong từ "bất công", "bất" là tiền tố phủ định.
• Trong từ "ăn uống", "uống" là hậu tố bổ sung nghĩa cho "ăn".
Lưu ý:
• Một số từ chỉ có gốc từ, không có phần phụ. Ví dụ: "trời", "đất", "hoa", "lá".
• Một số từ có thể có nhiều hơn một phần phụ, đặc biệt là từ ghép hoặc từ láy.
Trong tiếng Việt, từ thường được phân tích theo 2 phần chính:
1. Phần gốc (gốc từ)
• Là phần mang nghĩa chính của từ.
• Ví dụ:
• Trong từ "học sinh", phần gốc là "học".
• Trong từ "đẹp đẽ", phần gốc là "đẹp".
2. Phần phụ (phụ tố)
• Là phần bổ sung nghĩa cho gốc từ hoặc biến đổi từ loại.
• Phụ tố có thể đứng trước (tiền tố) hoặc sau (hậu tố) gốc từ.
• Ví dụ:
• Trong từ "bất công", "bất" là tiền tố phủ định.
• Trong từ "ăn uống", "uống" là hậu tố bổ sung nghĩa cho "ăn".
Lưu ý:
• Một số từ chỉ có gốc từ, không có phần phụ. Ví dụ: "trời", "đất", "hoa", "lá".
• Một số từ có thể có nhiều hơn một phần phụ, đặc biệt là từ ghép hoặc từ láy.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
34288
-
30119
-
Hỏi từ APP VIETJACK28428
