trình bày phương pháp di truyền và biến dị
Quảng cáo
6 câu trả lời 132
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU DI TRUYỀN VÀ BIẾN DỊ
Trong Sinh học, có 3 phương pháp cơ bản dùng để nghiên cứu di truyền và biến dị:
1. Phương pháp lai (phương pháp phân tích kiểu hình qua các đời con)
– Nội dung:
Cho các cá thể khác nhau về một hoặc vài tính trạng lai với nhau.
Theo dõi kết quả biểu hiện ở đời con F₁, F₂….
– Mục đích:
Xác định quy luật truyền tính trạng.
Biết được tính trạng nào trội, tính trạng nào lặn.
Tìm hiểu cách phân li và tổ hợp các cặp gen.
– Ví dụ: Lai hoa đỏ × hoa trắng → đời con 100% đỏ → đỏ là trội.
2. Phương pháp thống kê – toán học
– Nội dung:
Thu thập số liệu về số lượng cá thể có các kiểu hình khác nhau.
Dùng tỉ lệ, phần trăm, bảng biểu, biểu đồ để phân tích.
– Mục đích:
Kiểm chứng sự ổn định của các quy luật di truyền.
Phát hiện những quy luật mới khi số lượng mẫu lớn.
Đánh giá mức độ biến dị trong quần thể.
– Ví dụ:
Tính tỉ lệ 3 cây cao : 1 cây thấp ở F₂.
3. Phương pháp kiểm tra – phân tích con lai (phép lai phân tích)
– Nội dung:
Lai cá thể mang kiểu hình trội cần xác định kiểu gen với cá thể lặn đồng hợp (aa).
– Mục đích:
Xác định cá thể trội đó có kiểu gen AA hay Aa.
Từ đó suy ra cách di truyền của tính trạng.
– Ví dụ:
Nếu đời con toàn cao → bố mẹ có kiểu gen AA.
Nếu đời con có cả cao và thấp → kiểu gen Aa.
Phương pháp
Mục đích chính
Lai
Xác định trội – lặn, quy luật di truyền
Thống kê – toán học
Kiểm chứng quy luật, đánh giá biến dị
Lai phân tích
Xác định kiểu gen của cá thể trội
Trong sinh học,
Di truyền (Heredity) và Biến dị (Variation) là hai hiện tượng song hành, đóng vai trò cốt lõi trong sự tiến hóa và duy trì sự sống.
Dưới đây là trình bày chi tiết về phương pháp nghiên cứu và các đặc điểm cơ bản của chúng:
I. Di truyền (Heredity)
Di truyền là hiện tượng truyền đạt các đặc điểm (tính trạng) từ thế hệ tổ tiên, cha mẹ sang thế hệ con cháu.
1. Phương pháp nghiên cứu của Mendel (Cơ bản nhất)
Gregor Mendel là người đặt nền móng với phương pháp phân tích các thế hệ lai:
Tạo dòng thuần chủng: Chọn các cá thể có tính trạng tương phản nhưng ổn định qua nhiều thế hệ.
Lai các cặp tính trạng tương phản: Theo dõi sự di truyền của từng cặp tính trạng riêng rẽ.
Sử dụng toán xác suất: Thống kê kết quả ở đời F1,F2cap F sub 1 comma cap F sub 2
𝐹1,𝐹2
để rút ra các quy luật (Quy luật Phân li, Quy luật Phân li độc lập).
2. Các cơ chế di truyền chính
Di truyền cấp độ phân tử: Dựa trên quá trình nhân đôi DNA, phiên mã và dịch mã để truyền đạt thông tin di truyền từ gene đến protein.
Di truyền cấp độ tế bào: Dựa trên cơ chế nguyên phân, giảm phân và thụ tinh của nhiễm sắc thể (NST).
Các quy luật mở rộng: Di truyền liên kết (Morgan), di truyền tương tác gene, di truyền ngoài nhân (trong ti thể, lục lạp).
II. Biến dị (Variation)
Biến dị là những biến đổi mới ở sinh vật, làm cho con cái khác với cha mẹ hoặc khác với các cá thể khác trong cùng một loài.
1. Biến dị không di truyền (Thường biến)
Đặc điểm: Là những biến đổi kiểu hình dưới tác động của môi trường, không làm thay đổi vật chất di truyền (gene/NST).
Ví dụ: Cây lúa trồng ở đất tốt thì tươi tốt, đất xấu thì còi cọc (nhưng gene vẫn là giống lúa đó).
Ý nghĩa: Giúp sinh vật thích nghi với điều kiện sống thay đổi.
2. Biến dị di truyền
Đây là những biến đổi trong vật chất di truyền, có khả năng truyền lại cho đời sau:
Biến dị tổ hợp: Sự sắp xếp lại các gene có sẵn của cha mẹ qua quá trình giảm phân và thụ tinh, tạo ra sự đa dạng ở con cái.
Đột biến: Những biến đổi đột ngột trong cấu trúc hoặc số lượng vật chất di truyền.Đột biến gene: Thay đổi cấu trúc của gene (mất, thêm, thay thế cặp nucleotide).
Đột biến NST: Thay đổi cấu trúc (mất đoạn, lặp đoạn...) hoặc số lượng (thể dị bội, thể đa bội).
III. Mối quan hệ giữa Di truyền và Biến dị
Di truyền đảm bảo sự ổn định của loài qua các thế hệ.
Biến dị tạo ra nguồn nguyên liệu cho quá trình chọn lọc tự nhiên và chọn lọc nhân tạo.
Tổng hòa: Nếu không có di truyền, sự sống không duy trì được đặc tính; nếu không có biến dị, sinh vật không thể tiến hóa để thích nghi với môi trường mới.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU DI TRUYỀN VÀ BIẾN DỊ
(Theo chương trình Sinh học THCS)
1. Phương pháp nghiên cứu di truyền
Dùng để tìm hiểu tính trạng được truyền từ bố mẹ sang con như thế nào.
a. Phương pháp lai (lai giống)
- Cho hai cá thể khác nhau về một hoặc nhiều tính trạng giao phối.
- Theo dõi tỉ lệ kiểu hình ở đời con → tìm ra quy luật di truyền.
→ Đây là phương pháp của Menđen.
b. Phương pháp phân tích phả hệ
- Vẽ sơ đồ gia đình nhiều thế hệ.
- Theo dõi sự xuất hiện hay mất đi của một tính trạng → biết tính trạng đó trội – lặn, di truyền với NST thường hay NST giới tính.
c. Phương pháp tế bào – phân tử
- Quan sát nhiễm sắc thể, ADN, gen bằng kính hiển vi và công nghệ sinh học.
- Giúp phát hiện đột biến, sắp xếp NST, xác định gen bệnh…
2. Phương pháp nghiên cứu biến dị
Biến dị là những thay đổi xuất hiện ở cơ thể so với bố mẹ.
a. Phương pháp gây đột biến
- Dùng tia phóng xạ, hóa chất hoặc điều kiện bất thường → tạo ra đột biến gen, đột biến NST.
- Mục đích: tạo giống mới có lợi (nông nghiệp, y học…).
b. Phương pháp chọn lọc
- Chọn những cá thể có biến dị mong muốn để nhân giống.
- Giúp nâng cao chất lượng cây trồng, vật nuôi.
c. Quan sát – thống kê biến dị
- Thu thập mẫu, ghi lại sự khác nhau giữa các cá thể.
- Giúp xác định biến dị di truyền và biến dị không di truyền.
Trong sinh học,
Di truyền (Heredity) và Biến dị (Variation) là hai hiện tượng song hành, đóng vai trò cốt lõi trong sự tiến hóa và duy trì sự sống.
Dưới đây là trình bày chi tiết về phương pháp nghiên cứu và các đặc điểm cơ bản của chúng:
I. Di truyền (Heredity)
Di truyền là hiện tượng truyền đạt các đặc điểm (tính trạng) từ thế hệ tổ tiên, cha mẹ sang thế hệ con cháu.
1. Phương pháp nghiên cứu của Mendel (Cơ bản nhất)
Gregor Mendel là người đặt nền móng với phương pháp phân tích các thế hệ lai:
Tạo dòng thuần chủng: Chọn các cá thể có tính trạng tương phản nhưng ổn định qua nhiều thế hệ.
Lai các cặp tính trạng tương phản: Theo dõi sự di truyền của từng cặp tính trạng riêng rẽ.
Sử dụng toán xác suất: Thống kê kết quả ở đời F1,F2cap F sub 1 comma cap F sub 2
𝐹1,𝐹2
để rút ra các quy luật (Quy luật Phân li, Quy luật Phân li độc lập).
2. Các cơ chế di truyền chính
Di truyền cấp độ phân tử: Dựa trên quá trình nhân đôi DNA, phiên mã và dịch mã để truyền đạt thông tin di truyền từ gene đến protein.
Di truyền cấp độ tế bào: Dựa trên cơ chế nguyên phân, giảm phân và thụ tinh của nhiễm sắc thể (NST).
Các quy luật mở rộng: Di truyền liên kết (Morgan), di truyền tương tác gene, di truyền ngoài nhân (trong ti thể, lục lạp).
II. Biến dị (Variation)
Biến dị là những biến đổi mới ở sinh vật, làm cho con cái khác với cha mẹ hoặc khác với các cá thể khác trong cùng một loài.
1. Biến dị không di truyền (Thường biến)
Đặc điểm: Là những biến đổi kiểu hình dưới tác động của môi trường, không làm thay đổi vật chất di truyền (gene/NST).
Ví dụ: Cây lúa trồng ở đất tốt thì tươi tốt, đất xấu thì còi cọc (nhưng gene vẫn là giống lúa đó).
Ý nghĩa: Giúp sinh vật thích nghi với điều kiện sống thay đổi.
2. Biến dị di truyền
Đây là những biến đổi trong vật chất di truyền, có khả năng truyền lại cho đời sau:
Biến dị tổ hợp: Sự sắp xếp lại các gene có sẵn của cha mẹ qua quá trình giảm phân và thụ tinh, tạo ra sự đa dạng ở con cái.
Đột biến: Những biến đổi đột ngột trong cấu trúc hoặc số lượng vật chất di truyền.Đột biến gene: Thay đổi cấu trúc của gene (mất, thêm, thay thế cặp nucleotide).
Đột biến NST: Thay đổi cấu trúc (mất đoạn, lặp đoạn...) hoặc số lượng (thể dị bội, thể đa bội).
III. Mối quan hệ giữa Di truyền và Biến dị
Di truyền đảm bảo sự ổn định của loài qua các thế hệ.
Biến dị tạo ra nguồn nguyên liệu cho quá trình chọn lọc tự nhiên và chọn lọc nhân tạo.
Tổng hòa: Nếu không có di truyền, sự sống không duy trì được đặc tính; nếu không có biến dị, sinh vật không thể tiến hóa để thích nghi với môi trường mới.
1. Phương pháp di truyền
Mục đích: tìm hiểu cách các tính trạng được truyền từ bố mẹ sang con.
Các bước cơ bản:
Lựa chọn đối tượng nghiên cứu: thường là sinh vật có vòng đời ngắn, sinh sản nhiều (như ruồi giấm, lúa, chuột…).
Lấy các cá thể thuần chủng khác nhau về tính trạng cần nghiên cứu.
Lai các cá thể này theo các kiểu nhất định (P × P, F1 × F1, F1 × lặn, …).
Quan sát đời con: ghi nhận số lượng, tỉ lệ kiểu hình, kiểu gen.
Phân tích kết quả: xác định quy luật di truyền, kiểu gen, tính trạng trội – lặn, tương tác gen…
Ví dụ: lai ruồi giấm mắt đỏ × mắt trắng → nghiên cứu quy luật phân li của Mendel.
2. Phương pháp nghiên cứu biến dị
Mục đích: tìm hiểu sự khác nhau về tính trạng giữa các cá thể cùng loài.
Các bước cơ bản:
Chọn đối tượng nghiên cứu: nhiều cá thể trong cùng loài.
Quan sát, đo đạc các tính trạng: kích thước, màu sắc, năng suất, hình dạng…
Phân loại biến dị:
Biến dị di truyền (truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác)
Biến dị môi trường (do điều kiện sống, dinh dưỡng, khí hậu…)
Phân tích mức độ và nguyên nhân biến dị: so sánh tỉ lệ, mức độ biến đổi, ảnh hưởng của môi trường và di truyền.
Ví dụ: nghiên cứu chiều cao, cân nặng của cây lúa ở các ruộng khác nhau; màu lông chuột trong cùng đàn.
💡 Tóm lại:
Di truyền nghiên cứu cách tính trạng được truyền từ bố mẹ sang con.
Biến dị nghiên cứu sự khác nhau giữa các cá thể trong cùng loài và nguyên nhân của sự khác nhau đó.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU DI TRUYỀN VÀ BIẾN DỊ
Trong Sinh học, có 3 phương pháp cơ bản dùng để nghiên cứu di truyền và biến dị:
1. Phương pháp lai (phương pháp phân tích kiểu hình qua các đời con)
– Nội dung:
Cho các cá thể khác nhau về một hoặc vài tính trạng lai với nhau.
Theo dõi kết quả biểu hiện ở đời con F₁, F₂….
– Mục đích:
Xác định quy luật truyền tính trạng.
Biết được tính trạng nào trội, tính trạng nào lặn.
Tìm hiểu cách phân li và tổ hợp các cặp gen.
– Ví dụ: Lai hoa đỏ × hoa trắng → đời con 100% đỏ → đỏ là trội.
2. Phương pháp thống kê – toán học
– Nội dung:
Thu thập số liệu về số lượng cá thể có các kiểu hình khác nhau.
Dùng tỉ lệ, phần trăm, bảng biểu, biểu đồ để phân tích.
– Mục đích:
Kiểm chứng sự ổn định của các quy luật di truyền.
Phát hiện những quy luật mới khi số lượng mẫu lớn.
Đánh giá mức độ biến dị trong quần thể.
– Ví dụ:
Tính tỉ lệ 3 cây cao : 1 cây thấp ở F₂.
3. Phương pháp kiểm tra – phân tích con lai (phép lai phân tích)
– Nội dung:
Lai cá thể mang kiểu hình trội cần xác định kiểu gen với cá thể lặn đồng hợp (aa).
– Mục đích:
Xác định cá thể trội đó có kiểu gen AA hay Aa.
Từ đó suy ra cách di truyền của tính trạng.
– Ví dụ:
Nếu đời con toàn cao → bố mẹ có kiểu gen AA.
Nếu đời con có cả cao và thấp → kiểu gen Aa.
Phương pháp
Mục đích chính
Lai
Xác định trội – lặn, quy luật di truyền
Thống kê – toán học
Kiểm chứng quy luật, đánh giá biến dị
Lai phân tích
Xác định kiểu gen của cá thể trội
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
5631
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
2239 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
1532 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
1275 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
-
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
