1. Nguyên nhân sụp đổ CNXH ở Đông Âu và Liên Xô (có mở rộng). 2. Sự mở rộng của CNXH ở châu Á (có mở rộng với trách nhiệm bản thân).
Quảng cáo
2 câu trả lời 213
Mẫu trả lời đầy đủ :
1) Nguyên nhân sụp đổ chủ nghĩa xã hội (CNXH) ở Đông Âu và Liên Xô
(tóm tắt trọng tâm kèm giải thích mở rộng)
A. Khủng hoảng kinh tế kéo dài
Kinh tế kế hoạch hóa tập trung gặp phải suy giảm năng suất, đình trệ công nghệ, quản lý kém, thiếu động lực sản xuất và lãng phí tài nguyên; từ những năm 1970–80 các nền kinh tế Xô-Xô và Đông Âu không theo kịp đà phát triển công nghệ và năng suất của phương Tây. Điều này dẫn tới thiếu hụt hàng tiêu dùng, lạm phát ở một số nơi và suy giảm mức sống.
B. Các chính sách cải cách (Perestroika, Glasnost) có tác dụng mở ngỏ nhưng làm vỡ nền tảng quyền lực cũ
Gorbachev muốn “cứu” hệ thống bằng cải cách kinh tế (perestroika) và minh bạch (glasnost). Tuy nhiên, chính sách này làm lộ rõ các yếu kém, kích hoạt phê phán chính quyền, làm suy yếu tính độc quyền của Đảng Cộng sản và khơi dậy yêu cầu thay đổi nhanh hơn trong dân chúng và các nước vệ tinh.
C. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc và xu hướng ly khai của các cộng đồng dân tộc
Liên Xô là một liên bang nhiều dân tộc; khi trung ương yếu đi, các lực lượng dân tộc chủ nghĩa và yêu cầu tự chủ/độc lập ở các nước cộng hòa (Baltic, Ukraine, vv.) trỗi dậy mạnh mẽ, thúc đẩy quá trình tan rã chính trị.
D. Áp lực bên ngoài và các chính sách quốc phòng tốn kém
Cuộc chạy đua vũ trang với Hoa Kỳ, chiến tranh Afghanistan (1979–1989) và chi phí an ninh làm kiệt quệ nguồn lực; các cú sốc (ví dụ tai nạn Chernobyl) còn làm giảm uy tín chế độ và làm lộ yếu kém quản trị nhà nước.
E. Khủng hoảng tính hợp pháp chính trị và tổ chức Đảng
Khi kinh tế suy yếu và tự do ngôn luận được mở rộng, Đảng Cộng sản ở nhiều nước mất tính hợp pháp trong mắt công chúng; các tầng lớp trung gian (intelligentsia, sinh viên, công nhân) tham gia phong trào đòi đa dạng chính trị, dẫn tới sụp đổ nhanh chóng chế độ một đảng ở nhiều nước Đông Âu năm 1989.
Kết hợp các yếu tố — nhìn tổng quát:
Sự sụp đổ không phải do một nguyên nhân đơn lẻ mà là tổng hợp: khủng hoảng kinh tế lâu năm + chính sách mở cửa/phi tập trung hóa làm bộc lộ yếu kém + trỗi dậy chủ nghĩa dân tộc + áp lực quốc phòng và khủng hoảng tính hợp pháp của bộ máy lãnh đạo. Các yếu tố này tương tác khiến hệ thống mất khả năng tự phục hồi và dẫn tới tan rã.
2) Sự mở rộng của CNXH ở châu Á (và phần mở rộng: trách nhiệm cá nhân)
(trình bày nguyên nhân lịch sử, cách thức “mở rộng”, xu hướng thích ứng và phần trách nhiệm cá nhân)
A. Những giai đoạn chính của “mở rộng” CNXH ở châu Á
Cách mạng, giành chính quyền sau Chiến tranh thế giới thứ hai: Cộng sản thắng lợi ở Trung Quốc (1949), thành lập CHND Trung Hoa; ở bán đảo Triều Tiên, Đông Dương (Việt Nam) có các phong trào giải phóng dân tộc dẫn tới các chế độ xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc (và sau 1975 ở Việt Nam). Những chiến thắng này gắn chặt với phong trào chống thực dân, chống đế quốc.
Giai đoạn duy trì và xây dựng: Các thể chế xã hội chủ nghĩa châu Á ban đầu được xây dựng theo mô hình Liên Xô – tập trung hoá, quốc hữu hoá, kế hoạch hoá.
Giai đoạn thích ứng và “mở cửa” (bắt đầu từ cuối thập niên 1970 – 1980): Đặc biệt là Trung Quốc (Đặng Tiểu Bình) và Việt Nam (Đổi Mới 1986) chuyển sang “định hướng xã hội chủ nghĩa thị trường” — kết hợp cơ chế thị trường với vai trò chỉ đạo của Đảng/nhà nước, nhằm giải quyết khủng hoảng kinh tế và nâng cao hiệu quả. Những thay đổi này cho phép CNXH tồn tại dưới hình thức thích nghi, không còn là bản sao thuần túy mô hình Xô-viết.
B. Nguyên nhân khiến CNXH “mở rộng” và tồn tại ở châu Á
Tính chất kháng thực dân / dân tộc-giải phóng: Ở nhiều nước Á-Đông, CNXH liên kết chặt với phong trào giải phóng dân tộc, nên có cơ sở chính trị sâu rộng.
Khả năng thích ứng với điều kiện địa phương: Thay vì sao chép mù quáng mô hình Xô-viết, các đảng cầm quyền như ở Trung Quốc, Việt Nam đã điều chỉnh chính sách kinh tế — cho phép doanh nghiệp tư nhân, mở cửa ngoại thương, thu hút đầu tư nước ngoài — để giải quyết vấn đề việc làm, tăng trưởng và giảm đói nghèo.
Vai trò của nhà nước mạnh trong phát triển kinh tế: Ở nhiều nơi, nhà nước giữ vai trò điều phối chiến lược, đầu tư cơ sở hạ tầng, giáo dục — từ đó giúp tạo điều kiện cho tăng trưởng nhanh.
C. Kết quả và xu hướng
Ở một số nước (Trung Quốc, Việt Nam), “CNXH với tính chất đặc thù” đã mang lại tăng trưởng kinh tế, giảm nghèo, và khả năng duy trì chế độ chính trị một đảng bằng cách đổi mới cơ chế kinh tế nhưng giữ chặt kiểm soát chính trị. Ở nơi khác (Triều Tiên, Campuchia trong quá khứ) kết quả đa dạng và phức tạp.
Phần mở rộng (Trách nhiệm bản thân) — nếu bạn là học sinh/sinh viên hoặc công dân, cần hành xử thế nào trước bối cảnh lịch sử và chính trị này?
1. Học hỏi, hiểu lịch sử với tinh thần phản biện
Tìm hiểu khách quan: phân biệt giữa nguyên lý học thuật (lý thuyết CNXH) và cách thức thực thi trong từng bối cảnh lịch sử. Học lịch sử để hiểu nguyên nhân – hậu quả chứ không chỉ tiếp nhận máy móc.
2. Trách nhiệm về năng lực chuyên môn và đóng góp thực tế
Nâng cao trình độ (khoa học, công nghệ, quản trị, kinh tế) để góp phần giải quyết các vấn đề xã hội trong thực tế — từ phát triển kinh tế tới quản trị công ích.
3. Trách nhiệm đạo đức-xã hội
Thực hành giá trị công dân: tôn trọng pháp luật, sống có trách nhiệm với cộng đồng, tham gia vào các hoạt động xã hội—từ những hành động nhỏ (tình nguyện, bảo vệ môi trường) đến đóng góp chuyên môn.
4. Tư duy xây dựng và tham gia cải cách tích cực
Ở môi trường cho phép (trường học, cộng đồng), đề xuất giải pháp, tham gia thảo luận công khai, góp tiếng nói xây dựng nhằm hoàn thiện thể chế, chính sách theo hướng minh bạch, hiệu quả.
5. Giữ tinh thần cầu thị và trách nhiệm cá nhân với tương lai
Nhận ra rằng các hệ thống chính trị-kinh tế đều có điểm mạnh-yếu; trách nhiệm cá nhân là tự trang bị kiến thức, phẩm chất để sống hữu ích và góp phần làm xã hội tốt hơn.
Kết luận ngắn gọn
Sụp đổ CNXH ở Đông Âu và Liên Xô là kết quả của một loạt yếu tố tương tác: khủng hoảng kinh tế, cải cách làm lộ yếu kém chế độ (perestroika/glasnost), chủ nghĩa dân tộc và áp lực bên ngoài, cùng khủng hoảng tính hợp pháp chính trị.
“Mở rộng” và tồn tại CNXH tại châu Á gắn với lịch sử chống thực dân, khả năng thích ứng (điển hình: Trung Quốc, Việt Nam) bằng mô hình “xã hội chủ nghĩa định hướng thị trường” — đồng thời đặt ra yêu cầu lớn về cải cách, quản trị và trách nhiệm công dân.
Câu trả lời tóm tắt
1. Nguyên nhân sụp đổ CNXH ở Đông Âu và Liên Xô (TÓM TẮT)
• Khủng hoảng kinh tế kéo dài:
Mô hình kinh tế tập trung quan liêu, kém hiệu quả → năng suất thấp → thiếu hàng hóa → đời sống nhân dân giảm sút.
• Cải cách sai hướng, thiếu đồng bộ:
Các chính sách cải tổ (Perestroika, Glasnost) làm “mở” quá nhanh → bộ máy Đảng suy yếu → mất kiểm soát xã hội.
• Mâu thuẫn dân tộc – xu hướng ly khai:
Nhiều nước cộng hòa và các dân tộc đòi tự trị, độc lập → làm Liên Xô tan rã từ bên trong.
• Áp lực bên ngoài:
Chạy đua vũ trang với phương Tây, chiến tranh Afghanistan, khủng hoảng năng lượng → kinh tế kiệt quệ.
• Khủng hoảng niềm tin chính trị:
Đảng Cộng sản mất uy tín, xã hội đòi dân chủ hóa → chế độ một đảng sụp đổ nhanh chóng.
➡ Kết luận: Sự sụp đổ là kết quả tổng hợp của khủng hoảng kinh tế + cải cách không phù hợp + mâu thuẫn dân tộc + áp lực quốc tế + mất niềm tin.
2. Sự mở rộng của CNXH ở châu Á (TÓM TẮT)
• Sau Chiến tranh thế giới II:
Phong trào giải phóng dân tộc mạnh mẽ → các nước như Trung Quốc (1949), Triều Tiên, Việt Nam… đi theo con đường xã hội chủ nghĩa.
• Giai đoạn xây dựng:
Áp dụng mô hình kinh tế kế hoạch hóa, quốc hữu hóa, phát triển xã hội thông qua vai trò mạnh của Nhà nước.
• Giai đoạn đổi mới – thích ứng:
Trung Quốc cải cách mở cửa (từ 1978), Việt Nam Đổi mới (1986) → phát triển kinh tế thị trường định hướng XHCN → CNXH tiếp tục tồn tại dưới hình thức linh hoạt.
➡ Kết luận: CNXH ở châu Á tồn tại được vì gắn với phong trào giải phóng dân tộc, đồng thời biết đổi mới, thích nghi với thực tiễn kinh tế – xã hội.
Trách nhiệm bản thân (tóm tắt)
Học lịch sử khách quan, có tư duy phản biện.
Nâng cao tri thức, rèn năng lực để đóng góp cho xã hội.
Sống trách nhiệm, tuân thủ pháp luật, giữ gìn truyền thống.
Chủ động tham gia xây dựng cộng đồng, góp phần vào sự phát triển đất nước.
Nguyên nhân Sâu xa:
+ Chính trị: Độc quyền lãnh đạo, quan liêu, tham nhũng, thiếu dân chủ, khủng hoảng tính hợp pháp.
+ Ý thức hệ: Niềm tin vào học thuyết lung lay, đòi hỏi tự do, dân chủ.
Nguyên nhân Trực tiếp:
+ Dân tộc chủ nghĩa: Xu hướng ly khai mạnh mẽ ở các nước cộng hòa.
+ Áp lực quốc phòng: Chi phí chạy đua vũ trang, chiến tranh tốn kém.
2. Sự Mở rộng CNXH ở châu Á
Đặc điểm:
+ Có khả năng thích ứng và đổi mới mô hình (VD: Đổi mới ở Việt Nam, Cải cách Mở cửa ở Trung Quốc) theo hướng kinh tế thị trường định hướng XHCN.
Trách nhiệm Bản thân:
+ Nâng cao năng lực: Trang bị kiến thức, kỹ năng để xây dựng đất nước.
+ Trách nhiệm công dân: Tuân thủ pháp luật, đóng góp ý kiến xây dựng.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
48270 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
44208 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
38775 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
36082 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
35163 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
34479 -
33047
