nêu đặc điểm địa hình và đất của vùng đông bắc và tây bắc
Quảng cáo
3 câu trả lời 122
1. Vùng Đông Bắc
Vùng Đông Bắc nằm ở tả ngạn sông Hồng, địa hình chủ yếu là đồi núi thấp và trung bình, mang tính chất là một vùng sơn nguyên cổ được nâng lên.
Đặc điểm Địa hình:Hướng núi: Hướng vòng cung là nét đặc trưng nhất, với các cánh cung lớn chụm lại ở Tam Đảo (Cánh cung Sông Gâm, Ngân Sơn, Bắc Sơn, Đông Triều).
Đa dạng địa hình: Có sự xen kẽ giữa các vùng đồi núi thấp, các thung lũng sông và các vùng trũng. Vùng ven biển có địa hình karst độc đáo (Vịnh Hạ Long).
Độ cao: Địa hình thấp dần từ Tây Bắc xuống Đông Nam.
Đặc biệt: Có đồng bằng ven biển và các đảo ven bờ (Quảng Ninh, Hải Phòng).
Đặc điểm Đất:Đất Feralit (chủ yếu): Là loại đất chính, có màu đỏ vàng, thường nghèo mùn và dễ bị xói mòn khi canh tác không hợp lý. Thích hợp trồng cây công nghiệp lâu năm (chè, quế).
Đất phù sa: Phân bố ở các thung lũng sông và đồng bằng ven biển, màu mỡ, thích hợp trồng lúa và cây màu.
2. Vùng Tây Bắc
Vùng Tây Bắc nằm ở hữu ngạn sông Hồng, địa hình cao, hiểm trở và phức tạp hơn Đông Bắc.
Đặc điểm Địa hình:Hướng núi: Hướng Tây Bắc - Đông Nam rõ rệt.
Cao và hiểm trở: Nơi có nhiều đỉnh núi cao nhất cả nước (ví dụ: đỉnh Fansipan cao 3143m).
Các dãy núi lớn: Dãy Hoàng Liên Sơn là dãy núi chính, dài và đồ sộ; các cao nguyên đá vôi (ví dụ: Tà Phình, Sơn La).
Thung lũng sâu: Xen kẽ giữa các dãy núi cao là những thung lũng sâu, hẹp (ví dụ: thung lũng Mường Thanh, Mai Châu).
Đặc điểm Đất:Đất Feralit trên núi cao: Phổ biến, có màu đỏ hoặc vàng, nhưng thường bị rửa trôi mạnh do địa hình dốc.
Đất mùn trên núi cao: Xuất hiện ở các khu vực địa hình rất cao, khí hậu lạnh.
Đất phù sa: Chỉ phân bố ở các thung lũng sông lớn (Sông Đà, Sông Mã), diện tích nhỏ hơn so với Đông Bắc.
1. Đặc điểm địa hình
Đặc điểm
Vùng Đông Bắc
Vùng Tây Bắc
Độ cao
Chủ yếu là đồi núi thấp (độ cao trung bình khoảng 600-700m), chiếm ưu thế tuyệt đối.
Là vùng núi cao và đồ sộ nhất cả nước, nhiều đỉnh cao trên 2.000m, với đỉnh Fansipan cao nhất.
Hướng núi chính
Địa hình có hướng vòng cung nổi bật với 4 cánh cung lớn: Sông Gâm, Ngân Sơn, Bắc Sơn, và Đông Triều, quy tụ về Tam Đảo.
Các dãy núi chạy theo hướng Tây Bắc - Đông Nam, điển hình là dãy Hoàng Liên Sơn và dãy Sông Mã.
Tính chất địa hình
Địa hình đồi núi đa dạng với nhiều khối đá vôi tạo nên địa hình karst độc đáo, nhiều hang động và cảnh quan đẹp.
Địa hình bị chia cắt sâu sắc bởi các hệ thống sông suối, tạo thành các thung lũng sâu và cao nguyên đá vôi hiểm trở xen kẽ.
Hướng nghiêng
Hướng nghiêng chung thấp dần từ Tây Bắc xuống Đông Nam.
Địa hình cao và dốc, hướng nghiêng không rõ ràng như Đông Bắc, thường cao ở phía Tây Bắc và thấp dần về phía Đông Nam.
2. Đặc điểm đất đai
Thông tin chi tiết về các loại đất cụ thể ở từng vùng không nhiều trong kết quả tìm kiếm, nhưng có thể suy luận một số điểm chính:
Đất Feralit (đất đỏ vàng): Đây là loại đất phổ biến ở cả hai vùng đồi núi do quá trình phong hóa mạnh mẽ dưới khí hậu nhiệt đới ẩm.Ở Đông Bắc, đất feralit phát triển trên nhiều loại đá mẹ khác nhau (đá phiến, đá granit, đá vôi), phù hợp cho việc trồng cây công nghiệp lâu năm, cây ăn quả và lâm nghiệp.
Ở Tây Bắc, đất feralit cũng chiếm ưu thế, đặc biệt phù hợp cho các loại cây công nghiệp lâu năm như chè, cà phê, cao su ở các cao nguyên và sườn núi, do địa hình cao và khí hậu có phần mát mẻ hơn.
Đất phù sa: Tập trung ở các thung lũng sông lớn và các cánh đồng nhỏ hẹp xen kẽ trong vùng núi, được bồi đắp bởi phù sa sông (ví dụ: thung lũng sông Hồng, sông Đà).
Đất phong hóa: Vùng Tây Bắc do địa hình dốc, chia cắt mạnh nên quá trình xói mòn và rửa trôi diễn ra mạnh mẽ hơn, lớp đất có thể mỏng hơn ở một số nơi so với Đông Bắc.
Tóm lại, sự khác biệt cốt lõi nằm ở việc Đông Bắc là vùng núi thấp với địa hình vòng cung, trong khi Tây Bắc là vùng núi cao và hiểm trở với các dãy núi hướng Tây Bắc - Đông Nam. Cả hai đều có đất feralit là chủ yếu, nhưng sự phân bố và tiềm năng
🌬️ 1. VÙNG ĐÔNG BẮC — “Miền đồi núi thấp hiền như gió sớm”
Đặc điểm địa hình
Chủ yếu là đồi núi thấp, cao trung bình 500–1000m, thấp hơn Tây Bắc nhiều.
Địa hình bị chia cắt bởi tục ngữ “núi vòng theo cánh cung” → tạo thành 4 cánh cung lớn:
Sông Gâm – Ngân Sơn – Bắc Sơn – Đông Triều xòe ra như cánh quạt hướng về đồng bằng Bắc Bộ.
Ít núi cao, dốc thoải, mềm mại hơn Tây Bắc.
Đặc điểm đất
Nhiều đất feralit trên đá phiến, đá vôi, granit.
Vùng Cao Bằng – Lạng Sơn – Hà Giang có nhiều đất đỏ vàng.
Một số thung lũng karst có đất phù sa cổ màu mỡ → trồng ngô, thuốc lá, cây ăn quả.
🏔️ 2. VÙNG TÂY BẮC — “Miền núi cao, dựng đứng như câu chuyện sử thi”
Đặc điểm địa hình
Là vùng núi cao và hiểm trở nhất Việt Nam.
Dãy núi chạy dài theo hướng Tây Bắc – Đông Nam, mạnh mẽ, hùng vĩ.
Nơi đây có đỉnh Fansipan 3143m – “nóc nhà Đông Dương”.
Địa hình phân bậc rõ: thung lũng Mường Thanh, lòng chảo Mộc Châu…
Nhiều sườn núi dốc, cao nguyên đá vôi, đèo dốc quanh co (Ô Quy Hồ, Pha Đin…).
Đặc điểm đất
Chủ yếu là đất feralit trên đá phiến, đá vôi, đá biến chất, tầng đất dày nhưng dễ bị xói mòn.
Một số cao nguyên – lòng chảo có đất phù sa khá tốt (điển hình: Mường Thanh, Mường Lò).
Các vùng cao lạnh có đất thích hợp trồng chè, cây dược liệu, rau ôn đới.
✨ So sánh vibe nhanh cho dễ nhớ
Vùng
Địa hình
Đất
Đông Bắc
Núi thấp, cánh cung, mềm
Feralit + đất đỏ vàng
Tây Bắc
Núi cao, hiểm trở, dãy chạy dài
Feralit dày + phù sa lòng chảo
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
44723 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
43644 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
36021 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
34558 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
30771 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
24361
