Quảng cáo
5 câu trả lời 171
- Bố cục, cấu trúc rõ ràng: Văn bản thường được trình bày theo một cấu trúc chặt chẽ, thường có ba phần:
- Phần mở đầu (nhan đề hoặc đoạn đầu): Giới thiệu tên, mục đích hoặc sự cần thiết của quy tắc, luật lệ, cách thức hoạt động được giải thích.
- Phần nội dung chính: Trình bày chi tiết, cụ thể các quy tắc, điều lệ, hoặc các bước thực hiện hoạt động. Nội dung này thường được chia thành các mục, các điều, các khoản, đánh số thứ tự (ví dụ: Điều 1, Điều 2; Bước 1, Bước 2...).
- Phần kết thúc (hoặc kết luận): Nêu rõ những yêu cầu cần tuân thủ, phạm vi áp dụng, hoặc lợi ích khi tuân thủ đúng quy tắc.
- Ngôn ngữ chính xác, khách quan:
- Sử dụng các thuật ngữ chuyên môn, từ ngữ chính xác, mang tính quy ước liên quan đến lĩnh vực hoạt động đó (ví dụ: "luật lệ", "quy tắc", "điều khoản", "trình tự", "thủ tục", "cách thức", "phải tuân theo", v.v.).
- Giọng văn thường trang trọng, rõ ràng, không dùng các yếu tố biểu cảm, cá nhân.
- Tính hướng dẫn, quy phạm: Nội dung văn bản mang tính chất hướng dẫn hoặc bắt buộc phải tuân theo. Nó xác định những việc được làm, không được làm, hoặc phải làm theo một trình tự nhất định.
- Cung cấp thông tin chính xác, đầy đủ để người đọc hiểu rõ về quy định, từ đó có thể thực hiện hoặc tham gia hoạt động một cách đúng đắn, thống nhất.
- Đảm bảo trật tự, an toàn và hiệu quả cho hoạt động hoặc trò chơi diễn ra, tránh sai sót hoặc vi phạm.
- Giúp người đọc nắm được các chuẩn mực, giới hạn và trách nhiệm khi tham gia vào một môi trường, tổ chức hay hoạt động chung.
hihi
Những dấu hiệu cho thấy văn bản là văn bản giải thích quy tắc, luật lệ, cách thức hoạt động
Văn bản nêu rõ các quy định, điều lệ, nguyên tắc cần thực hiện.
Có các từ ngữ mang tính hướng dẫn, bắt buộc như: phải, cần, không được, nên, quy định, điều luật…
Trình bày rõ ràng, mạch lạc, theo từng ý hoặc từng điều.
Nội dung khách quan, chính xác, không bộc lộ cảm xúc cá nhân.
Có thể có số liệu, ví dụ minh họa, cách thực hiện cụ thể.
Mục đích của văn bản
Giúp người đọc hiểu rõ các quy tắc, luật lệ hoặc cách thức hoạt động.
Hướng dẫn mọi người thực hiện đúng để tránh sai sót, vi phạm.
Nâng cao ý thức chấp hành quy định trong học tập và trong cuộc sống.
1. Dấu hiệu trong văn bản
Các dấu hiệu giúp em nhận ra đây là loại văn bản này bao gồm:
Bố cục, cấu trúc rõ ràng: Văn bản thường được trình bày theo một cấu trúc chặt chẽ, thường có ba phần:Phần mở đầu (nhan đề hoặc đoạn đầu): Giới thiệu tên, mục đích hoặc sự cần thiết của quy tắc, luật lệ, cách thức hoạt động được giải thích.
Phần nội dung chính: Trình bày chi tiết, cụ thể các quy tắc, điều lệ, hoặc các bước thực hiện hoạt động. Nội dung này thường được chia thành các mục, các điều, các khoản, đánh số thứ tự (ví dụ: Điều 1, Điều 2; Bước 1, Bước 2...).
Phần kết thúc (hoặc kết luận): Nêu rõ những yêu cầu cần tuân thủ, phạm vi áp dụng, hoặc lợi ích khi tuân thủ đúng quy tắc.
Ngôn ngữ chính xác, khách quan:Sử dụng các thuật ngữ chuyên môn, từ ngữ chính xác, mang tính quy ước liên quan đến lĩnh vực hoạt động đó (ví dụ: "luật lệ", "quy tắc", "điều khoản", "trình tự", "thủ tục", "cách thức", "phải tuân theo", v.v.).
Giọng văn thường trang trọng, rõ ràng, không dùng các yếu tố biểu cảm, cá nhân.
Tính hướng dẫn, quy phạm: Nội dung văn bản mang tính chất hướng dẫn hoặc bắt buộc phải tuân theo. Nó xác định những việc được làm, không được làm, hoặc phải làm theo một trình tự nhất định.
2. Mục đích của văn bản
Mục đích chính của văn bản này là giới thiệu, giải thích, hoặc thuyết minh về một quy tắc, luật lệ, cách thức trong một hoạt động, trò chơi, hoặc một lĩnh vực cụ thể nào đó.
Mục tiêu cụ thể là:
Cung cấp thông tin chính xác, đầy đủ để người đọc hiểu rõ về quy định, từ đó có thể thực hiện hoặc tham gia hoạt động một cách đúng đắn, thống nhất.
Đảm bảo trật tự, an toàn và hiệu quả cho hoạt động hoặc trò chơi diễn ra, tránh sai sót hoặc vi phạm.
Giúp người đọc nắm được các chuẩn mực, giới hạn và trách nhiệm khi tham gia vào một môi trường, tổ chức hay hoạt động chung.
Để nhận ra một văn bản là văn bản giải thích về một quy tắc, luật lệ hoặc cách thức, em có thể dựa vào những dấu hiệu nhận biết sau:
1. Dấu hiệu nhận biết
Ngôn ngữ chính xác, nghiêm túc
Dùng các từ chỉ định nghĩa, quy tắc, nguyên tắc: “là”, “có nghĩa là”, “theo quy định”, “phải”.
Cấu trúc rõ ràng, có trình tự
Văn bản thường liệt kê các bước, các điều khoản, thứ tự thực hiện.
Ví dụ: “Trước tiên… Sau đó… Cuối cùng…”
Nội dung hướng dẫn hoặc giải thích
Giải thích cách thức thực hiện một hành động, tuân theo quy tắc hay luật lệ.
Tránh các chi tiết tả cảnh, kể chuyện, kể cảm xúc.
Có ví dụ minh họa (nếu có)
Để người đọc hiểu đúng và áp dụng được.
2. Mục đích của văn bản
Giải thích cho người đọc hiểu một quy tắc, luật lệ, hoặc cách thức thực hiện.
Hướng dẫn hành động sao cho đúng theo chuẩn mực, quy định.
Đảm bảo tính chính xác và thống nhất trong hoạt động hay hành vi.
1. Ngôn ngữ mang tính bắt buộc, yêu cầu
Ví dụ:
phải…,
cần…,
không được…,
cấm…,
được phép…,
nên…
→ Đây là dấu hiệu điển hình của văn bản quy tắc.
2. Có mục đích hướng dẫn hành vi
Chỉ dẫn cách làm (cách thực hiện một việc).
Nêu quy định, nội quy, luật lệ cho một hoạt động.
3. Trình bày rõ ràng, mạch lạc, theo mục – điều – bước
Điều 1…, Điều 2…
Bước 1…, bước 2…
→ Giúp người đọc dễ theo dõi và thực hiện.
4. Nội dung liên quan đến việc tổ chức, điều khiển hành vi của người tham gia
Ví dụ:
Nội quy lớp học
Luật giao thông
Quy định tham gia câu lạc bộ
Cách sử dụng thư viện…
⭐ Mục đích của văn bản quy tắc – luật lệ – cách thức là gì?
→ Mục đích:
Giúp người đọc hiểu và thực hiện đúng các quy định, cách thức, nhằm đảm bảo hoạt động diễn ra an toàn, hiệu quả và có trật tự.
Nói ngắn gọn:
Văn bản quy tắc – luật lệ dùng để hướng dẫn, yêu cầu hoặc cấm đoán, nhằm điều chỉnh hành vi con người trong một hoạt động.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
74596 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
60743 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
53354 -
52948
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
40432 -
39883
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
37555 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
34517
