Quảng cáo
8 câu trả lời 95
Thị giác (Sight): Khả năng nhìn, sử dụng mắt để nhận biết ánh sáng, màu sắc, hình dạng và khoảng cách.
Thính giác (Hearing): Khả năng nghe, sử dụng tai để cảm nhận âm thanh (sóng âm thanh).
Vị giác (Taste): Khả năng nếm, sử dụng lưỡi để phân biệt các vị cơ bản như ngọt, mặn, chua, đắng và umami (vị thịt).
Khứu giác (Smell): Khả năng ngửi, sử dụng mũi để phát hiện và phân biệt các mùi hương.
Xúc giác (Touch): Khả năng cảm nhận sự tiếp xúc, áp lực, nhiệt độ và đau đớn thông qua da.
Ngoài năm giác quan truyền thống này, khoa học hiện đại còn xác định thêm một số giác quan khác quan trọng không kém, bao gồm:
Cảm giác bản thể (Proprioception): Cảm giác về vị trí và sự chuyển động của các bộ phận cơ thể trong không gian (giúp bạn biết tay mình đang ở đâu dù nhắm mắt).
Cảm giác thăng bằng (Equilibrioception): Giác quan giữ thăng bằng, được kiểm soát bởi hệ thống tiền đình ở tai trong.
Cảm thụ nội tạng (Interoception): Cảm giác về các trạng thái bên trong cơ thể, chẳng hạn như đói, khát, hoặc đau nội tạng.
Thính giác (Hearing): Khả năng nghe, sử dụng tai để cảm nhận âm thanh (sóng âm thanh).
Vị giác (Taste): Khả năng nếm, sử dụng lưỡi để phân biệt các vị cơ bản như ngọt, mặn, chua, đắng và umami (vị thịt).
Khứu giác (Smell): Khả năng ngửi, sử dụng mũi để phát hiện và phân biệt các mùi hương.
Xúc giác (Touch): Khả năng cảm nhận sự tiếp xúc, áp lực, nhiệt độ và đau đớn thông qua da.
Ngoài năm giác quan truyền thống này, khoa học hiện đại còn xác định thêm một số giác quan khác quan trọng không kém, bao gồm:
Cảm giác bản thể (Proprioception): Cảm giác về vị trí và sự chuyển động của các bộ phận cơ thể trong không gian (giúp bạn biết tay mình đang ở đâu dù nhắm mắt).
Cảm giác thăng bằng (Equilibrioception): Giác quan giữ thăng bằng, được kiểm soát bởi hệ thống tiền đình ở tai trong.
Cảm thụ nội tạng (Interoception): Cảm giác về các trạng thái bên trong cơ thể, chẳng hạn như đói, khát, hoặc đau nội tạng.
Con người có 5 giác quan chính:
Thị giác – dùng để nhìn (cơ quan: mắt).
Thính giác – dùng để nghe (cơ quan: tai).
Khứu giác – dùng để ngửi (cơ quan: mũi).
Vị giác – dùng để nếm (cơ quan: lưỡi).
Xúc giác – dùng để cảm nhận chạm, nóng, lạnh, đau… (cơ quan: da).
➡️ Ngoài 5 giác quan trên, khoa học hiện đại còn nói đến một số “giác quan bổ sung” như: cảm nhận thăng bằng, cảm nhận vị trí cơ thể… nhưng trong chương trình học phổ thông, chúng ta chủ yếu học 5 giác quan.
Con người có 5 giác quan chính, giúp nhận biết thế giới xung quanh. Đây là các giác quan:
Thị giác (mắt) – cảm nhận ánh sáng, màu sắc, hình dạng.
Thính giác (tai) – cảm nhận âm thanh.
Khứu giác (mũi) – cảm nhận mùi.
Vị giác (lưỡi) – cảm nhận vị ngọt, chua, mặn, đắng, umami.
Xúc giác (da) – cảm nhận cảm giác tiếp xúc, nhiệt độ, đau, áp lực.
💡 Một số nhà khoa học còn đề cập đến giác quan thứ 6 hoặc giác quan bổ sung như:
Cảm giác cân bằng (tiền đình) – giúp cơ thể giữ thăng bằng.
Cảm giác đau, nhiệt độ, vị trí cơ thể (giác quan nội tạng) – nhận biết môi trường bên trong cơ thể
Con người có 5 giác quan chính:
Thị giác – dùng để nhìn (cơ quan: mắt).
Thính giác – dùng để nghe (cơ quan: tai).
Khứu giác – dùng để ngửi (cơ quan: mũi).
Vị giác – dùng để nếm (cơ quan: lưỡi).
Xúc giác – dùng để cảm nhận chạm, nóng, lạnh, đau… (cơ quan: da).
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
Một thẻ nhớ 2GB chứa được khoảng bao nhiêu bản nhạc? Biết rằng mỗi bản nhạc có dung lượng khoảng 4MB
68470 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
43190 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
27343 -
Hỏi từ APP VIETJACK26143
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
20727
