Quảng cáo
8 câu trả lời 151
1. Màng sinh chất (màng tế bào)
Cấu trúc:
Gồm lớp kép photpholipid sắp xếp đối xứng.
Có protein xuyên màng và protein bám màng.
Bên ngoài có cacbohydrat liên kết với lipid hoặc protein → glycocalyx.
Có tính khảm động (Fluid Mosaic Model).
Chức năng:
Bảo vệ tế bào, ngăn cách tế bào với môi trường bên ngoài.
Trao đổi chất có chọn lọc (vận chuyển thụ động, chủ động, nhập/xuất bào).
Tiếp nhận và truyền thông tin bằng các thụ thể màng.
Tạo điều kiện liên lạc giữa các tế bào.
2. Ti thể
Cấu trúc:
Gồm hai lớp màng: màng ngoài trơn, màng trong gấp nếp thành mào.
Bên trong là chất nền (matrix) chứa ADN vòng, ribosome 70S, enzyme hô hấp.
Ti thể có khả năng tự nhân đôi.
Chức năng:
Hô hấp tế bào, tạo ra phần lớn ATP cho tế bào → “nhà máy năng lượng”.
Tham gia vào quá trình chuyển hóa chất, điều hòa chết tế bào theo chương trình (apoptosis).
3. Lục lạp (chỉ có ở thực vật và tảo)
Cấu trúc:
Gồm hai lớp màng.
Bên trong là chất nền (stroma) chứa ADN vòng, ribosome 70S.
Hệ tilacoid xếp thành grana, chứa sắc tố diệp lục.
Chức năng:
Quang hợp: chuyển năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học (ATP, NADPH).
Tổng hợp tinh bột, axit béo, một số axit amin.
Có khả năng tự nhân đôi như ti thể.
4. Nhân tế bào (nucleus)
Cấu trúc:
Được bao bọc bởi màng nhân kép, có nhiều lỗ nhân.
Bên trong gồm:
Chất nhiễm sắc (ADN + protein histon).
Nhân con (nucleolus) – nơi tổng hợp rRNA.
Dịch nhân (nucleoplasm).
Chức năng:
Chứa và bảo quản vật chất di truyền (ADN).
Điều khiển mọi hoạt động của tế bào.
Điều hòa quá trình phân bào.
Tổng hợp rRNA và tạo tiểu phần ribosome.
5. Lưới nội chất (Endoplasmic Reticulum – ER)
Gồm lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn.
(a) Lưới nội chất hạt (RER)
Cấu trúc:
Mạng lưới ống và xoang dẹt.
Trên bề mặt gắn ribosome.
Chức năng:
Tổng hợp protein tiết hoặc protein màng.
Vận chuyển protein vào bộ máy Golgi.
(b) Lưới nội chất trơn (SER)
Cấu trúc:
Không gắn ribosome.
Mạng lưới ống nhỏ phân nhánh.
Chức năng:
Tổng hợp lipid, phospholipid, steroid.
Giải độc (ở tế bào gan).
Dự trữ Ca²⁺ (ở tế bào cơ).
6. Lysosome (thể tiêu)
Cấu trúc:
Túi nhỏ có màng đơn.
Chứa nhiều enzyme thủy phân (protease, lipase, nuclease…).
Enzyme hoạt động mạnh trong môi trường pH acid.
Chức năng:
Tiêu hóa nội bào: phân giải tế bào già, bào quan hỏng.
Tiêu hóa ngoại bào: phá vỡ chất được đưa vào qua nhập bào.
Tham gia tái chế vật chất cho tế bào.
Đóng vai trò trong chết tế bào theo chương trình.
Cấu trúc và Chức năng của các Bào quan Tế bào
1. Màng sinh chất (Plasma Membrane)
Cấu trúc:Cấu tạo chủ yếu từ lớp kép phospholipid và các phân tử protein (protein xuyên màng, protein bám màng), cùng với một lượng nhỏ carbohydrate và cholesterol (ở tế bào động vật).
Cấu trúc này được mô tả theo mô hình "khảm động", nghĩa là các phân tử lipid và protein có thể di chuyển linh hoạt trong màng.
Chức năng:Trao đổi chất có chọn lọc: Kiểm soát chặt chẽ các chất đi vào và đi ra khỏi tế bào.
Bảo vệ: Tạo ranh giới, bảo vệ tế bào khỏi môi trường bên ngoài.
Truyền thông tin: Có các thụ thể protein nhận biết và truyền tín hiệu từ môi trường vào trong tế bào.
Nhận biết tế bào: Các dấu chuẩn glycoprotein giúp tế bào nhận diện nhau.
2. Ti thể (Mitochondrion)
Cấu trúc:Bào quan có hình bầu dục, gồm hai lớp màng (màng ngoài trơn, màng trong gấp nếp tạo thành các mào).
Bên trong là chất nền chứa DNA và ribosome riêng.
Chức năng:Nơi diễn ra hô hấp tế bào: Phân giải các chất hữu cơ (glucose) để tạo ra năng lượng dưới dạng phân tử ATP.
Được coi là "nhà máy năng lượng" của tế bào.
3. Lục lạp (Chloroplast)
Cấu trúc:Chỉ có ở tế bào thực vật và tảo. Gồm hai lớp màng bao bọc.
Bên trong có hệ thống các túi dẹt gọi là thylakoid xếp chồng lên nhau thành các grana.
Chứa chlorophyll (sắc tố diệp lục) tạo màu xanh và có khả năng hấp thụ ánh sáng.
Chức năng:Nơi diễn ra quang hợp: Sử dụng năng lượng ánh sáng mặt trời để tổng hợp chất hữu cơ (glucose) từ CO2 và nước, đồng thời giải phóng O2.
4. Nhân tế bào (Nucleus)
Cấu trúc:Thường có dạng hình cầu, là trung tâm điều khiển của tế bào.
Bao bọc bởi màng nhân kép có các lỗ màng nhân.
Bên trong chứa chất nhiễm sắc (gồm DNA và protein) và nhân con (nơi tổng hợp ribosome).
Chức năng:Lưu trữ vật chất di truyền: Chứa DNA mang thông tin di truyền (gen).
Điều khiển hoạt động sống: Điều hòa sự sinh trưởng, phát triển, trao đổi chất của tế bào thông qua việc điều khiển tổng hợp protein.
5. Lưới nội chất (Endoplasmic Reticulum - ER)
Cấu trúc:Hệ thống các ống và túi dẹp thông nhau, nối liền với màng nhân và màng sinh chất.
Gồm hai loại:Lưới nội chất hạt (nhám): Có các hạt ribosome bám trên bề mặt.
Lưới nội chất trơn: Không có ribosome bám.
Chức năng:Lưới nội chất hạt: Tổng hợp và biến đổi protein (xuất khẩu ra khỏi tế bào hoặc đến các bào quan khác).
Lưới nội chất trơn: Tổng hợp lipid (mỡ, steroid), chuyển hóa đường, và khử độc cho tế bào.
6. Lysosome (Tiêu thể)
Cấu trúc:Là các túi hình cầu nhỏ, chỉ có ở tế bào động vật.
Bên trong chứa các enzyme thủy phân (enzyme tiêu hóa) có tính axit mạnh.
Chức năng:Tiêu hóa nội bào: Phân hủy các tế bào đã già, các bào quan bị hỏng, hoặc các vật liệu lạ (vi khuẩn) được tế bào nuốt vào.
Tham gia vào quá trình tự hủy (tự tiêu) của tế bào khi cần thiết.
1. Màng sinh chất (Plasma Membrane)
Cấu trúc:Cấu tạo chủ yếu từ lớp kép phospholipid và các phân tử protein (protein xuyên màng, protein bám màng), cùng với một lượng nhỏ carbohydrate và cholesterol (ở tế bào động vật).
Cấu trúc này được mô tả theo mô hình "khảm động", nghĩa là các phân tử lipid và protein có thể di chuyển linh hoạt trong màng.
Chức năng:Trao đổi chất có chọn lọc: Kiểm soát chặt chẽ các chất đi vào và đi ra khỏi tế bào.
Bảo vệ: Tạo ranh giới, bảo vệ tế bào khỏi môi trường bên ngoài.
Truyền thông tin: Có các thụ thể protein nhận biết và truyền tín hiệu từ môi trường vào trong tế bào.
Nhận biết tế bào: Các dấu chuẩn glycoprotein giúp tế bào nhận diện nhau.
2. Ti thể (Mitochondrion)
Cấu trúc:Bào quan có hình bầu dục, gồm hai lớp màng (màng ngoài trơn, màng trong gấp nếp tạo thành các mào).
Bên trong là chất nền chứa DNA và ribosome riêng.
Chức năng:Nơi diễn ra hô hấp tế bào: Phân giải các chất hữu cơ (glucose) để tạo ra năng lượng dưới dạng phân tử ATP.
Được coi là "nhà máy năng lượng" của tế bào.
3. Lục lạp (Chloroplast)
Cấu trúc:Chỉ có ở tế bào thực vật và tảo. Gồm hai lớp màng bao bọc.
Bên trong có hệ thống các túi dẹt gọi là thylakoid xếp chồng lên nhau thành các grana.
Chứa chlorophyll (sắc tố diệp lục) tạo màu xanh và có khả năng hấp thụ ánh sáng.
Chức năng:Nơi diễn ra quang hợp: Sử dụng năng lượng ánh sáng mặt trời để tổng hợp chất hữu cơ (glucose) từ CO2 và nước, đồng thời giải phóng O2.
4. Nhân tế bào (Nucleus)
Cấu trúc:Thường có dạng hình cầu, là trung tâm điều khiển của tế bào.
Bao bọc bởi màng nhân kép có các lỗ màng nhân.
Bên trong chứa chất nhiễm sắc (gồm DNA và protein) và nhân con (nơi tổng hợp ribosome).
Chức năng:Lưu trữ vật chất di truyền: Chứa DNA mang thông tin di truyền (gen).
Điều khiển hoạt động sống: Điều hòa sự sinh trưởng, phát triển, trao đổi chất của tế bào thông qua việc điều khiển tổng hợp protein.
5. Lưới nội chất (Endoplasmic Reticulum - ER)
Cấu trúc:Hệ thống các ống và túi dẹp thông nhau, nối liền với màng nhân và màng sinh chất.
Gồm hai loại:Lưới nội chất hạt (nhám): Có các hạt ribosome bám trên bề mặt.
Lưới nội chất trơn: Không có ribosome bám.
Chức năng:Lưới nội chất hạt: Tổng hợp và biến đổi protein (xuất khẩu ra khỏi tế bào hoặc đến các bào quan khác).
Lưới nội chất trơn: Tổng hợp lipid (mỡ, steroid), chuyển hóa đường, và khử độc cho tế bào.
6. Lysosome (Tiêu thể)
Cấu trúc:Là các túi hình cầu nhỏ, chỉ có ở tế bào động vật.
Bên trong chứa các enzyme thủy phân (enzyme tiêu hóa) có tính axit mạnh.
Chức năng:Tiêu hóa nội bào: Phân hủy các tế bào đã già, các bào quan bị hỏng, hoặc các vật liệu lạ (vi khuẩn) được tế bào nuốt vào.
Tham gia vào quá trình tự hủy (tự tiêu) của tế bào khi cần thiết.
1. Màng sinh chất
- Cấu trúc: Màng kép gồm phospholipid, protein và carbohydrate, có tính thấm chọn lọc.
- Chức năng: Điều chỉnh trao đổi chất với môi trường, nhận tín hiệu, bảo vệ và giữ hình dạng tế bào.
2. Ti thể
- Cấu trúc: Màng ngoài nhẵn, màng trong gấp nếp thành cristae; chứa DNA và ribosome riêng.
- Chức năng: Cung cấp năng lượng (ATP) qua hô hấp tế bào; tham gia điều hòa chu trình tế bào và apoptosis.
3. Lục lạp
- Cấu trúc: Màng kép; bên trong có tilacoids xếp thành grana, stroma chứa DNA và ribosome.
- Chức năng: Quang hợp (tạo glucose từ ánh sáng); lưu trữ một số chất dự trữ.
4. Nhân tế bào
- Cấu trúc: Màng kép có lỗ nhân; chứa DNA dưới dạng nhiễm sắc thể và nhân con (nucleolus).
- Chức năng: Lưu trữ thông tin di truyền; điều khiển hoạt động tế bào và tổng hợp protein.
5. Lưới nội chất (ER)
- Cấu trúc: Mạng ống màng bao quanh; phân thành ER hạt (gắn ribosome) và ER trơn (không gắn ribosome).
- Chức năng:
+ ER hạt: tổng hợp protein.
+ ER trơn: tổng hợp lipid, giải độc, dự trữ Ca²⁺.
6. Lysosome
- Cấu trúc: Bào quan hình cầu, có màng, chứa enzyme tiêu hóa.
- Chức năng: Phân hủy chất thải, tế bào già và vi khuẩn; tham gia quá trình tự tiêu hóa (autophagy).
Dưới đây là cấu trúc và chức năng của các bào quan chính trong tế bào:
1. Màng sinh chất (Plasma Membrane)| Cấu trúc | Chức năng |
| Cấu trúc khảm động: Màng là một lớp kép lipid (chủ yếu là phospholipid) với các phân tử protein xuyên màng hoặc bám bề mặt, cùng với các chuỗi carbohydrate. |
| * Ngăn cách và bảo vệ: Ngăn cách tế bào với môi trường ngoài. | | | * Vận chuyển chất chọn lọc: Kiểm soát các chất ra vào tế bào (tính thấm chọn lọc). | | | * Tiếp nhận thông tin: Các protein thụ thể giúp tế bào tiếp nhận tín hiệu từ môi trường. | | | * Nhận biết tế bào: Các glycoprotein và glycolipid giúp các tế bào nhận ra nhau. |
2. Ti thể (Mitochondria)| Cấu trúc | Chức năng |
| * Bào quan có hai lớp màng (Màng ngoài trơn, màng trong gấp nếp tạo thành các mào). | * Hô hấp tế bào: Chứa các enzyme thực hiện quá trình hô hấp tế bào, sản xuất ra phần lớn năng lượng dưới dạng ATP cho tế bào hoạt động. |
| * Bên trong là chất nền chứa DNA và ribosome riêng. |
| * Trung tâm năng lượng: Được ví như "nhà máy điện" của tế bào. |
3. Lục lạp (Chloroplasts)(Chỉ có ở tế bào thực vật và tảo)
| Cấu trúc | Chức năng |
| * Bào quan có hai lớp màng. | * Quang hợp: Chứa chất diệp lục, là nơi diễn ra quá trình quang hợp, tổng hợp các chất hữu cơ (đường) từ CO2 và H2O nhờ năng lượng ánh sáng. |
| * Bên trong chứa các túi dẹt gọi là thylakoid xếp chồng lên nhau tạo thành grana (hạt). | * Sản xuất thức ăn và oxygen: Tạo ra nguồn thức ăn cho cây và giải phóng O2 vào khí quyển. |
| * Chất nền (stroma) chứa DNA và ribosome riêng. |
| |
4. Nhân (Nucleus)| Cấu trúc | Chức năng |
| * Màng nhân: Hai lớp màng bao bọc, có các lỗ nhân kiểm soát sự vận chuyển các chất. | * Trung tâm điều khiển: Chứa vật chất di truyền (DNA) dưới dạng nhiễm sắc thể, điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào. |
| * Chất nhiễm sắc: Gồm DNA liên kết với protein. | * Nơi lưu giữ thông tin di truyền: Sao chép và truyền đạt thông tin di truyền. |
| * Nhân con (hạch nhân): Nơi tổng hợp rRNA và lắp ráp các tiểu đơn vị ribosome. |
| |
5. Lưới nội chất (Endoplasmic Reticulum - ER)| Cấu trúc | Chức năng |
| Hệ thống các ống và túi dẹt thông với nhau và với màng nhân, chia thành hai loại: | |
| * Lưới nội chất hạt (Rough ER): Có đính các hạt ribosome trên bề mặt ngoài. |
| * Tổng hợp và vận chuyển protein: Tổng hợp các protein màng, protein xuất bào và protein enzyme tiêu hóa. | | * Lưới nội chất trơn (Smooth ER): Không có ribosome. | * Tổng hợp lipid: Tổng hợp hormone steroid, lipid, phospholipid. | | | * Khử độc: Chuyển hóa chất độc và thuốc. | | | * Lưu trữ: Dự trữ Ca2+ (đặc biệt trong tế bào cơ). |
6. Lysosome| Cấu trúc | Chức năng |
| * Túi màng đơn, hình cầu chứa nhiều enzyme thủy phân (enzyme tiêu hóa) hoạt động tốt trong môi trường acid. |
| * Tiêu hóa nội bào: Phân giải các đại phân tử, các bào quan già cỗi hoặc bị tổn thương, và các vật liệu bị thực bào. | | | * Tự hủy: Tham gia vào quá trình tự hủy tế bào theo chương trình (apoptosis) khi cần thiết. |
Tóm tắt nhanh: Các bào quan như màng sinh chất, ti thể, lục lạp, nhân, lưới nội chất và lysosome đều có cấu trúc đặc thù và chức năng riêng, phối hợp để duy trì sự sống và hoạt động của tế bào.
Cấu trúc và chức năng từng bào quan
1. Màng sinh chất
Cấu trúc: Lớp kép phospholipid theo mô hình khảm động, có protein xuyên màng và cholesterol.
Chức năng:
Tạo ranh giới giữa môi trường trong và ngoài tế bào.
Vận chuyển chọn lọc các chất.
Truyền tín hiệu và nhận diện tế bào. Sources:
2. Ti thể
Cấu trúc: Có hai lớp màng; màng trong gấp khúc tạo thành các mào (cristae); bên trong là chất nền chứa enzyme và DNA riêng.
Chức năng:
“Nhà máy năng lượng” của tế bào, sản xuất ATP qua hô hấp tế bào.
Tham gia điều hòa chu trình tế bào, tín hiệu nội bào và quá trình chết tế bào theo chương trình (apoptosis). Sources:
3. Lục lạp (chỉ có ở thực vật và tảo)
Cấu trúc: Hai lớp màng bao bọc; bên trong có hệ thống túi dẹt gọi là thylakoid xếp thành grana; chứa chất diệp lục và DNA riêng.
Chức năng:
Thực hiện quang hợp: chuyển năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học (ATP, NADPH).
Tổng hợp chất hữu cơ từ CO₂ qua chu trình Calvin. Sources:
4. Nhân tế bào
Cấu trúc: Bao bởi màng nhân kép có lỗ nhân; bên trong có dịch nhân, nhiễm sắc thể (DNA + protein histone) và nhân con.
Chức năng:
Lưu giữ và bảo vệ thông tin di truyền (DNA).
Điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào.
Nhân con tổng hợp ribosome. Sources:
5. Lưới nội chất (Endoplasmic Reticulum – ER)
Cấu trúc: Hệ thống ống và túi màng nối liền với màng nhân. Có hai loại:
Lưới nội chất hạt (RER): gắn ribosome.
Lưới nội chất trơn (SER): không gắn ribosome.
Chức năng:
RER: tổng hợp và biến đổi protein.
SER: tổng hợp lipid, khử độc, dự trữ ion Ca²⁺. Sources:
6. Lysosome (tiêu thể)
Cấu trúc: Túi màng đơn chứa enzyme thủy phân, môi trường axit (pH ~4.8).
Chức năng:
Phân hủy chất thải, bào quan già cỗi.
Tiêu hóa nội bào, bảo vệ tế bào khỏi tác nhân gây hại. Sources:
Kết luận
Các bào quan trên phối hợp nhịp nhàng
ấu trúc và chức năng của các bào quan tế bào (màng sinh chất, ti thể, lục lạp, nhân, lưới nội chất, lysosome) bao gồm:
Màng sinh chất (hai lớp lipid, protein, điều hòa vận chuyển); Ti thể (màng kép, hô hấp tế bào, sản xuất năng lượng ATP); Lục lạp (màng kép, grana, quang hợp); Nhân (màng nhân kép, DNA, điều khiển hoạt động sống); Lưới nội chất (mạng lưới ống, hạt ribosome, tổng hợp protein/lipid, vận chuyển); Lysosome (túi màng đơn, enzyme tiêu hóa, phân hủy chất thải, tự thực bào).
1. Màng sinh chất (Plasma Membrane)
Cấu trúc: Gồm lớp kép phospholipid, protein xuyên màng và ngoại vi, cholesterol (ở động vật).
Chức năng:Bảo vệ tế bào, duy trì hình dạng.
Kiểm soát có chọn lọc sự ra vào của các chất (vận chuyển thụ động & chủ động).
Nhận diện tín hiệu tế bào.
2. Ti thể (Mitochondrion)
Cấu trúc: Màng kép (màng ngoài trơn, màng trong gấp nếp tạo các mào); chứa DNA vòng, ribosome riêng.
Chức năng:Hô hấp tế bào: Phân giải glucose, tạo ra năng lượng dưới dạng ATP (nơi sản xuất năng lượng chính của tế bào).
3. Lục lạp (Chloroplast)
Cấu trúc: Màng kép; bên trong chứa hệ thống thylakoid xếp thành các grana, chất nền (stroma) chứa DNA vòng, ribosome.
Chức năng:Quang hợp: Chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học (tổng hợp chất hữu cơ từ CO2CO sub 2
CO2
và nước).
4. Nhân (Nucleus)
Cấu trúc: Màng nhân kép (có lỗ nhân); chứa dịch nhân, nhiễm sắc thể (DNA và protein), hạch nhân.
Chức năng:Chứa vật chất di truyền (DNA).
Điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào (tổng hợp protein, phân chia).
5. Lưới nội chất (Endoplasmic Reticulum - ER)
Cấu trúc: Hệ thống mạng lưới ống và túi dẹp liên tục với màng nhân.Sần (RER): Có ribosome, tổng hợp protein tiết/màng.
Trơn (SER): Không có ribosome, tổng hợp lipid, chuyển hóa carbohydrate, giải độc.
Chức năng:RER: Tổng hợp, gấp cuộn và vận chuyển protein.
SER: Tổng hợp lipid, steroid, giải độc, dự trữ Ca²⁺.
6. Lysosome (Lysosome)
Cấu trúc: Túi màng đơn chứa các enzyme thủy phân (acid hydrolase).
Chức năng:Tiêu hóa nội bào (phân giải thức ăn, vi khuẩn, bào quan già).
Tự thực bào (phân hủy các thành phần của tế bào).
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
41744 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
41319 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
28959 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
26336 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
24505 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
21686 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
18879
