Câu 2: Trình bày các kiến thức về an toàn lao động và bảo vệ môi trường
Câu 3: Trình bày các yếu tố gây mất an toàn trong sản xuất cơ khí
Câu 4: Trình bày các biện pháp phòng ngừa mất an toàn lao động và vệ sinh môi trường trong lĩnh vực sản xuất cơ khí
Quảng cáo
4 câu trả lời 198
Câu 1: Khái niệm robot, robot công nghiệp, đặc điểm và vai trò của robot
Robot: Là thiết bị cơ điện tử có khả năng thực hiện một hoặc nhiều nhiệm vụ tự động, có thể lập trình hoặc điều khiển từ xa. Robot có thể thay thế hoặc hỗ trợ con người trong các công việc nguy hiểm, lặp đi lặp lại hoặc cần độ chính xác cao.
Robot công nghiệp: Là loại robot được sử dụng trong sản xuất công nghiệp để thực hiện các công việc như hàn, sơn, lắp ráp, cắt gọt… Robot công nghiệp thường làm việc trong môi trường nhà xưởng và được lập trình theo các quy trình sản xuất nhất định.
Đặc điểm của robot công nghiệp:
Hoạt động tự động hoặc bán tự động theo lập trình.
Có khả năng làm việc liên tục, chính xác và nhanh chóng.
Có thể thực hiện các thao tác phức tạp thay thế con người.
Có thể kết nối với máy tính, hệ thống cảm biến và điều khiển từ xa.
Vai trò của robot công nghiệp:
Giúp tăng năng suất, giảm chi phí sản xuất.
Giảm thiểu tai nạn lao động, thay con người trong môi trường nguy hiểm.
Đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều, chính xác.
Tăng khả năng tự động hóa và hiện đại hóa trong sản xuất công nghiệp.
Câu 2: Kiến thức về an toàn lao động và bảo vệ môi trường
An toàn lao động: Là tập hợp các biện pháp nhằm bảo vệ người lao động khỏi tai nạn, thương tích, bệnh nghề nghiệp trong quá trình sản xuất.
Bao gồm: sử dụng đúng trang thiết bị bảo hộ, tuân thủ quy trình vận hành, kiểm tra máy móc định kỳ, huấn luyện kỹ năng an toàn.
Bảo vệ môi trường: Là các biện pháp nhằm giảm thiểu tác động xấu đến môi trường trong quá trình sản xuất.
Bao gồm: xử lý chất thải đúng quy định, hạn chế khói bụi, tiếng ồn, nước thải, tiết kiệm năng lượng và sử dụng nguyên vật liệu thân thiện môi trường.
Câu 3: Các yếu tố gây mất an toàn trong sản xuất cơ khí
Yếu tố con người: thiếu kinh nghiệm, bất cẩn, không tuân thủ quy trình, không sử dụng đồ bảo hộ.
Yếu tố máy móc, thiết bị: máy móc hỏng hóc, lắp đặt sai, bảo trì kém, thiếu hệ thống bảo vệ.
Yếu tố môi trường: sàn trơn trượt, ánh sáng kém, không gian chật hẹp, tiếng ồn lớn.
Yếu tố vật liệu: vật liệu sắc nhọn, nặng hoặc dễ cháy nổ.
Câu 4: Biện pháp phòng ngừa mất an toàn lao động và vệ sinh môi trường trong sản xuất cơ khí
Đối với an toàn lao động:
Tuân thủ quy trình vận hành máy móc, thiết bị.
Sử dụng đầy đủ trang thiết bị bảo hộ cá nhân: găng tay, kính bảo hộ, mũ, giày bảo hộ.
Kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ máy móc, hệ thống điện.
Huấn luyện, nâng cao ý thức an toàn cho công nhân.
Đối với bảo vệ môi trường:
Thu gom và xử lý rác thải, chất thải nguy hại đúng quy định.
Giảm bụi, tiếng ồn, hạn chế xả thải ra môi trường.
Sử dụng nguyên vật liệu tiết kiệm, thân thiện môi trường.
Tổ chức môi trường làm việc sạch sẽ, ngăn nắp, thoáng mát.
- Tự động hóa: Có khả năng hoạt động và thực hiện nhiệm vụ mà không cần sự can thiệp liên tục của con người.
- Có thể lập trình lại: Khả năng thay đổi chương trình điều khiển để thực hiện các nhiệm vụ khác nhau, làm cho chúng trở thành một bộ phận quan trọng của hệ thống sản xuất linh hoạt.
- Đa chức năng: Có thể được trang bị các công cụ khác nhau (tay kẹp, mỏ hàn, v.v.) để thực hiện nhiều loại công việc.
- Chuyển động linh hoạt: Có khả năng di chuyển trên nhiều trục (thường là 3 hoặc nhiều hơn) để tiếp cận các vị trí khác nhau trong không gian làm việc.
- Độ chính xác và độ tin cậy cao: Thực hiện các thao tác lặp lại với độ chính xác cao và nhất quán, giảm thiểu sai sót do con người.
- Tăng năng suất và chất lượng sản phẩm: Tự động hóa các quy trình giúp sản xuất nhanh hơn, đồng đều hơn và giảm tỷ lệ sản phẩm lỗi.
- Làm việc trong môi trường nguy hiểm/khắc nghiệt: Thay thế con người trong các môi trường độc hại, nhiệt độ cao, bức xạ hoặc nguy hiểm (ví dụ: hàn xì, nâng vật nặng, xử lý hóa chất).
- Tiết kiệm chi phí và không gian: Giảm chi phí nhân công, vật liệu và có thể tối ưu hóa không gian sản xuất.
- Thực hiện các công việc lặp đi lặp lại, nhàm chán: Giải phóng sức lao động con người khỏi những công việc đơn điệu, cho phép họ tập trung vào các nhiệm vụ phức tạp hơn.
- Mục đích: Bảo vệ người lao động khỏi các nguy cơ vật lý, hóa học, sinh học và tâm lý tại nơi làm việc.
- Nội dung cơ bản:
- Tuân thủ các quy định, luật pháp về ATLĐ.
- Huấn luyện, đào tạo an toàn cho người lao động.
- Trang bị đầy đủ phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE) như mũ, kính, găng tay, giày bảo hộ.
- Kiểm tra định kỳ máy móc, thiết bị để đảm bảo an toàn kỹ thuật.
- Đánh giá rủi ro và xây dựng quy trình làm việc an toàn.
- Mục đích: Giảm thiểu ô nhiễm, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và đảm bảo sự phát triển bền vững.
- Nội dung cơ bản:
- Quản lý chất thải (rắn, lỏng, khí) theo đúng quy định pháp luật.
- Sử dụng công nghệ sản xuất sạch hơn, tiết kiệm năng lượng và nguyên vật liệu.
- Xây dựng hệ thống xử lý nước thải, khí thải đạt tiêu chuẩn trước khi thải ra môi trường.
- Giám sát các yếu tố môi trường (không khí, tiếng ồn, rung động) trong và ngoài khu vực sản xuất.
- Yếu tố vật lý:
- Máy móc, thiết bị: Các bộ phận chuyển động (bánh răng, dây đai, trục quay) có thể cuốn, kẹp người lao động.
- Điện giật: Hệ thống điện, dây dẫn hở, thiết bị không nối đất an toàn.
- Nhiệt độ cao, bức xạ nhiệt: Từ các quá trình hàn, đúc, nhiệt luyện.
- Tiếng ồn và rung động: Do hoạt động của máy cắt, máy dập, máy mài trong thời gian dài, gây ảnh hưởng thính lực và sức khỏe.
- Ánh sáng: Thiếu sáng hoặc ánh sáng chói gây mỏi mắt, sai sót trong thao tác.
- Yếu tố hóa học:
- Hóa chất độc hại: Dầu mỡ, dung môi, sơn, hóa chất tẩy rửa, mạt kim loại nhỏ hít phải.
- Khí độc, bụi: Bụi kim loại, bụi đá mài, khí phát sinh từ quá trình hàn, cắt (CO, NOx, ozon).
- Yếu tố con người và tổ chức:
- Thiếu kiến thức, ý thức ATLĐ: Không tuân thủ quy trình, không sử dụng PPE.
- Mệt mỏi, căng thẳng: Dẫn đến mất tập trung, sai sót khi vận hành máy.
- Bố trí nơi làm việc không hợp lý: Gây vướng víu, trơn trượt.
- Biện pháp kỹ thuật:
- Che chắn an toàn: Lắp đặt các thiết bị che chắn cho các bộ phận nguy hiểm của máy móc.
- Nối đất thiết bị điện: Đảm bảo an toàn điện cho toàn bộ hệ thống.
- Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE): Cung cấp và yêu cầu người lao động sử dụng đầy đủ, đúng cách các thiết bị bảo hộ như kính bảo hộ, khẩu trang, găng tay, mũ, giày.
- Kiểm định máy móc: Định kỳ kiểm tra, bảo dưỡng máy móc, thiết bị sản xuất.
- Biện pháp tổ chức - hành chính:
- Huấn luyện ATLĐ: Thường xuyên tổ chức các khóa đào tạo, huấn luyện về an toàn, vệ sinh lao động cho công nhân.
- Xây dựng quy trình làm việc an toàn: Ban hành và giám sát chặt chẽ việc tuân thủ các quy trình vận hành máy, quy trình xử lý sự cố.
- Bố trí lao động hợp lý: Phân công công việc phù hợp với sức khỏe và trình độ của người lao động, không làm việc quá sức.
- Kiểm tra, giám sát thường xuyên: Thường xuyên kiểm tra việc chấp hành nội quy ATLĐ tại nơi làm việc.
- Quản lý chất thải: Thu gom, phân loại và xử lý chất thải (mạt kim loại, dầu thải, giẻ lau dính hóa chất, v.v.) theo đúng quy định.
- Kiểm soát ô nhiễm không khí: Lắp đặt hệ thống hút bụi, hút khí thải tại các vị trí phát sinh (máy mài, máy hàn, buồng sơn) và xử lý trước khi thải ra môi trường.
- Xử lý nước thải: Xây dựng hệ thống xử lý nước thải công nghiệp (nước làm mát, nước tẩy rửa) đảm bảo đạt chuẩn trước khi xả ra ngoài.
- Sử dụng công nghệ thân thiện môi trường: Áp dụng các công nghệ sản xuất sạch hơn, ít phát thải và tiêu tốn ít năng lượng.
- Giám sát môi trường định kỳ: Thực hiện đo đạc các chỉ số môi trường (không khí, nước, tiếng ồn) để có biện pháp xử lý kịp thời.
Dưới đây là câu trả lời mẫu cho các câu hỏi về công nghệ lớp 10 của bạn:
---
### **Câu 1: Trình bày khái niệm robot, robot công nghiệp, đặc điểm và vai trò của robot**
**Khái niệm robot:**
Robot là thiết bị tự động có khả năng thực hiện các công việc theo chương trình lập trình sẵn hoặc tự động thích nghi với môi trường xung quanh. Robot có thể hoạt động độc lập hoặc phối hợp với con người để thực hiện các nhiệm vụ khác nhau.
**Robot công nghiệp:**
Robot công nghiệp là loại robot được thiết kế để phục vụ trong các hoạt động sản xuất, chế biến, lắp ráp trong các nhà máy, xí nghiệp. Thường có cấu trúc cứng, khả năng hoạt động chính xác, nhanh nhẹn và bền bỉ.
**Đặc điểm của robot:**
- Tự động hoá cao, hoạt động theo chương trình hoặc cảm biến.
- Có khả năng thực hiện các công việc chính xác, lặp đi lặp lại nhiều lần.
- Có thể hoạt động trong môi trường nguy hiểm, độc hại hoặc khó tiếp cận.
**Vai trò của robot:**
- Tăng năng suất, giảm thời gian và chi phí sản xuất.
- Cải thiện chất lượng sản phẩm, giảm sai sót.
- Đảm bảo an toàn cho công nhân trong các công việc nguy hiểm.
- Giúp phát triển công nghiệp hiện đại, thúc đẩy đổi mới công nghệ.
---
### **Câu 2: Trình bày các kiến thức về an toàn lao động và bảo vệ môi trường**
**An toàn lao động:**
- Là các biện pháp, quy định nhằm đảm bảo sức khoẻ, tính mạng của người lao động trong quá trình làm việc.
- Bao gồm sử dụng đồ bảo hộ, trang thiết bị an toàn, tuân thủ quy trình làm việc, kiểm tra, bảo dưỡng máy móc định kỳ.
- Phòng tránh tai nạn lao động, giảm thiểu rủi ro, đảm bảo môi trường làm việc an toàn.
**Bảo vệ môi trường:**
- Là các hoạt động nhằm giảm thiểu ô nhiễm, giữ gìn nguồn tài nguyên thiên nhiên, duy trì sự cân bằng sinh thái.
- Các biện pháp bao gồm xử lý chất thải, khí thải, nước thải trước khi thải ra môi trường, sử dụng nguyên liệu tiết kiệm, giảm phát thải gây hiệu ứng nhà kính.
- Thực hiện các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường, phát triển công nghiệp xanh, sử dụng năng lượng tái tạo.
---
### **Câu 3: Trình bày các yếu tố gây mất an toàn trong sản xuất cơ khí**
- **Máy móc, thiết bị hỏng hóc hoặc vận hành không đúng quy trình:** dễ gây tai nạn hoặc chấn thương cho công nhân.
- **Thiếu dụng cụ bảo hộ lao động:** làm tăng nguy cơ bị thương hoặc nhiễm độc.
- **Chất độc hại, bụi, khí thải:** gây nguy hiểm cho sức khỏe người lao động và ô nhiễm môi trường.
- **Điều kiện làm việc không đảm bảo vệ sinh, thiếu ánh sáng, tiếng ồn lớn:** ảnh hưởng đến sức khỏe và tinh thần người lao động.
- **Thiếu huấn luyện an toàn lao động:** nhân viên không biết cách xử lý khi gặp sự cố hoặc vận hành máy móc đúng cách.
---
### **Câu 4: Trình bày các biện pháp phòng ngừa mất an toàn lao động và vệ sinh môi trường trong lĩnh vực sản xuất cơ khí**
- **Đào tạo và huấn luyện an toàn lao động:** cho công nhân, nhân viên vận hành máy móc đúng quy trình, biết cách xử lý tình huống khẩn cấp.
- **Sử dụng đầy đủ dụng cụ bảo hộ:** mũ bảo hộ, kính bảo hộ, khẩu trang, găng tay, quần áo bảo hộ phù hợp.
- **Bảo trì, kiểm tra định kỳ máy móc, thiết bị:** đảm bảo hoạt động ổn định, tránh hỏng hóc đột xuất.
- **Xử lý chất thải, khí thải đúng quy định:** hệ thống hút bụi, thoát khí, xử lý nước thải, phân loại chất thải nguy hại.
- **Thực hiện các biện pháp hạn chế ô nhiễm:** giảm tiếng ồn, sử dụng nguyên liệu thân thiện môi trường, tiết kiệm năng lượng.
- **Xây dựng môi trường làm việc sạch sẽ, thoáng mát:** tránh bụi bẩn, nâng cao ý thức giữ gìn vệ sinh chung.
---
Nếu bạn cần mở rộng hoặc làm rõ hơn phần nào, cứ hỏi nhé!
Câu 1: Khái niệm robot, robot công nghiệp, đặc điểm và vai trò của robot
Robot: Là thiết bị cơ điện tử có khả năng thực hiện một hoặc nhiều nhiệm vụ tự động, có thể lập trình hoặc điều khiển từ xa. Robot có thể thay thế hoặc hỗ trợ con người trong các công việc nguy hiểm, lặp đi lặp lại hoặc cần độ chính xác cao.
Robot công nghiệp: Là loại robot được sử dụng trong sản xuất công nghiệp để thực hiện các công việc như hàn, sơn, lắp ráp, cắt gọt… Robot công nghiệp thường làm việc trong môi trường nhà xưởng và được lập trình theo các quy trình sản xuất nhất định.
Đặc điểm của robot công nghiệp:
Hoạt động tự động hoặc bán tự động theo lập trình.
Có khả năng làm việc liên tục, chính xác và nhanh chóng.
Có thể thực hiện các thao tác phức tạp thay thế con người.
Có thể kết nối với máy tính, hệ thống cảm biến và điều khiển từ xa.
Vai trò của robot công nghiệp:
Giúp tăng năng suất, giảm chi phí sản xuất.
Giảm thiểu tai nạn lao động, thay con người trong môi trường nguy hiểm.
Đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều, chính xác.
Tăng khả năng tự động hóa và hiện đại hóa trong sản xuất công nghiệp.
Câu 2: Kiến thức về an toàn lao động và bảo vệ môi trường
An toàn lao động: Là tập hợp các biện pháp nhằm bảo vệ người lao động khỏi tai nạn, thương tích, bệnh nghề nghiệp trong quá trình sản xuất.
Bao gồm: sử dụng đúng trang thiết bị bảo hộ, tuân thủ quy trình vận hành, kiểm tra máy móc định kỳ, huấn luyện kỹ năng an toàn.
Bảo vệ môi trường: Là các biện pháp nhằm giảm thiểu tác động xấu đến môi trường trong quá trình sản xuất.
Bao gồm: xử lý chất thải đúng quy định, hạn chế khói bụi, tiếng ồn, nước thải, tiết kiệm năng lượng và sử dụng nguyên vật liệu thân thiện môi trường.
Câu 3: Các yếu tố gây mất an toàn trong sản xuất cơ khí
Yếu tố con người: thiếu kinh nghiệm, bất cẩn, không tuân thủ quy trình, không sử dụng đồ bảo hộ.
Yếu tố máy móc, thiết bị: máy móc hỏng hóc, lắp đặt sai, bảo trì kém, thiếu hệ thống bảo vệ.
Yếu tố môi trường: sàn trơn trượt, ánh sáng kém, không gian chật hẹp, tiếng ồn lớn.
Yếu tố vật liệu: vật liệu sắc nhọn, nặng hoặc dễ cháy nổ.
Câu 4: Biện pháp phòng ngừa mất an toàn lao động và vệ sinh môi trường trong sản xuất cơ khí
Đối với an toàn lao động:
Tuân thủ quy trình vận hành máy móc, thiết bị.
Sử dụng đầy đủ trang thiết bị bảo hộ cá nhân: găng tay, kính bảo hộ, mũ, giày bảo hộ.
Kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ máy móc, hệ thống điện.
Huấn luyện, nâng cao ý thức an toàn cho công nhân.
Đối với bảo vệ môi trường:
Thu gom và xử lý rác thải, chất thải nguy hại đúng quy định.
Giảm bụi, tiếng ồn, hạn chế xả thải ra môi trường.
Sử dụng nguyên vật liệu tiết kiệm, thân thiện môi trường.
Tổ chức môi trường làm việc sạch sẽ, ngăn nắp, thoáng mát.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
52725 -
Hỏi từ APP VIETJACK31630
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
28955 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
19339 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
17402
