keen đi với gì ?
Quảng cáo
9 câu trả lời 188
Để sử dụng đúng, bạn chỉ cần nhớ hai cấu trúc chính:
Keen on + Noun/V-ing (Thích cái gì)
Keen to + V-inf (Háo hức làm gì)
1. Keen + on + something/someone
Nghĩa: thích, say mê, hứng thú với
Ví dụ:
She is keen on reading novels. → Cô ấy thích đọc tiểu thuyết.
He’s really keen on football. → Anh ấy rất hứng thú với bóng đá.
2. Keen + to + do something
Nghĩa: muốn làm gì đó, háo hức làm gì
Ví dụ:
I’m keen to learn English. → Tôi rất muốn học tiếng Anh.
They are keen to join the trip. → Họ háo hức tham gia chuyến đi.
3. Keen + adjective
Nghĩa: rất sắc sảo, mạnh mẽ, nhạy bén (thường dùng để miêu tả giác quan, trí tuệ, cảm xúc…)
Ví dụ:
She has a keen mind. → Cô ấy có đầu óc nhạy bén.
He has a keen sense of smell. → Anh ấy có khứu giác rất nhạy.
4. Keen + noun (ít gặp hơn, mang nghĩa mạnh mẽ)
Ví dụ:
keen interest → sự quan tâm sâu sắc
keen rivalry → sự cạnh tranh gay gắt
1. Keen + on + something/someone
Nghĩa: thích, say mê, hứng thú với
Ví dụ:
She is keen on reading novels. → Cô ấy thích đọc tiểu thuyết.
He’s really keen on football. → Anh ấy rất hứng thú với bóng đá.
2. Keen + to + do something
Nghĩa: muốn làm gì đó, háo hức làm gì
Ví dụ:
I’m keen to learn English. → Tôi rất muốn học tiếng Anh.
They are keen to join the trip. → Họ háo hức tham gia chuyến đi.
3. Keen + adjective
Nghĩa: rất sắc sảo, mạnh mẽ, nhạy bén (thường dùng để miêu tả giác quan, trí tuệ, cảm xúc…)
Ví dụ:
She has a keen mind. → Cô ấy có đầu óc nhạy bén.
He has a keen sense of smell. → Anh ấy có khứu giác rất nhạy.
4. Keen + noun (ít gặp hơn, mang nghĩa mạnh mẽ)
Ví dụ:
keen interest → sự quan tâm sâu sắc
keen rivalry → sự cạnh tranh gay gắt
Keen on + Noun/V-ing (Thích cái gì)
Keen to + V-inf (Háo hức làm gì)
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
6597 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
5951 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
5353 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
4177 -
3207
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
1419 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
1294
