Quảng cáo
2 câu trả lời 157
1. Phản ứng với phi kim :
2Mg +O2 to→→ 2MgO (đk :to)
Mg + Cl2 to→→ MgCl2
2. Phản ứng với dung dịch axit :
Mg +2 HCl → MgCl2 + H2↑
Mg + H2SO4 loãng → MgSO4 + H2↑
3. Phản ứng với dung dịch muối :
Mg + CuSO4 → MgSO4 + Cu ↓
Tính chất hóa học đặc trưng của kim loại là khả năng nhường electron để tạo ion dương (cation), từ đó tham gia các phản ứng với phi kim, axit, nước và dung dịch muối.
Dưới đây là các tính chất hóa học tiêu biểu của kim loại kèm phương trình minh họa:
1. ⚡ Phản ứng với phi kim (thường gặp là oxi, clo)
Kim loại dễ phản ứng với phi kim để tạo muối hoặc oxit.
Ví dụ:
• 2Mg + O_2 \rightarrow 2MgO
• 2Na + Cl_2 \rightarrow 2NaCl
2. 🧪 Phản ứng với axit (loãng)
Nhiều kim loại phản ứng với axit (HCl, H₂SO₄ loãng) giải phóng khí hydro và tạo muối.
Ví dụ:
• Zn + 2HCl \rightarrow ZnCl_2 + H_2 \uparrow
• Fe + H_2SO_4 \rightarrow FeSO_4 + H_2 \uparrow
(Lưu ý: Kim loại đứng sau H trong dãy hoạt động hóa học như Cu, Ag, Au… không phản ứng với axit loãng.)
3. 💧 Phản ứng với nước
Một số kim loại kiềm và kiềm thổ phản ứng mạnh với nước tạo dung dịch bazơ và khí hydro.
Ví dụ:
• 2Na + 2H_2O \rightarrow 2NaOH + H_2 \uparrow
• Ca + 2H_2O \rightarrow Ca(OH)_2 + H_2 \uparrow
4. 🔁 Phản ứng với dung dịch muối
Kim loại mạnh hơn có thể đẩy kim loại yếu hơn ra khỏi dung dịch muối của nó.
Ví dụ:
• Fe + CuSO_4 \rightarrow FeSO_4 + Cu
• Zn + AgNO_3 \rightarrow Zn(NO_3)_2 + 2Ag
5. 🔥 Phản ứng với oxi (nhiệt độ cao)
Hầu hết kim loại đều bị oxi hóa khi đun nóng trong không khí.
Ví dụ:
• 4Al + 3O_2 \rightarrow 2Al_2O_3
• 3Fe + 2O_2 \rightarrow Fe_3O_4
Nếu bạn muốn mình giúp lập sơ đồ tư duy hoặc hệ thống hóa kiến thức này để dễ học hơn, mình có thể hỗ trợ ngay!
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
45280 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
43334 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
39000 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
36812 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
34745 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
32120 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
31425
