Quảng cáo
3 câu trả lời 111
1. Protein (Prôtêin)
Chức năng:
Cấu trúc: tạo nên màng tế bào, enzyme, kháng thể, hormon.
Xúc tác: enzyme xúc tác mọi phản ứng sinh hóa.
Vận chuyển: hemoglobin vận chuyển O₂.
Điều hòa: một số hormon là protein.
Bảo vệ: kháng thể tiêu diệt vi khuẩn, virus.
Cơ học – vận động: actin, myosin giúp cơ co rút.
2. Carbohydrate (Glucid / Chất đường – bột)
Chức năng:
Cung cấp năng lượng chính cho tế bào (glucose → ATP).
Dự trữ năng lượng: glycogen (ở động vật), tinh bột (ở thực vật).
Cấu trúc: cellulose tạo thành vách tế bào thực vật.
Nhận biết – liên kết tế bào: liên quan đến các phân tử glycoprotein, glycolipid.
3. Lipid (Chất béo)
Chức năng:
Dự trữ năng lượng dạng cô đặc (gấp 2 lần carbohydrate).
Cấu trúc màng sinh chất (phospholipid).
Cách nhiệt – bảo vệ cơ thể (mỡ dưới da, quanh cơ quan).
Tạo hormon steroid (testosterone, estrogen).
Hấp thu vitamin tan trong dầu (A, D, E, K).
4. Nucleic acid (Axit nucleic: ADN và ARN)
Chức năng:
Lưu trữ thông tin di truyền (ADN).
Truyền đạt và biểu hiện thông tin di truyền (ARN).
Điều khiển tổng hợp protein.
Quy định tính trạng của sinh vật.
1. Protein (chất đạm)
Cấu tạo: từ các amino acid liên kết bằng liên kết peptit.
Chức năng chính:
Xây dựng cơ thể: là thành phần chính của cơ, da, tóc, móng, các mô.
Enzyme: xúc tác cho các phản ứng sinh hóa.
Vận chuyển và lưu trữ: hemoglobin vận chuyển O₂, ferritin lưu trữ Fe.
Hormone và tín hiệu: insulin, glucagon điều hòa chuyển hóa.
Miễn dịch: kháng thể bảo vệ cơ thể.
2. Carbohydrate (cacbohydrat – đường và tinh bột)
Cấu tạo: từ các đơn phân đường (glucose, fructose…).
Chức năng chính:
Cung cấp năng lượng: glucose là nguồn năng lượng chính cho tế bào.
Dự trữ năng lượng: tinh bột (ở thực vật), glycogen (ở động vật).
Cấu tạo tế bào: cellulose trong thành tế bào thực vật.
Tín hiệu và nhận dạng tế bào: glycoprotein và glycolipid trên màng tế bào.
3. Lipid (chất béo)
Cấu tạo: từ glycerol và axit béo, có thể là triglycerid, phospholipid, steroid.
Chức năng chính:
Dự trữ năng lượng lâu dài: 1g lipid cung cấp ~9 kcal.
Cấu tạo màng tế bào: phospholipid tạo màng sinh học.
Chống sốc và cách nhiệt: mỡ dưới da bảo vệ cơ quan, giữ ấm.
Hormone và tín hiệu: steroid hormone (estrogen, testosterone).
4. Nucleic acid (axit nucleic)
Cấu tạo: từ nucleotit (base + đường + phosphate).
Chức năng chính:
Lưu trữ thông tin di truyền: DNA chứa gen.
Truyền thông tin di truyền: RNA giúp giải mã DNA thành protein.
Cung cấp năng lượng: ATP, GTP là “đơn vị năng lượng” của tế bào.
Dưới đây là chức năng của các hợp chất sinh học chính: protein, carbohydrate, lipid và nucleic acid:
1. **Protein:**
- Xây dựng và sửa chữa các tế bào, mô trong cơ thể.
- Là thành phần cấu tạo của enzyme, hormone, các cấu trúc trong tế bào.
- Tham gia vào quá trình vận chuyển các chất trong máu và các hoạt động sinh lý khác.
- Đóng vai trò trong hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại bệnh tật.
2. **Carbohydrate:**
- Cung cấp năng lượng cho cơ thể, đặc biệt là cho hoạt động của não và các cơ.
- Là thành phần cấu tạo của các tế bào, mô, đặc biệt là thành tế bào của thực vật (cellulose).
- Góp phần vào quá trình trao đổi chất, giúp lưu trữ và vận chuyển năng lượng.
3. **Lipid (chất béo):**
- Cung cấp năng lượng gấp đôi so với carbohydrate.
- Tham gia vào cấu tạo của màng sinh chất (lipid kép của màng tế bào).
- Là thành phần của các hormone steroid và vitamin tan trong dầu (A, D, E, K).
- Bảo vệ các cơ quan nội tạng, giữ nhiệt cho cơ thể.
4. **Nucleic acid (axit nucleic):**
- Lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền (DNA, RNA).
- Tham gia vào quá trình tổng hợp protein thông qua việc truyền đạt thông tin di truyền từ gen đến ribosome.
- Điều khiển quá trình sinh trưởng, phát triển của tế bào và toàn bộ cơ thể.
Nếu bạn cần thêm chi tiết hoặc ví dụ cụ thể, cứ hỏi nhé!
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
41744 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
41319 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
28959 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
26336 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
24505 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
21686 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
18879
