Quảng cáo
3 câu trả lời 82
1. Từ hạn định (Determiner)
Công thức chung:
Determiner + Danh từ (Noun)
Ví dụ:
a book (một quyển sách)
the cat (con mèo đó)
my house (ngôi nhà của tôi)
some water (một ít nước)
Các loại từ hạn định thường gặp:
Mạo từ: a, an, the
Từ chỉ số lượng: some, many, few, each...
Từ sở hữu: my, your, his, her...
Từ chỉ định: this, that, these, those...
🎯 2. Tân ngữ (Object)
Công thức chung:
S + V + O
Trong đó:
S (Subject): chủ ngữ
V (Verb): động từ
O (Object): tân ngữ (người/vật chịu tác động của hành động)
Ví dụ:
She loves music. → “music” là tân ngữ.
I read a book. → “a book” là tân ngữ.
Công thức mở rộng:
S + V + O + (O₂ / C / M)
Ví dụ: He gave me a gift.
→ “me” là tân ngữ gián tiếp, “a gift” là tân ngữ trực tiếp.
📝 3. Câu đơn (Simple Sentence)
Công thức cơ bản:
S + V (+ O / C / A)
Trong đó:
S: Chủ ngữ
V: Động từ
O: Tân ngữ (nếu có)
C: Bổ ngữ (thường là tính từ hoặc danh từ)
A: Trạng ngữ (thời gian, nơi chốn, cách thức...)
Ví dụ:
She sings beautifully. → (S + V + A)
He is a doctor. → (S + V + C)
I eat rice. → (S + V + O)
👉 Tóm lại:
Thành phần
Công thức
Ví dụ
Từ hạn định
Determiner + Noun
the book, my pen
Tân ngữ
S + V + O
I like apples.
Câu đơn
S + V (+ O/C/A)
She runs fast
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
74596 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
60743 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
53354 -
52948
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
40432 -
39883
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
37555 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
34517
