Quảng cáo
4 câu trả lời 99
1. Phong trào Ngũ Tứ (1919)
Bùng nổ ngày 4/5/1919 tại Bắc Kinh.
Nguyên nhân: Do Hiệp ước Vecxai trao quyền lợi của Trung Quốc cho Nhật Bản.
Lực lượng tham gia: Sinh viên, học sinh, công nhân, nông dân.
Tính chất: Là phong trào yêu nước chống đế quốc và phong kiến.
Ý nghĩa:
Mở đầu thời kỳ cách mạng mới của Trung Quốc.
Tạo điều kiện cho chủ nghĩa Mác – Lênin truyền bá vào Trung Quốc.
🇨🇳 2. Sự ra đời của Đảng Cộng sản Trung Quốc (1921)
Ngày 7/1921, Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ) được thành lập tại Thượng Hải.
Người sáng lập: Trần Độc Tú, Lý Đại Chiêu, sau này có Mao Trạch Đông.
Sự ra đời của Đảng đã chấm dứt khủng hoảng đường lối cách mạng ở Trung Quốc, đưa phong trào công – nông phát triển mạnh mẽ.
⚔️ 3. Phong trào cách mạng 1925–1927
Bùng nổ mạnh mẽ với trung tâm là công – nông và trí thức yêu nước.
ĐCSTQ và Quốc dân Đảng hợp tác trong Mặt trận thống nhất quốc – cộng lần thứ nhất để chống đế quốc và phong kiến.
Kết quả: Lật đổ chính quyền phong kiến tay sai ở nhiều nơi.
Sau đó, Tưởng Giới Thạch phản bội cách mạng, đàn áp cộng sản (1927) → phong trào tạm thời thất bại.
4. Thời kỳ chiến tranh cách mạng và Vạn lý Trường chinh (1934–1936)
Sau thất bại, lực lượng cách mạng rút về vùng nông thôn, lập căn cứ địa cách mạng.
Năm 1934–1936, Hồng quân tiến hành Vạn lý Trường chinh (hơn 12.000 km) do Mao Trạch Đông lãnh đạo, củng cố lực lượng và vai trò của Đảng.
5. Kháng chiến chống Nhật (1937–1945)
Khi Nhật Bản xâm lược Trung Quốc (1937), hai Đảng Cộng sản và Quốc dân lại liên minh trong Mặt trận thống nhất lần thứ hai.
Nhân dân Trung Quốc tiến hành cuộc kháng chiến toàn dân chống Nhật, kéo dài đến 1945.
Kết quả: Nhật đầu hàng Đồng minh (8/1945), Trung Quốc giải phóng, phong trào cách mạng phát triển mạnh, chuẩn bị cho cách mạng dân tộc dân chủ (1949).
Giai đoạn 1919–1945 là thời kỳ chuẩn bị và trưởng thành của cách mạng Trung Quốc – từ phong trào yêu nước dân chủ đến cách mạng vô sản, đặt nền tảng cho thắng lợi của Cách mạng Trung Quốc năm 1949, lập nên nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Dưới đây là những nét chính về phong trào cách mạng Trung Quốc giai đoạn 1919 – 1945:
Phong trào Ngũ Tứ (1919):
Bùng nổ do Trung Quốc bị các nước đế quốc chia cắt và đặc biệt là việc các quyền lợi của Trung Quốc bị chuyển cho Nhật sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.
Học sinh, sinh viên, trí thức biểu tình phản đối đế quốc và tay sai.
Từ phong trào này, chủ nghĩa Mác – Lênin được truyền bá mạnh mẽ vào Trung Quốc.
Thành lập Đảng Cộng sản Trung Quốc (1921):
Do Lý Đại Chiêu và Trần Độc Tú khởi xướng phong trào nghiên cứu chủ nghĩa Mác.
Sự ra đời của Đảng đánh dấu bước chuyển phong trào cách mạng Trung Quốc sang giai đoạn mới, có đường lối và tổ chức lãnh đạo thống nhất.
Mặt trận Quốc – Cộng lần thứ nhất (1924 – 1927):
Đảng Cộng sản và Quốc dân đảng hợp tác chống phong kiến và đế quốc.
Kết quả: phong trào cách mạng phát triển mạnh nhưng về sau Tưởng Giới Thạch phản bội, đàn áp Đảng Cộng sản.
Cuộc nội chiến cách mạng (1927 – 1937):
Đảng Cộng sản rút về nông thôn, xây dựng căn cứ cách mạng.
Tiêu biểu: Vạn lý Trường chinh (1934 – 1936) của Hồng quân vượt qua bao gian khổ, giữ vững lực lượng.
Mặt trận dân tộc thống nhất chống Nhật (1937 – 1945):
Nhật xâm lược Trung Quốc → Quốc dân đảng và Đảng Cộng sản tạm thời hợp tác chống Nhật.
Đảng Cộng sản mở rộng căn cứ địa, phát triển lực lượng, uy tín tăng cao.
→ Kết quả đến năm 1945:
Đảng Cộng sản Trung Quốc trở thành lực lượng cách mạng mạnh nhất, tạo cơ sở để giành thắng lợi trong cuộc nội chiến sau đó và thành lập nước CHND Trung Hoa (1949).
Những nét chính về phong trào cách mạng Trung Quốc (1919–1945)
🧩 1. Phong trào Ngũ Tứ (1919)
Bùng nổ: Ngày 4/5/1919, ở Bắc Kinh, sau khi Trung Quốc bị thiệt hại trong Hội nghị Véc-xai.
Lực lượng tham gia: Chủ yếu là học sinh, sinh viên, trí thức yêu nước.
Mục tiêu: Chống đế quốc, chống phong kiến, đòi độc lập dân tộc.
Ý nghĩa:
Mở đầu thời kỳ cách mạng dân tộc dân chủ mới.
Dẫn đến sự ra đời của Đảng Cộng sản Trung Quốc (1921).
🔥 2. Sự ra đời và phát triển của Đảng Cộng sản Trung Quốc (1921–1927)
Ra đời: Tháng 7/1921, tại Thượng Hải.
Hoạt động: Đảng lãnh đạo công nhân, nông dân đấu tranh chống phong kiến và đế quốc.
Kết quả: Thành lập Mặt trận Quốc – Cộng lần thứ nhất (1924–1927) để chống quân phiệt và đế quốc.
Thất bại: Năm 1927, Tưởng Giới Thạch phản bội, đàn áp Đảng Cộng sản → nội chiến Quốc – Cộng bắt đầu.
⚔️ 3. Cuộc nội chiến và Vạn lý Trường chinh (1927–1937)
Đảng Cộng sản bị truy quét, rút về nông thôn, xây dựng lực lượng.
Năm 1934–1935, Hồng quân thực hiện Vạn lý Trường chinh – cuộc rút lui chiến lược gian khổ, hàng vạn km.
Trong quá trình này, Mao Trạch Đông trở thành lãnh tụ của Đảng.
💪 4. Cuộc kháng chiến chống Nhật (1937–1945)
Khi Nhật xâm lược Trung Quốc, Đảng Cộng sản và Quốc dân đảng hợp tác lần thứ hai.
Nhân dân Trung Quốc đoàn kết kháng chiến suốt 8 năm trời.
Kết quả: Nhật đầu hàng năm 1945, Trung Quốc giành thắng lợi, chuẩn bị điều kiện cho cách mạng dân tộc dân chủ thắng lợi năm 1949.
🏁 Kết luận
Từ năm 1919 đến 1945, phong trào cách mạng Trung Quốc trải qua nhiều gian khổ, nhưng đã phát triển mạnh mẽ, đưa đất nước từ chế độ phong kiến – nửa thuộc địa đến bước ngoặt giành chính quyền năm 1949 (nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa ra đời).
- Phong trào Ngũ Tứ (1919): Đây là sự kiện mở đầu cho thời kỳ cách mạng mới ở Trung Quốc. Phong trào bùng nổ vào ngày 4/5/1919, với sự tham gia chủ yếu của học sinh, sinh viên và quần chúng nhân dân, nhằm phản đối các nước đế quốc tại Hội nghị hòa bình Pari bác bỏ yêu sách chính đáng của Trung Quốc và âm mưu xâu xé Trung Quốc. Phong trào này đã thúc đẩy sự phát triển của phong trào công nhân và đánh dấu sự chuyển biến của cách mạng Trung Quốc sang quỹ đạo cách mạng vô sản, chịu ảnh hưởng sâu sắc của Cách mạng tháng Mười Nga.
- Thành lập Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ) (1921): Dưới ảnh hưởng của chủ nghĩa Mác-Lênin và Cách mạng tháng Mười Nga, ĐCSTQ được thành lập vào tháng 7/1921, trở thành lực lượng lãnh đạo tiên phong của giai cấp vô sản Trung Quốc trong cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc và dân chủ.
- Hợp tác Quốc-Cộng lần thứ nhất (1924-1927) và cuộc Bắc phạt: Đại hội III của ĐCSTQ (tháng 6/1923) thông qua nghị quyết hợp tác với Quốc dân đảng (KMT) của Tôn Trung Sơn. Sự hợp tác này dẫn đến cuộc Bắc phạt (1926-1928) nhằm đánh bại các tập đoàn quân phiệt phương Bắc, thống nhất đất nước về danh nghĩa.
- Nội chiến Quốc-Cộng lần thứ nhất (1927-1937): Sau khi Tôn Trung Sơn mất, Tưởng Giới Thạch lên nắm quyền và tiến hành các cuộc thanh trừng đẫm máu những người cộng sản, chấm dứt sự hợp tác Quốc-Cộng lần thứ nhất. Giai đoạn này chứng kiến cuộc nội chiến ác liệt giữa hai đảng, với đỉnh cao là cuộc Vạn lý trường chinh của Hồng quân công nông Trung Quốc do ĐCSTQ lãnh đạo để bảo toàn lực lượng.
- Kháng chiến chống Nhật (1937-1945) và Hợp tác Quốc-Cộng lần thứ hai: Khi Nhật Bản phát động chiến tranh xâm lược toàn diện Trung Quốc (1937), mâu thuẫn dân tộc lên cao, buộc Quốc dân đảng và ĐCSTQ phải gác lại xung đột, thiết lập mặt trận dân tộc thống nhất chống Nhật lần thứ hai. Trong 8 năm kháng chiến, nhân dân Trung Quốc, dưới sự lãnh đạo của mặt trận chung, đã chiến đấu kiên cường, góp phần vào thắng lợi chung của phe Đồng minh trong Chiến tranh thế giới thứ hai.
- Kết quả: Giai đoạn này kết thúc với thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Nhật, khôi phục chủ quyền quốc gia, đồng thời tạo tiền đề cho cuộc nội chiến lần thứ hai, dẫn đến sự thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa vào năm 1949.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
72051 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
37408 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
35188 -
Hỏi từ APP VIETJACK27876
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
27574 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
25003 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
24150 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
22235 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
22061
